Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[BRA Campeonato Paulista Youth-] Elosport SP Youth |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 0 | 6 | 4 | 28 | 0 | 0.0% |
[BRA Campeonato Paulista Youth-] Sfera Youth |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 19 | 9 | 10 | 50.0% |
Elosport SP Youth |
Chủ - Khách |
---|
Sfera YouthElosport SP Youth |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BRA CPY | 26-04-24 | 5 - 0 (2 - 0) | 17 - 3 | B |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 thắng, 0 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Elosport SP Youth |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BRA CPY | 24-05-24 | 3 - 0 (0 - 0) | - | B | ||||||||
BRA CPY | 17-05-24 | 0 - 3 (0 - 0) | - | B | ||||||||
BRA CPY | 10-05-24 | 2 - 6 (0 - 0) | - | B | ||||||||
BRA CPY | 03-05-24 | 9 - 1 (7 - 0) | - | B | ||||||||
BRA CPY | 26-04-24 | 5 - 0 (2 - 0) | 17 - 3 | B | ||||||||
BRA CPY | 19-04-24 | 1 - 2 (0 - 0) | - | B | ||||||||
Bra CUU20 | 20-10-23 | 9 - 3 (3 - 1) | 11 - 5 | B | ||||||||
BRA CPY | 30-11-20 | 2 - 1 (1 - 1) | 7 - 6 | B | ||||||||
BRA CPY | 20-11-20 | 0 - 1 (0 - 1) | 1 - 2 | B | ||||||||
BRA CPY | 16-11-20 | 3 - 1 (2 - 1) | 10 - 4 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 thắng, 0 hòa, 10 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Sfera Youth |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BRA CPY | 24-05-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 10 - 6 | |||||||||
BRA CPY | 16-05-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 4 - 7 | |||||||||
BRA CPY | 10-05-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 2 - 13 | |||||||||
BRA CPY | 03-05-24 | 1 - 7 (1 - 5) | - | |||||||||
BRA CPY | 26-04-24 | 5 - 0 (2 - 0) | 17 - 3 | B | ||||||||
BRA CPY | 19-04-24 | 3 - 3 (0 - 2) | 6 - 3 | |||||||||
BRA CPY | 12-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 5 | |||||||||
CSP YC | 15-01-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 6 | 1.85 | 3.40 | 3.15 | 0.85 | 0.5 | 0.85 | X | ||
CSP YC | 13-01-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 1 | 1.10 | 7.10 | 13.50 | 0.94 | 2.25 | 0.88 | X | ||
CSP YC | 10-01-24 | 2 - 3 (1 - 1) | - | 1.90 | 3.25 | 3.15 | 0.90 | 0.5 | 0.80 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 3 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 33%
Elosport SP Youth |
Elosport SP Youth |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 0 | 4 | 1 | 2 | 0 | 3 | 2 | 3 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 1 | 1 |
Khách | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 3 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|