Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[UEFA European U17 Women's Championship-] Belgium (w) U17 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 0 | 2 | 7 | 10 | 12 | 66.7% |
[UEFA European U17 Women's Championship-] Spain (w) U17 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 6 | 0 | 0 | 24 | 2 | 18 | 100.0% |
Belgium (w) U17 |
Chủ - Khách |
---|
Spain (W) U17Belgium (W) U17 |
Belgium (W) U17Spain (W) U17 |
Belgium (W) U17Spain (W) U17 |
Spain (W) U17Belgium (W) U17 |
Spain (W) U17Belgium (W) U17 |
Belgium (W) U17Spain (W) U17 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
EU-WU17 | 22-09-22 | 4 - 0 (3 - 0) | - | B | ||||||||
EU-WU17 | 27-03-15 | 0 - 4 (0 - 2) | - | 4.50 | 4.20 | 1.35 | B | 0.90 | -1.25 | 0.80 | B | T |
EU-WU17 | 28-06-13 | 0 - 4 (0 - 3) | - | 3.80 | 3.50 | 1.75 | B | 0.81 | -0.75 | 0.95 | B | T |
EU-WU17 | 09-04-11 | 2 - 0 (0 - 0) | - | B | ||||||||
EU-WU17 | 12-04-10 | 2 - 0 (0 - 0) | - | B | 0.65 | 1.5 | 1.05 | B | X | |||
EU-WU17 | 07-04-09 | 0 - 5 (0 - 0) | - | B | 0.95 | -0.5 | 0.83 | B | T |
Thống kê 6 Trận gần đây, 0 thắng, 0 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 75%
Belgium (w) U17 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
EU-WU17 | 14-03-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | T | ||||||||
EU-WU17 | 11-03-24 | 2 - 3 (1 - 2) | - | T | ||||||||
EU-WU17 | 08-03-24 | 1 - 2 (1 - 1) | - | B | ||||||||
INT FRL | 14-02-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
INT FRL | 08-02-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
EU-WU17 | 10-11-23 | 0 - 6 (0 - 2) | - | B | ||||||||
EU-WU17 | 07-11-23 | 4 - 0 (1 - 0) | - | T | ||||||||
EU-WU17 | 04-11-23 | 1 - 0 (1 - 0) | - | B | ||||||||
INT FRL | 04-10-23 | 6 - 0 (4 - 0) | - | B | ||||||||
EU-WU17 | 18-03-23 | 2 - 2 (0 - 1) | - | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 1 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Spain (w) U17 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
EU-WU17 | 20-03-24 | 1 - 3 (0 - 0) | - | |||||||||
EU-WU17 | 17-03-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | |||||||||
EU-WU17 | 14-03-24 | 9 - 0 (6 - 0) | - | |||||||||
INT FRL | 11-01-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | |||||||||
EU-WU17 | 31-10-23 | 0 - 4 (0 - 3) | - | |||||||||
EU-WU17 | 28-10-23 | 4 - 1 (1 - 0) | - | |||||||||
EU-WU17 | 25-10-23 | 8 - 1 (4 - 0) | - | 0.86 | 4.5 | 0.84 | T | |||||
EU-WU17 | 26-05-23 | 2 - 3 (0 - 0) | - | |||||||||
EU-WU17 | 23-05-23 | 3 - 1 (1 - 0) | - | 1.84 | 3.50 | 3.15 | 0.84 | 0.5 | 0.86 | T | ||
EU-WU17 | 20-05-23 | 6 - 0 (2 - 0) | - | 0.70 | 4.75 | 1.00 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 9 thắng, 0 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:90% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Belgium (w) U17 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | T% | Chi tiết | T | T% | X | Xỉu% | Chi tiết |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Spain (w) U17 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | T% | Chi tiết | T | T% | X | Xỉu% | Chi tiết |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Belgium (w) U17 |
HT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | T% | Chi tiết | T | T% | X | Xỉu% | Chi tiết |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Spain (w) U17 |
HT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | T% | Chi tiết | T | T% | X | Xỉu% | Chi tiết |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 7 | 5 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 4 | 4 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 3 | 1 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 3 |
Chủ | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 4 | 3 | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 3 | 4 |
Chủ | 2 | 4 | 2 | 2 | 2 | 1 | 1 | 4 | 2 | 3 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|