So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.96
-0.5
0.80
0.88
3
0.88
3.35
3.75
1.80
Live
0.85
-0.5
0.91
0.81
3
0.95
3.05
3.70
1.91
Run
0.38
-0.25
1.78
2.22
3.5
0.25
21.00
12.00
1.01
BET365Sớm
1.00
0
0.80
0.80
2.75
1.00
2.50
3.75
2.25
Live
1.05
-0.25
0.75
0.80
2.75
1.00
3.00
3.90
1.91
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Mansion88Sớm
1.11
-0.25
0.66
0.91
2.75
0.85
3.65
3.65
1.75
Live
0.93
-0.5
0.91
0.82
3
1.00
3.10
3.60
1.91
Run
0.45
-0.25
1.63
2.22
3.5
0.31
100.00
7.60
1.02
188betSớm
0.97
-0.5
0.81
0.89
3
0.89
-
-
-
Live
0.90
-0.5
0.88
0.75
3
1.03
3.15
3.75
1.87
Run
0.39
-0.25
1.81
2.27
3.5
0.26
21.00
12.00
1.01
SbobetSớm
1.02
-0.5
0.82
0.87
3
0.95
3.36
3.40
1.82
Live
0.86
-0.5
0.98
0.88
3
0.94
3.00
3.31
1.98
Run
3.70
0
0.11
2.94
3.5
0.20
32.00
10.50
1.01

Bên nào sẽ thắng?

Australia (w) U23
ChủHòaKhách
Germany (w) U20
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Australia (w) U23So Sánh Sức MạnhGermany (w) U20
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 0%So Sánh Đối Đầu0%
  • Tất cả
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[INT FRL-] Australia (w) U23
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
64022651266.7%
[INT FRL-] Germany (w) U20
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
63121051050.0%

Thành tích đối đầu

Australia (w) U23            
Chủ - Khách
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH

Thành tích gần đây

Australia (w) U23            
Chủ - Khách
Australia (W) U23Scotland (W) U23
Australia (W) U23Chinese Taiwan (W) U23
China Hong Kong (W) U21Australia (W) U23
Australia (W) U23North Korea (W) U23
North Korea (W) U23Australia (W) U23
Chinese Taiwan (W) U23Australia (W) U23
Chinese Taiwan (W) U23Australia (W) U23
Uzbekistan (W) U23Australia (W) U23
Australia (W) U23Myanmar (W) U23
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
INT FRL26-09-231 - 0
(0 - 0)
- T
Olympic12-08-077 - 0
(3 - 0)
- T
Olympic04-08-071 - 8
(0 - 0)
- T
Olympic10-06-070 - 2
(0 - 0)
- B1.00-0.750.80BX
Olympic03-06-072 - 0
(1 - 0)
- B
Olympic15-04-070 - 10
(0 - 6)
- 15.507.501.05T1.05-2.750.77TT
Olympic25-02-071 - 8
(1 - 4)
- T1.16-2.750.66TT
Olympic23-02-070 - 10
(0 - 5)
- T1.02-2.50.80TT
Olympic21-02-072 - 0
(1 - 0)
- T0.702.751.12TX

Thống kê 9 Trận gần đây, 7 thắng, 0 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:78% Tỷ lệ kèo thắng:78% Tỷ lệ tài: 60%

Germany (w) U20            
Chủ - Khách
Germany (W) U20Canada (W) U20
Germany (W) U20USA (W) U20
Germany (W) U20Mexico (W) U20
Spain (W) U20Germany (W) U20
Mexico (W) U20Germany (W) U20
Germany (W) U20New Zealand (W) U20
Germany (W) U20Colombia (W) U20
Germany (W) U20Netherlands (W) U20
Germany (W) U20Japan (W) U20
Germany (W) U20Haiti (W) U20
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
INT FRL09-04-244 - 0
(2 - 0)
-
INT FRL05-04-240 - 0
(0 - 0)
-
INT FRL25-02-242 - 1
(0 - 1)
-
INT FRL22-02-243 - 1
(1 - 0)
- 1.943.352.980.940.50.76T
FIFA WU2016-08-221 - 0
(0 - 0)
3 - 56.404.401.310.93-1.250.77X
FIFA WU2013-08-223 - 0
(0 - 0)
12 - 41.156.2011.500.9220.90H
FIFA WU2010-08-220 - 1
(0 - 0)
6 - 21.096.8011.500.832.250.87X
INT FRL29-07-221 - 0
(0 - 0)
7 - 41.264.956.500.801.50.90X
FIFA WU2017-08-181 - 3
(0 - 0)
2 - 83.003.501.990.77-0.50.99T
FIFA WU2013-08-183 - 2
(1 - 0)
3 - 21.049.4020.000.952.750.81T

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 1 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%

Australia (w) U23So sánh số liệuGermany (w) U20
  • 46Tổng số ghi bàn15
  • 5.1Trung bình ghi bàn1.5
  • 6Tổng số mất bàn11
  • 0.7Trung bình mất bàn1.1
  • 77.8%TL thắng50.0%
  • 0.0%TL hòa10.0%
  • 22.2%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Australia (w) U23
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
0000000
Germany (w) U20
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
0000000
Australia (w) U23
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
0000000
Germany (w) U20
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
0000000

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Australia (w) U23
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng-------
Chủ-------
Khách-------
Germany (w) U20
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng0100001
Chủ0000000
Khách0100001
Chi tiết về HT/FT
Australia (w) U23
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng---------
Chủ---------
Khách---------
Germany (w) U20
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng000000001
Chủ000000000
Khách000000001
Thời gian ghi bàn thắng
Australia (w) U23
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
Germany (w) U20
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1010001011
Chủ1010000011
Khách0000001000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1000001000
Chủ1000000000
Khách0000001000
3 trận sắp tới
Australia (w) U23
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Germany (w) U20
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược

Chấn thương và Án treo giò

Australia (w) U23
Chấn thương
Án treo giò
Germany (w) U20
Chấn thương
Án treo giò

Đội hình gần đây

Australia (w) U23
Đội hình ()
Dự bị
Germany (w) U20
Đội hình ()
Dự bị

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    26 
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    4.33 
  • TB mất điểm
    0.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    10
  • Bị ghi
    5
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Australia (w) U23 VS Germany (w) U20 ngày 01-06-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues