Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[URU Reserve League-] Progreso Reserves |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 0 | 2 | 12 | 8 | 12 | 66.7% |
[URU Reserve League-] Liverpool Montevideo Reserve |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 4 | 13 | 66.7% |
Progreso Reserves |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
URU RL | 26-07-21 | 2 - 2 (1 - 1) | 6 - 3 | H | ||||||||
URU RL | 09-03-20 | 3 - 1 (1 - 1) | 4 - 9 | B | ||||||||
URU RL | 28-11-19 | 3 - 2 (1 - 1) | 6 - 5 | T | ||||||||
URU RL | 05-03-19 | 0 - 3 (0 - 1) | 7 - 1 | 1.63 | 3.85 | 4.10 | T | 0.85 | 0.75 | 0.91 | T | T |
URU RL | 09-10-18 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 1 | 4.10 | 3.85 | 1.63 | B | 0.91 | -0.75 | 0.85 | B | X |
URU RL | 10-04-18 | 2 - 1 (2 - 1) | 11 - 1 | B |
Thống kê 6 Trận gần đây, 2 thắng, 1 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%
Progreso Reserves |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
URU RL | 29-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 5 | B | ||||||||
URU RL | 16-04-24 | 4 - 2 (3 - 2) | 7 - 8 | B | ||||||||
URU RL | 08-04-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 5 - 1 | T | ||||||||
URU RL | 04-04-24 | 2 - 4 (1 - 2) | 7 - 4 | 2.08 | 3.55 | 2.81 | T | 0.88 | 0.25 | 0.88 | T | T |
URU RL | 16-11-21 | 0 - 1 (0 - 1) | 1 - 3 | T | ||||||||
URU RL | 09-11-21 | 2 - 1 (1 - 1) | 4 - 5 | T | ||||||||
URU RL | 26-10-21 | 1 - 1 (1 - 1) | 3 - 5 | H | ||||||||
URU RL | 19-10-21 | 2 - 3 (2 - 2) | 9 - 10 | B | ||||||||
URU RL | 05-10-21 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 5 | H | ||||||||
URU RL | 28-09-21 | 1 - 4 (1 - 1) | 8 - 4 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 2 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Liverpool Montevideo Reserve |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
URU RL | 29-04-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 11 - 0 | |||||||||
URU RL | 17-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 2 | 1.59 | 3.80 | 4.35 | 0.76 | 0.75 | 1.00 | X | ||
URU RL | 11-04-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 5 - 6 | 2.00 | 3.40 | 3.05 | 1.00 | 0.5 | 0.82 | T | ||
URU RL | 08-04-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 6 - 4 | |||||||||
URU RL | 01-04-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 3 - 3 | |||||||||
URU RL | 25-03-24 | 0 - 2 (0 - 1) | - | |||||||||
URU RL | 27-11-23 | 4 - 1 (2 - 1) | 2 - 7 | |||||||||
URU RL | 13-11-23 | 2 - 2 (1 - 0) | 2 - 8 | |||||||||
URU RL | 07-11-23 | 0 - 3 (0 - 0) | 3 - 5 | |||||||||
URU RL | 31-10-23 | 1 - 3 (1 - 1) | 2 - 5 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 2 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:88% Tỷ lệ tài: 50%
Progreso Reserves |
Progreso Reserves |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 2 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | 3 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 3 | 4 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 4 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|