Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[GUA Liga Nacional-] CSD Municipal |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 13 | 3 | 11 | 50.0% |
[GUA Liga Nacional-] Deportivo Mixco |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 3 | 10 | 50.0% |
CSD Municipal |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GUA D1 | 11-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 3 | H | ||||||||
GUA D1 | 02-03-24 | 3 - 1 (0 - 0) | 0 - 4 | B | ||||||||
GUA D1 | 03-02-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 2 | 1.33 | 3.95 | 6.80 | H | 0.91 | 1.25 | 0.79 | T | X |
GUA D1 | 23-09-23 | 0 - 3 (0 - 2) | 5 - 4 | 2.68 | 2.96 | 2.27 | T | 1.01 | 0 | 0.69 | T | T |
GUA D1 | 19-08-23 | 3 - 1 (1 - 1) | 8 - 3 | 1.40 | 3.75 | 5.90 | T | 0.77 | 1 | 0.93 | T | T |
GUA D1 | 01-04-23 | 3 - 1 (2 - 1) | 5 - 3 | B | ||||||||
GUA D1 | 04-02-23 | 2 - 2 (1 - 2) | 5 - 3 | 1.39 | 3.90 | 5.70 | H | 0.98 | 1.25 | 0.72 | T | T |
GUA D1 | 12-11-22 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 7 | 1.33 | 3.95 | 6.90 | T | 0.91 | 1.25 | 0.79 | T | X |
GUA D1 | 01-09-22 | 1 - 4 (0 - 1) | 3 - 2 | T | ||||||||
GUA D1 | 30-01-20 | 0 - 1 (0 - 1) | 8 - 1 | 2.67 | 3.20 | 2.16 | T | 0.75 | -0.25 | 0.95 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 3 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 50%
CSD Municipal |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GUA D1 | 11-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 3 | H | ||||||||
GUA D1 | 05-05-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 2 - 2 | T | ||||||||
GUA D1 | 03-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 5 | 1.93 | 2.94 | 3.40 | H | 0.93 | 0.5 | 0.77 | T | X |
GUA D1 | 28-04-24 | 4 - 0 (3 - 0) | 0 - 3 | 1.21 | 5.00 | 8.00 | T | 0.94 | 1.75 | 0.76 | T | T |
GUA D1 | 26-04-24 | 3 - 2 (2 - 0) | 1 - 6 | B | ||||||||
GUA D1 | 21-04-24 | 0 - 4 (0 - 4) | 4 - 4 | 3.80 | 3.40 | 1.68 | T | 0.80 | -0.75 | 0.90 | T | T |
GUA D1 | 18-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 7 | 2.17 | 3.05 | 2.79 | H | 0.94 | 0.25 | 0.76 | T | X |
GUA D1 | 13-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 3 | 1.35 | 4.10 | 6.00 | T | 0.89 | 1.25 | 0.81 | T | X |
GUA D1 | 10-04-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 9 - 1 | 1.39 | 4.30 | 5.90 | T | 0.90 | 1.25 | 0.80 | T | T |
GUA D1 | 07-04-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 3 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 3 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:73% Tỷ lệ tài: 50%
Deportivo Mixco |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GUA D1 | 11-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 3 | H | ||||||||
GUA D1 | 05-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 10 - 3 | |||||||||
GUA D1 | 01-05-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 3 | 2.13 | 2.91 | 2.97 | 0.89 | 0.25 | 0.81 | X | ||
GUA D1 | 27-04-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 0 - 5 | |||||||||
GUA D1 | 24-04-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 3 - 1 | 1.81 | 3.10 | 3.60 | 0.81 | 0.5 | 0.89 | X | ||
GUA D1 | 21-04-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 10 - 3 | |||||||||
GUA D1 | 13-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 2 | |||||||||
GUA D1 | 07-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 5 | |||||||||
GUA D1 | 30-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 4 | |||||||||
GUA D1 | 24-03-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 1 - 5 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 3 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 0%
CSD Municipal |
CSD Municipal |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|