Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[FIN Suomen Cup-] Puiu |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 6 | 0 | 0 | 18 | 4 | 18 | 100.0% |
[FIN Suomen Cup-] GrIFK Kauniainen |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 8 | 13 | 66.7% |
Puiu |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Puiu |
Chủ - Khách |
---|
PuiuPonnistajat |
TuPSPuiu |
TikkaPuiu |
PuiuValtti |
PuiuFC Loviisa |
RiPSPuiu |
PuiuValtti |
PuiuHyPS Hyvinkaa |
JäPS/47Puiu |
PuiuPKKU II |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Finland K | 26-04-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 1 - 4 | T | ||||||||
Finland K | 20-04-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 4 - 0 | T | ||||||||
FIN CUP | 15-04-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 3 | T | ||||||||
FIN CUP | 28-03-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 5 - 4 | T | ||||||||
Finland K | 07-10-23 | 5 - 2 (3 - 0) | 5 - 6 | T | ||||||||
Finland K | 30-09-23 | 0 - 4 (0 - 2) | 3 - 3 | T | ||||||||
Finland K | 22-09-23 | 2 - 2 (0 - 2) | 10 - 2 | H | ||||||||
Finland K | 08-09-23 | 1 - 1 (0 - 0) | 8 - 4 | H | ||||||||
Finland K | 01-09-23 | 1 - 1 (1 - 1) | 6 - 2 | H | ||||||||
Finland K | 25-08-23 | 6 - 0 (2 - 0) | 7 - 3 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 3 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
GrIFK Kauniainen |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FIN CUP | 29-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 7 | |||||||||
FIN D3 A | 26-04-24 | 2 - 3 (2 - 1) | 1 - 5 | 2.44 | 3.50 | 2.20 | 0.95 | 0 | 0.75 | T | ||
FIN D3 A | 21-04-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 4 - 3 | 1.49 | 4.35 | 4.55 | 0.86 | 1 | 0.96 | X | ||
FIN D3 A | 13-04-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 6 - 1 | |||||||||
FIN D3 A | 07-10-23 | 4 - 2 (2 - 1) | - | 1.32 | 5.40 | 5.60 | 0.85 | 1.5 | 0.97 | T | ||
FIN D3 A | 01-10-23 | 2 - 0 (1 - 0) | 8 - 10 | 1.58 | 4.35 | 3.90 | 1.00 | 1 | 0.82 | X | ||
FIN D3 A | 24-09-23 | 1 - 4 (0 - 2) | 4 - 4 | 2.00 | 3.75 | 2.83 | 1.00 | 0.5 | 0.82 | T | ||
FIN D3 A | 15-09-23 | 1 - 2 (0 - 1) | 9 - 6 | 1.30 | 5.30 | 6.00 | 0.85 | 1.5 | 0.97 | X | ||
FIN D3 A | 09-09-23 | 2 - 2 (1 - 1) | 4 - 6 | 2.08 | 4.05 | 2.56 | 0.90 | 0.25 | 0.92 | T | ||
FIN D3 A | 01-09-23 | 3 - 4 (2 - 1) | 7 - 5 | 1.76 | 4.05 | 3.25 | 0.95 | 0.75 | 0.87 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 2 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 63%
Puiu |
Puiu |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
FIN D3 A | 12-05-2024 | Chủ | NJS | 3 ngày |
FIN D3 A | 18-05-2024 | Khách | Lahden Reipas | 9 ngày |
FIN D3 A | 26-05-2024 | Chủ | Atlantis II | 17 ngày |