So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus

Bên nào sẽ thắng?

Stjarnan SkinandiU19
ChủHòaKhách
Throttur Reykjavik U19
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Stjarnan SkinandiU19So Sánh Sức MạnhThrottur Reykjavik U19
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 36%So Sánh Đối Đầu14%
  • Tất cả
  • 5T 0H 2B
    2T 0H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ICE U19 League-] Stjarnan SkinandiU19
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
631214121050.0%
[ICE U19 League-] Throttur Reykjavik U19
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
631219151050.0%

Thành tích đối đầu

Stjarnan SkinandiU19            
Chủ - Khách
Throttur Reykjavik U19Stjarnan SkinandiU19
Stjarnan SkinandiU19Throttur Reykjavik U19
Stjarnan SkinandiU19Throttur Reykjavik U19
Throttur Reykjavik U19Stjarnan SkinandiU19
Stjarnan SkinandiU19Throttur Reykjavik U19
Stjarnan SkinandiU19Throttur Reykjavik U19
Throttur Reykjavik U19Stjarnan SkinandiU19
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ICE U19L14-09-232 - 6
(2 - 3)
4 - 11T
ICE U19L24-05-233 - 1
(0 - 0)
8 - 3T
ICE U19L17-09-215 - 1
(4 - 1)
4 - 5T
ICE U19L07-07-210 - 4
(0 - 2)
4 - 4T
ICE U19L11-09-206 - 2
(2 - 1)
9 - 41.285.205.60T0.761.50.94TT
ICE U19L02-09-190 - 3
(0 - 2)
2 - 01.564.603.40B0.8510.75BX
ICE U19L17-06-194 - 1
(2 - 1)
2 - 45.105.101.24B0.80-1.250.80BT

Thống kê 7 Trận gần đây, 5 thắng, 0 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:71% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 67%

Thành tích gần đây

Stjarnan SkinandiU19            
Chủ - Khách
Valur KH Hlidarendi U19Stjarnan SkinandiU19
Stjarnan SkinandiU19Vikingur Reykjavik II U19
Stjarnan SkinandiU19Breidablik UBK U19
Stjarnan SkinandiU19KR KV U19
Fjolnir U19Stjarnan SkinandiU19
Stjarnan SkinandiU19HK YmirU19
Throttur Reykjavik U19Stjarnan SkinandiU19
Stjarnan SkinandiU19Fram/Ulfarnir U19
Breidablik UBK U19Stjarnan SkinandiU19
Stjarnan SkinandiU19Valur KH Hlidarendi U19
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ICE U19L23-04-241 - 3
(1 - 0)
1 - 7T
ICE U19L17-04-242 - 3
(1 - 1)
3 - 91.914.252.78B0.910.50.85BT
ICE U19L04-04-243 - 5
(3 - 3)
6 - 9B
ICE U19L10-03-242 - 1
(2 - 1)
8 - 7T
ICE U19L03-10-232 - 2
(0 - 2)
8 - 5H
ICE U19L25-09-232 - 0
(2 - 0)
9 - 31.215.806.60T0.9120.79TX
ICE U19L14-09-232 - 6
(2 - 3)
4 - 11T
ICE U19L03-09-233 - 1
(3 - 0)
15 - 6T
ICE U19L30-08-231 - 3
(1 - 1)
4 - 10T
ICE U19L22-08-236 - 4
(4 - 2)
8 - 31.414.954.20T0.821.250.88TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 1 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:88% Tỷ lệ tài: 67%

Throttur Reykjavik U19            
Chủ - Khách
Throttur Reykjavik U19Fylkir/Ellidi U19
Afturelding Hviti U19Throttur Reykjavik U19
Valur KH Hlidarendi U19Throttur Reykjavik U19
Throttur Reykjavik U19Vikingur Reykjavik II U19
Vikingur U19Throttur Reykjavik U19
Fram/Ulfarnir U19Throttur Reykjavik U19
Throttur Reykjavik U19Breidablik UBK U19
Fjolnir U19Throttur Reykjavik U19
Valur KH Hlidarendi U19Throttur Reykjavik U19
Throttur Reykjavik U19HK YmirU19
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ICE U19L25-04-247 - 2
(2 - 1)
3 - 32.074.152.350.930.250.77T
ICE U19L16-04-244 - 3
(2 - 1)
2 - 72.524.151.960.91-0.250.79T
ICE U19L09-04-243 - 4
(3 - 3)
7 - 5
ICE U19L02-04-241 - 3
(1 - 3)
5 - 6
ICE CU1901-02-241 - 2
(0 - 1)
- 1.354.805.700.781.250.98X
ICE U19L15-11-232 - 2
(0 - 1)
8 - 102.644.551.920.84-0.50.86X
ICE U19L03-10-233 - 2
(1 - 0)
4 - 8
ICE U19L28-09-231 - 1
(0 - 1)
4 - 01.914.352.720.910.50.85X
ICE U19L25-09-233 - 5
(0 - 2)
5 - 2
ICE U19L21-09-232 - 1
(0 - 1)
12 - 8

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 2 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 40%

Stjarnan SkinandiU19So sánh số liệuThrottur Reykjavik U19
  • 32Tổng số ghi bàn30
  • 3.2Trung bình ghi bàn3.0
  • 20Tổng số mất bàn22
  • 2.0Trung bình mất bàn2.2
  • 70.0%TL thắng60.0%
  • 10.0%TL hòa20.0%
  • 20.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Stjarnan SkinandiU19
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
Throttur Reykjavik U19
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
210150.0%Xem2100.0%00.0%Xem
Stjarnan SkinandiU19
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
Throttur Reykjavik U19
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
210150.0%Xem2100.0%00.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Stjarnan SkinandiU19
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng0010011
Chủ0010011
Khách0000000
Throttur Reykjavik U19
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng0001137
Chủ0000125
Khách0001012
Chi tiết về HT/FT
Stjarnan SkinandiU19
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng000001000
Chủ000001000
Khách000000000
Throttur Reykjavik U19
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng100000001
Chủ100000000
Khách000000001
Thời gian ghi bàn thắng
Stjarnan SkinandiU19
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng2121011110
Chủ2121000100
Khách0000011010
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng2100010000
Chủ2100000000
Khách0000010000
Throttur Reykjavik U19
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1211231202
Chủ1200021002
Khách0011210200
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1110100000
Chủ1100000000
Khách0010100000
3 trận sắp tới
Stjarnan SkinandiU19
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Throttur Reykjavik U19
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược

Chấn thương và Án treo giò

Stjarnan SkinandiU19
Chấn thương
Án treo giò
Throttur Reykjavik U19
Chấn thương
Án treo giò

Đội hình gần đây

Stjarnan SkinandiU19
Đội hình ()
Dự bị
Throttur Reykjavik U19
Đội hình ()
Dự bị

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    14 
  • Bị ghi
    12 
  • TB được điểm
    2.33 
  • TB mất điểm
    2.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    19
  • Bị ghi
    15
  • TB được điểm
    3.17
  • TB mất điểm
    2.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Stjarnan SkinandiU19 VS Throttur Reykjavik U19 ngày 01-05-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues