Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[VIE Second Class League-] TDTT Bac Ninh |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 0 | 2 | 10 | 6 | 9 | 60.0% |
[VIE Second Class League-] PVF Vietnam |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 5 | 11 | 50.0% |
TDTT Bac Ninh |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH |
TDTT Bac Ninh |
Chủ - Khách |
---|
Tay NguyenTDTT Bac Ninh |
Da Nang IITDTT Bac Ninh |
Dak LakTDTT Bac Ninh |
Viettel BTDTT Bac Ninh |
TDTT Bac NinhHa Noi Phu Dong |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
VIE D3 | 29-04-24 | 0 - 4 (0 - 1) | 1 - 7 | T | ||||||||
VIE D3 | 24-04-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 1 - 1 | 4.50 | 3.50 | 1.64 | T | 0.92 | -0.75 | 0.84 | T | X |
VIE D3 | 19-04-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 6 - 4 | 2.88 | 3.20 | 2.17 | T | 0.83 | -0.25 | 0.93 | T | X |
VIE D3 | 13-11-20 | 3 - 0 (2 - 0) | 7 - 1 | B | ||||||||
VIE D3 | 31-10-18 | 2 - 3 (2 - 1) | 4 - 8 | B |
Thống kê 5 Trận gần đây, 3 thắng, 0 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 0%
PVF Vietnam |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
VIE D3 | 09-05-24 | 2 - 2 (2 - 1) | 1 - 6 | 2.25 | 2.67 | 3.00 | 0.96 | 0.25 | 0.74 | T | ||
VIE D3 | 19-04-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 7 | 1.33 | 4.10 | 8.10 | 0.89 | 1.25 | 0.87 | X | ||
VIE D3 | 14-04-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 2 - 3 | |||||||||
VIE D3 | 31-07-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 2 | 1.11 | 6.00 | 12.00 | 0.85 | 2 | 0.85 | X | ||
VIE D3 | 25-07-23 | 3 - 1 (2 - 0) | 3 - 4 | 0.80 | -0.5 | 0.90 | T | |||||
VIE D3 | 10-07-23 | 1 - 1 (0 - 0) | 7 - 2 | 2.16 | 3.05 | 3.05 | 0.91 | 0.25 | 0.85 | H | ||
VIE D3 | 05-07-23 | 1 - 1 (0 - 0) | 2 - 4 | |||||||||
VIE D3 | 04-06-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 0 | |||||||||
VIE D3 | 29-05-23 | 1 - 1 (0 - 0) | 2 - 12 | |||||||||
VIE D3 | 30-05-22 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 5 | 3.30 | 3.55 | 1.76 | 0.94 | -0.5 | 0.76 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 5 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 40%
TDTT Bac Ninh |
TDTT Bac Ninh |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 3 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 3 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 2 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 2 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|