Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[SEN Premier League-4] Guediawaye |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26 | 8 | 13 | 5 | 26 | 24 | 37 | 4 | 30.8% |
13 | 6 | 5 | 2 | 16 | 12 | 23 | 3 | 46.2% |
13 | 2 | 8 | 3 | 10 | 12 | 14 | 7 | 15.4% |
6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 7 | 11 | 50.0% |
[SEN Premier League-3] AS Dakar Sacre Coeur |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
27 | 11 | 11 | 5 | 30 | 15 | 44 | 3 | 40.7% |
13 | 4 | 5 | 4 | 18 | 12 | 17 | 8 | 30.8% |
14 | 7 | 6 | 1 | 12 | 3 | 27 | 1 | 50.0% |
6 | 4 | 0 | 2 | 8 | 5 | 12 | 66.7% |
Guediawaye |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SEN D1 | 30-12-23 | 1 - 1 (1 - 1) | 0 - 9 | H | ||||||||
SEN D1 | 05-04-23 | 0 - 1 (0 - 1) | - | T | ||||||||
SEN D1 | 23-10-22 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 3 | H | ||||||||
SEN D1 | 08-05-22 | 1 - 1 (1 - 1) | 7 - 4 | H | ||||||||
SEN D1 | 07-01-22 | 0 - 1 (0 - 1) | 2 - 4 | T | ||||||||
SEN D1 | 18-03-18 | 0 - 4 (0 - 0) | - | B | ||||||||
SEN D1 | 03-12-17 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 4 | B |
Thống kê 7 Trận gần đây, 2 thắng, 3 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:29% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Guediawaye |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SEN D1 | 05-05-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 4 | B | ||||||||
SEN D1 | 28-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
SEN D1 | 14-04-24 | 4 - 2 (2 - 0) | 5 - 2 | T | ||||||||
SEN D1 | 06-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
SEN D1 | 28-03-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 0 - 4 | T | ||||||||
SEN D1 | 16-03-24 | 3 - 4 (1 - 3) | 2 - 0 | T | ||||||||
SEN D1 | 10-03-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 1 | T | ||||||||
SEN D1 | 03-03-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | T | ||||||||
SEN D1 | 25-02-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 6 | H | ||||||||
SEN D1 | 26-01-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 4 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
AS Dakar Sacre Coeur |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SEN D1 | 04-05-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 4 - 3 | |||||||||
SEN D1 | 28-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
SEN D1 | 13-04-24 | 1 - 3 (0 - 0) | - | |||||||||
SEN D1 | 07-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
SEN D1 | 28-03-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 4 - 6 | |||||||||
SEN D1 | 16-03-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 3 | |||||||||
SEN D1 | 09-03-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 2 | |||||||||
SEN D1 | 02-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 3 | |||||||||
SEN D1 | 24-02-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 7 - 3 | |||||||||
SEN C | 04-02-24 | 2 - 2 (1 - 2) | 1 - 6 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 2 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Guediawaye |
Guediawaye |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 2 | 1 | 2 | 2 | 0 | 1 | 2 | 2 | 3 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 2 | 2 | 2 |
Khách | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 3 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|