Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[NOR U19-] FF Lillehammer U19 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 0 | 5 | 10 | 16 | 3 | 16.7% |
[NOR U19-] Oppsal U19 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 0 | 5 | 5 | 20 | 3 | 16.7% |
FF Lillehammer U19 |
Chủ - Khách |
---|
FF Lillehammer U19Oppsal U19 |
Oppsal U19FF Lillehammer U19 |
Oppsal U19FF Lillehammer U19 |
FF Lillehammer U19Oppsal U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NOR U19 | 17-08-23 | 1 - 2 (1 - 2) | 7 - 1 | B | ||||||||
NOR U19 | 23-03-23 | 1 - 3 (1 - 2) | - | T | ||||||||
NOR U19 | 22-09-22 | 4 - 0 (2 - 0) | 1 - 2 | B | ||||||||
NOR U19 | 02-06-22 | 3 - 0 (0 - 0) | 5 - 6 | T |
Thống kê 4 Trận gần đây, 2 thắng, 0 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
FF Lillehammer U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NOR U19 | 10-05-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 3 - 6 | B | ||||||||
NOR U19 | 28-04-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 9 - 6 | B | ||||||||
NOR U19 | 11-04-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 3 - 6 | B | ||||||||
NOR U19 | 19-10-23 | 2 - 3 (2 - 2) | 6 - 3 | 7.00 | 6.00 | 1.19 | B | 0.87 | -2 | 0.83 | B | T |
NOR U19 | 12-10-23 | 5 - 0 (2 - 0) | 4 - 5 | B | ||||||||
NOR U19 | 05-10-23 | 5 - 1 (1 - 1) | 3 - 3 | T | ||||||||
NOR U19 | 28-09-23 | 3 - 3 (3 - 2) | 3 - 5 | H | ||||||||
NOR U19 | 21-09-23 | 5 - 2 (4 - 0) | 6 - 9 | T | ||||||||
NOR U19 | 14-09-23 | 3 - 1 (1 - 1) | 3 - 3 | 1.86 | 4.25 | 2.64 | B | 0.86 | 0.5 | 0.84 | B | X |
NOR U19 | 31-08-23 | 1 - 1 (0 - 1) | 4 - 10 | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 2 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%
Oppsal U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NOR U19 | 09-05-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 7 - 6 | 3.70 | 4.85 | 1.49 | 0.94 | -1 | 0.76 | X | ||
NOR U19 | 11-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 7 | |||||||||
NOR U19 | 19-10-23 | 3 - 0 (2 - 0) | 6 - 6 | |||||||||
NOR U19 | 05-10-23 | 3 - 2 (3 - 0) | 4 - 10 | |||||||||
NOR U19 | 28-09-23 | 7 - 0 (4 - 0) | 6 - 2 | |||||||||
NOR U19 | 14-09-23 | 5 - 1 (4 - 1) | 2 - 4 | |||||||||
NOR U19 | 07-09-23 | 2 - 3 (1 - 2) | 3 - 6 | |||||||||
NOR U19 | 01-09-23 | 8 - 2 (3 - 0) | 7 - 5 | |||||||||
NOR U19 | 24-08-23 | 1 - 2 (0 - 0) | 2 - 4 | |||||||||
NOR U19 | 17-08-23 | 1 - 2 (1 - 2) | 7 - 1 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 0 hòa, 8 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 0%
FF Lillehammer U19 |
FF Lillehammer U19 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|