So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.96
-0.75
0.86
0.92
2.25
0.88
4.50
3.40
1.66
Live
0.88
-0.75
1.01
0.92
3
0.96
4.00
3.65
1.90
Run
0.42
-0.25
1.88
2.94
2.5
0.23
21.00
1.19
5.20
BET365Sớm
0.93
-0.75
0.93
0.93
2.25
0.93
5.25
3.30
1.67
Live
0.83
-0.75
1.03
0.80
2.75
1.05
4.33
3.90
1.75
Run
0.32
-0.25
2.35
3.65
2.5
0.19
29.00
1.16
5.50
Mansion88Sớm
0.90
-0.75
0.94
0.87
2.25
0.95
4.10
3.40
1.72
Live
1.01
0.75
0.91
0.73
2.75
1.20
1.98
3.55
3.80
Run
1.78
0.25
0.46
1.20
3
0.73
2.14
1.83
12.00
188betSớm
0.97
-0.75
0.87
0.93
2.25
0.89
4.50
3.40
1.66
Live
0.90
-0.75
1.02
1.05
3
0.85
4.25
3.95
1.77
Run
0.11
-0.25
4.76
5.55
3.5
0.08
19.50
1.21
4.95
SbobetSớm
0.96
-0.75
0.88
0.92
2.25
0.90
4.35
3.30
1.70
Live
0.81
0.5
1.12
0.99
3
0.91
1.78
3.89
4.14
Run
3.33
0.25
0.20
8.33
3.5
0.04
4.14
1.27
13.50

Bên nào sẽ thắng?

Ukraine U23
ChủHòaKhách
Morocco U23
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Ukraine U23So Sánh Sức MạnhMorocco U23
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 0%So Sánh Đối Đầu0%
  • Tất cả
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[Men's Olympic Football Tournament-] Ukraine U23
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
64201551466.7%
[Men's Olympic Football Tournament-] Morocco U23
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6312871050.0%

Thành tích đối đầu

Ukraine U23            
Chủ - Khách
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH

Thành tích gần đây

Ukraine U23            
Chủ - Khách
Ukraine U23Paraguay U23
Ivory Coast U20Ukraine U23
Ukraine U23Japan U19
Ukraine U23Panama U23
Ukraine U23Italy U21
Indonesia U20Ukraine U23
Japan U23Ukraine U23
Norway U23Ukraine U23
Ukraine U23Czech Republic U23
Italy U23Ukraine U23
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
INT FRL18-07-242 - 2
(1 - 0)
- H
TOUT16-06-242 - 2
(1 - 2)
5 - 73.153.552.07H0.98-0.250.84BT
TOUT10-06-242 - 1
(1 - 0)
3 - 51.444.205.20T0.8011.02TT
TOUT08-06-242 - 0
(0 - 0)
6 - 31.863.703.20T0.860.50.96TX
TOUT06-06-244 - 0
(1 - 0)
2 - 42.793.502.11T0.93-0.250.89TT
TOUT04-06-240 - 3
(0 - 2)
2 - 611.005.701.17T1.00-1.750.82TT
INT FRL25-03-242 - 0
(0 - 0)
11 - 32.213.402.69B0.990.250.83BX
INT FRL14-10-142 - 0
(2 - 0)
4 - 21.903.303.45B0.900.50.92BX
INT FRL09-10-140 - 1
(0 - 0)
7 - 32.553.302.35B0.80-0.251.02BX
INT FRL05-03-141 - 0
(1 - 0)
- 1.803.453.65B0.800.51.02BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 2 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 44%

Morocco U23            
Chủ - Khách
Morocco U23Belgium U21
Morocco U23Wales U21
Morocco U23Ukraine U21
Morocco U23USA U23
Morocco U23Denmark U21
Morocco U23Dominican Republic U23
Morocco U23Iraq U23
Morocco U23Brazil U23
Morocco U23Egypt U23
Morocco U23Mali U23
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
INT FRL04-06-242 - 2
(0 - 0)
-
INT FRL26-03-242 - 0
(1 - 0)
-
INT FRL22-03-240 - 1
(0 - 1)
10 - 21.265.408.100.811.51.01X
INT FRL21-11-231 - 0
(1 - 0)
4 - 52.923.402.170.96-0.250.92X
INT FRL16-11-230 - 3
(0 - 2)
5 - 31.514.204.550.9110.91H
INT FRL16-10-233 - 1
(0 - 1)
9 - 11.137.3016.501.062.250.82T
INT FRL12-10-230 - 1
(0 - 1)
9 - 01.513.904.950.9610.86X
INT FRL07-09-231 - 0
(0 - 0)
2 - 69.905.801.181.00-1.750.82X
OPAF08-07-231 - 1
(1 - 1)
4 - 62.092.943.550.810.251.01T
OPAF04-07-231 - 1
(1 - 0)
2 - 51.803.104.150.800.50.96H

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 3 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 33%

Ukraine U23So sánh số liệuMorocco U23
  • 15Tổng số ghi bàn11
  • 1.5Trung bình ghi bàn1.1
  • 11Tổng số mất bàn10
  • 1.1Trung bình mất bàn1.0
  • 40.0%TL thắng40.0%
  • 20.0%TL hòa30.0%
  • 40.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Ukraine U23
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
0000000
Morocco U23
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
0000000
Ukraine U23
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
0000000
Morocco U23
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
0000000

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Ukraine U23
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng-------
Chủ-------
Khách-------
Morocco U23
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng-------
Chủ-------
Khách-------
Chi tiết về HT/FT
Ukraine U23
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng---------
Chủ---------
Khách---------
Morocco U23
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng---------
Chủ---------
Khách---------
Thời gian ghi bàn thắng
Ukraine U23
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
Morocco U23
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
3 trận sắp tới
Ukraine U23
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
MOFT30-07-2024ChủArgentina U233 ngày
Morocco U23
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
MOFT30-07-2024ChủIraq U233 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Ukraine U23
Chấn thương
Án treo giò
Morocco U23
Chấn thương
Án treo giò

Đội hình gần đây

Ukraine U23
Đội hình ()
Dự bị
Morocco U23
Đội hình ()
Dự bị

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    15 
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    2.50 
  • TB mất điểm
    0.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    8
  • Bị ghi
    7
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Ukraine U23 VS Morocco U23 ngày 27-07-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues