[JPN Nadeshiko League 1-11] AS Harima ALBION (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16 | 3 | 2 | 11 | 7 | 21 | 11 | 11 | 18.8% |
8 | 2 | 0 | 6 | 5 | 12 | 6 | 10 | 25.0% |
8 | 1 | 2 | 5 | 2 | 9 | 5 | 11 | 12.5% |
6 | 3 | 0 | 3 | 4 | 5 | 9 | 50.0% |
[JPN Nadeshiko League 1-2] Yokohama FC Seagulls (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16 | 10 | 4 | 2 | 23 | 9 | 34 | 2 | 62.5% |
7 | 5 | 1 | 1 | 10 | 4 | 16 | 2 | 71.4% |
9 | 5 | 3 | 1 | 13 | 5 | 18 | 3 | 55.6% |
6 | 4 | 2 | 0 | 7 | 0 | 14 | 66.7% |
AS Harima ALBION (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
JPN WD1 | 06-04-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 3 - 3 | B | ||||||||
JPN WD1 | 09-10-23 | 1 - 1 (1 - 1) | 3 - 4 | 1.84 | 3.45 | 3.45 | H | 0.84 | 0.5 | 0.98 | T | X |
JPN WD1 | 18-03-23 | 1 - 1 (1 - 1) | 2 - 6 | H | ||||||||
JPN WD1 | 05-06-22 | 3 - 0 (0 - 0) | 2 - 2 | T | ||||||||
JPN WD1 | 02-04-22 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 5 | H | ||||||||
JPN WD1 | 20-06-21 | 2 - 2 (1 - 1) | - | H | ||||||||
JPN WD1 | 10-04-21 | 1 - 1 (1 - 0) | 7 - 4 | 1.84 | 3.40 | 3.20 | H | 0.84 | 0.5 | 0.86 | T | X |
JWD2 | 13-09-20 | 4 - 1 (1 - 1) | 6 - 0 | B | ||||||||
JWD2 | 26-07-20 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 5 | 2.18 | 3.35 | 2.75 | T | 0.96 | 0.25 | 0.80 | T | X |
JWD2 | 15-09-19 | 2 - 1 (0 - 0) | 3 - 2 | 2.24 | 3.30 | 2.71 | B | 1.00 | 0.25 | 0.76 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 5 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 25%
AS Harima ALBION (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
JPN WD1 | 26-05-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 5 | T | ||||||||
JPN WD1 | 19-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
JPN WD1 | 11-05-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 9 - 6 | 2.17 | 3.15 | 2.70 | B | 0.95 | 0.25 | 0.75 | B | X |
JPN WD1 | 04-05-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 8 - 2 | B | ||||||||
JPN WD1 | 29-04-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 1 | T | ||||||||
JPN WD1 | 21-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 7 | B | ||||||||
JPN WD1 | 14-04-24 | 1 - 4 (1 - 2) | - | B | ||||||||
JPN WD1 | 06-04-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 3 - 3 | B | ||||||||
JPN WD1 | 30-03-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 2 - 5 | B | ||||||||
JPN WD1 | 23-03-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 7 - 4 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 0 hòa, 7 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 0%
Yokohama FC Seagulls (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
JPN WD1 | 26-05-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 2 - 6 | 2.16 | 3.20 | 2.91 | 0.92 | 0.25 | 0.84 | X | ||
JPN WD1 | 18-05-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 3 | |||||||||
JPN WD1 | 11-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 5 | |||||||||
JPN WD1 | 04-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 6 | 2.14 | 3.15 | 3.00 | 0.89 | 0.25 | 0.93 | X | ||
JPN WD1 | 28-04-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 4 - 10 | |||||||||
JPN WD1 | 21-04-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 1 | 2.86 | 3.15 | 2.22 | 0.82 | -0.25 | 1.00 | X | ||
JPN WD1 | 14-04-24 | 0 - 2 (0 - 0) | - | |||||||||
JPN WD1 | 06-04-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 3 - 3 | B | ||||||||
JPN WD1 | 31-03-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 7 - 3 | |||||||||
JPN WD1 | 23-03-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 5 - 5 | 1.33 | 4.35 | 5.90 | 0.80 | 1.25 | 0.90 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 2 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:73% Tỷ lệ tài: 25%
AS Harima ALBION (w) |
AS Harima ALBION (w) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | 2 |
Chủ | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 3 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 3 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 3 |
Chủ | 3 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 3 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
JPN WD1 | 22-06-2024 | Khách | NGU Nagoya (W) | 6 ngày |
JPN WD1 | 30-06-2024 | Chủ | Speranza Takatsuki(W) | 14 ngày |
JPN WD1 | 01-09-2024 | Khách | Shizuoka Sangyo University (W) | 77 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
JPN WD1 | 23-06-2024 | Chủ | Gunma FC White Star (W) | 7 ngày |
JPN WD1 | 30-06-2024 | Khách | Nittaidai University (W) | 14 ngày |
JPN WD1 | 31-08-2024 | Chủ | IGA Kunoichi (W) | 76 ngày |