Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[USL2-] Miami AC |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 3 | 1 | 6 | 4 | 9 | 33.3% |
[USL2-] Tampa Bay United |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 0 | 5 | 6 | 10 | 3 | 16.7% |
Miami AC |
Chủ - Khách |
---|
Tampa Bay UnitedMiami AC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
USA-ULT | 18-06-22 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 7 | 2.12 | 3.55 | 2.72 | B | 0.92 | 0.25 | 0.84 | B | X |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 thắng, 0 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 0%
Miami AC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
USA-ULT | 12-07-23 | 2 - 1 (0 - 1) | - | B | ||||||||
USA-ULT | 09-07-23 | 1 - 1 (0 - 1) | 5 - 4 | 2.03 | 3.20 | 2.90 | H | 0.80 | 0.25 | 0.90 | T | X |
USA-ULT | 05-07-23 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 2 | 2.36 | 3.65 | 2.36 | T | 0.88 | 0 | 0.88 | T | X |
USA-ULT | 02-07-23 | 1 - 0 (0 - 0) | - | 1.81 | 3.65 | 3.40 | T | 0.81 | 0.5 | 0.89 | T | X |
USA-ULT | 24-06-23 | 1 - 1 (0 - 1) | - | H | ||||||||
USA-ULT | 18-06-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 4 | H | ||||||||
USA-ULT | 10-06-23 | 3 - 2 (0 - 1) | - | B | ||||||||
USA-ULT | 07-06-23 | 0 - 2 (0 - 1) | 1 - 4 | 2.80 | 3.50 | 2.09 | T | 0.87 | -0.25 | 0.89 | T | X |
USA-ULT | 03-06-23 | 3 - 0 (1 - 0) | - | T | ||||||||
USA-ULT | 01-06-23 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 1 | 2.93 | 3.50 | 2.02 | T | 0.96 | -0.25 | 0.80 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 3 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 0%
Tampa Bay United |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
USA-ULT | 15-07-23 | 1 - 0 (1 - 0) | - | |||||||||
USA-ULT | 05-07-23 | 6 - 1 (2 - 0) | - | |||||||||
USA-ULT | 01-07-23 | 0 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
USA-ULT | 28-06-23 | 0 - 1 (0 - 1) | - | |||||||||
USA-ULT | 21-06-23 | 4 - 0 (1 - 0) | - | |||||||||
USA-ULT | 17-06-23 | 0 - 2 (0 - 0) | - | |||||||||
USA-ULT | 10-06-23 | 0 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
USA-ULT | 07-06-23 | 2 - 2 (0 - 0) | - | |||||||||
USA-ULT | 04-06-23 | 2 - 3 (2 - 2) | 9 - 3 | |||||||||
USA-ULT | 31-05-23 | 2 - 0 (1 - 0) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 2 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Miami AC |
Miami AC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|