Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[MEX LT-] Racing Porto Palmeiras |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 0 | 2 | 8 | 4 | 12 | 66.7% |
[MEX LT-] Tampico Madero |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 2 | 0 | 7 | 2 | 14 | 66.7% |
Racing Porto Palmeiras |
Chủ - Khách |
---|
Tampico MaderoRacing Porto Palmeiras |
Racing Porto PalmeirasTampico Madero |
Tampico MaderoRacing Porto Palmeiras |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
MEX D3 | 16-05-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 0 | B | ||||||||
MEX D3 | 13-02-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 6 - 0 | 1.82 | 3.35 | 3.70 | T | 0.82 | 0.5 | 1.00 | T | X |
MEX D3 | 10-09-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 7 | H |
Thống kê 3 Trận gần đây, 1 thắng, 1 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%
Racing Porto Palmeiras |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
MEX D3 | 16-05-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 0 | B | ||||||||
MEX D3 | 12-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 1 | T | ||||||||
MEX D3 | 09-05-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 6 - 5 | B | ||||||||
MEX D3 | 20-04-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 8 - 3 | 2.68 | 3.30 | 2.24 | T | 0.78 | -0.25 | 1.04 | T | X |
MEX D3 | 14-04-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 3 - 7 | T | ||||||||
MCC | 10-04-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 3 - 5 | T | ||||||||
MEX D3 | 07-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 7 - 3 | T | ||||||||
MEX D3 | 31-03-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 5 | T | ||||||||
MEX D3 | 23-03-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 3 | B | ||||||||
MCC | 21-03-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 7 - 3 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 0 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:88% Tỷ lệ tài: 0%
Tampico Madero |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
MEX D3 | 16-05-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 0 | B | ||||||||
MEX D3 | 12-05-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 1 | |||||||||
MEX D3 | 08-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 2 | 2.67 | 3.40 | 2.22 | 0.80 | -0.25 | 1.02 | X | ||
MEX D3 | 05-05-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 6 - 8 | |||||||||
MEX D3 | 01-05-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 6 | 2.96 | 3.15 | 2.16 | 0.84 | -0.25 | 0.92 | X | ||
MEX D3 | 28-04-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 5 - 4 | |||||||||
MEX D3 | 19-04-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 8 - 1 | |||||||||
MEX D3 | 14-04-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 2 | |||||||||
MEX D3 | 06-04-24 | 1 - 3 (0 - 0) | 7 - 7 | |||||||||
MEX D3 | 23-03-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 2 - 5 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 thắng, 2 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 0%
Racing Porto Palmeiras |
Racing Porto Palmeiras |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 3 | 0 | 0 | 1 | 6 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Khách | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 1 | 4 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 1 | 3 | 0 | 1 | 6 | 7 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4 | 4 |
Khách | 2 | 1 | 2 | 0 | 0 | 2 | 3 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 2 | 1 | 2 | 1 | 2 | 2 | 3 | 8 |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 2 | 5 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 3 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 2 | 1 | 2 | 0 | 1 | 2 | 1 | 4 |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 3 | 3 | 5 | 4 | 1 | 2 | 5 | 5 | 9 |
Chủ | 1 | 1 | 2 | 4 | 2 | 0 | 1 | 3 | 3 | 7 |
Khách | 1 | 2 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | 2 | 2 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 2 | 2 | 3 | 2 | 1 | 1 | 2 | 2 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 2 | 2 | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 |
Khách | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|