Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[BRA Campeonato Paulista Youth-] Capivariano FC SP Youth |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 11 | 7 | 33.3% |
[BRA Campeonato Paulista Youth-] Paulinia SP (Youth) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 3 | 1 | 11 | 7 | 9 | 33.3% |
Capivariano FC SP Youth |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Capivariano FC SP Youth |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BRA CPY | 26-04-24 | 0 - 3 (0 - 0) | - | B | ||||||||
BRA CPY | 20-04-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 5 - 2 | H | ||||||||
CSP YC | 12-01-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 12 - 7 | 2.82 | 3.40 | 2.00 | B | 0.92 | -0.25 | 0.78 | B | T |
CSP YC | 10-01-24 | 0 - 4 (0 - 2) | 4 - 11 | T | ||||||||
CSP YC | 07-01-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 4 - 4 | 1.55 | 3.90 | 4.00 | T | 0.75 | 0.75 | 0.95 | T | H |
CSP YC | 04-01-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 8 - 4 | 1.74 | 3.55 | 3.40 | B | 0.95 | 0.75 | 0.75 | B | X |
BRA CPY | 25-08-23 | 4 - 0 (4 - 0) | 13 - 4 | B | ||||||||
BRA CPY | 17-08-23 | 2 - 2 (0 - 0) | 3 - 2 | H | ||||||||
BRA CPY | 02-08-23 | 2 - 16 (2 - 7) | 1 - 13 | T | ||||||||
BRA CPY | 01-07-23 | 3 - 0 (2 - 0) | 7 - 4 | 1.92 | 3.40 | 2.97 | B | 0.92 | 0.5 | 0.78 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 2 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 67%
Paulinia SP (Youth) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BRA CPY | 26-04-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 4 - 1 | |||||||||
BRA CPY | 19-04-24 | 3 - 3 (2 - 2) | - | |||||||||
CSP YC | 10-01-15 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 3 | 5.40 | 4.50 | 1.40 | 0.85 | -1.25 | 0.91 | X | ||
CSP YC | 07-01-15 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 9 | 3.25 | 3.30 | 1.97 | 0.85 | -0.5 | 0.91 | X | ||
CSP YC | 04-01-15 | 4 - 0 (1 - 0) | - | |||||||||
CSP YC | 11-01-11 | 2 - 2 (1 - 2) | - | 12.00 | 7.00 | 1.08 | 1.00 | -2.5 | 0.70 | T | ||
CSP YC | 08-01-11 | 0 - 2 (0 - 2) | - | 1.55 | 3.50 | 4.55 | 0.77 | 0.75 | 0.99 | X | ||
CSP YC | 05-01-11 | 4 - 0 (3 - 0) | - | |||||||||
CSP YC | 09-01-10 | 0 - 1 (0 - 1) | - | 0.85 | -0.25 | 0.85 | X | |||||
CSP YC | 06-01-10 | 2 - 2 (1 - 0) | - | 0.75 | 0.25 | 1.03 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 4 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 33%
Capivariano FC SP Youth |
Capivariano FC SP Youth |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|