Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[BRA Campeonato Paulista Youth-] Fernando Boris U20 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 0 | 6 | 1 | 14 | 0 | 0.0% |
[BRA Campeonato Paulista Youth-] Tanabi SP (Youth) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 12 | 7 | 33.3% |
Fernando Boris U20 |
Chủ - Khách |
---|
Tanabi SP (Youth)Fernando Boris U20 |
Fernando Boris U20Tanabi SP (Youth) |
Fernando Boris U20Tanabi SP (Youth) |
Tanabi SP (Youth)Fernando Boris U20 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BRA CPY | 25-05-23 | 3 - 2 (2 - 1) | - | B | ||||||||
BRA CPY | 20-04-23 | 0 - 1 (0 - 1) | - | B | ||||||||
BRA CPY | 16-09-21 | 1 - 3 (1 - 2) | 4 - 1 | B | ||||||||
BRA CPY | 12-08-21 | 2 - 0 (2 - 0) | 5 - 3 | B |
Thống kê 4 Trận gần đây, 0 thắng, 0 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Fernando Boris U20 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BRA CPY | 10-05-24 | 0 - 2 (0 - 0) | - | B | ||||||||
BRA CPY | 03-05-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 4 - 3 | B | ||||||||
BRA CPY | 26-04-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | B | ||||||||
BRA CPY | 19-04-24 | 1 - 3 (0 - 0) | - | B | ||||||||
BRA CPY | 16-06-23 | 3 - 0 (2 - 0) | - | B | ||||||||
BRA CPY | 08-06-23 | 0 - 3 (0 - 0) | 1 - 0 | B | ||||||||
BRA CPY | 03-06-23 | 7 - 1 (3 - 1) | 3 - 1 | B | ||||||||
BRA CPY | 25-05-23 | 3 - 2 (2 - 1) | - | B | ||||||||
BRA CPY | 18-05-23 | 1 - 6 (1 - 3) | - | 3.25 | 3.65 | 1.76 | B | 0.94 | -0.5 | 0.76 | B | T |
BRA CPY | 11-05-23 | 1 - 5 (0 - 3) | 2 - 6 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 thắng, 0 hòa, 10 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: 100%
Tanabi SP (Youth) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BRA CPY | 10-05-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 0 - 6 | |||||||||
BRA CPY | 03-05-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 8 - 2 | |||||||||
BRA CPY | 26-04-24 | 0 - 5 (0 - 3) | 0 - 3 | |||||||||
BRA CPY | 19-04-24 | 3 - 2 (1 - 1) | 7 - 3 | |||||||||
CSP YC | 12-01-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 1 - 3 | 5.00 | 4.00 | 1.43 | 0.94 | -1 | 0.76 | X | ||
CSP YC | 09-01-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 1 - 7 | 2.99 | 3.25 | 1.97 | 0.96 | -0.25 | 0.74 | T | ||
CSP YC | 06-01-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 6 - 9 | 1.34 | 4.05 | 6.20 | 0.90 | 1.25 | 0.80 | T | ||
CSP YC | 03-01-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 2 | 2.55 | 3.25 | 2.22 | 0.98 | 0 | 0.72 | X | ||
BRA CPY | 25-08-23 | 0 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
BRA CPY | 17-08-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 9 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 3 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%
Fernando Boris U20 |
Fernando Boris U20 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|