So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.83
-0.25
0.99
0.84
3.5
0.96
2.50
4.00
2.13
Live
0.90
-0.5
0.96
0.91
3.75
0.93
2.77
4.10
2.02
Run
0.54
-0.25
1.47
1.51
5.5
0.50
26.00
6.40
1.08
BET365Sớm
0.88
0.25
0.93
0.90
3.5
0.90
2.10
3.50
2.80
Live
1.00
-0.25
0.80
0.95
3.75
0.85
3.00
3.60
2.00
Run
1.20
0
0.65
1.20
5.5
0.65
10.00
1.11
8.50
Mansion88Sớm
0.80
0
0.96
0.90
3.5
0.86
2.42
3.55
2.35
Live
0.93
-0.5
0.91
0.78
3.75
1.04
2.96
3.85
1.91
Run
1.26
0
0.63
2.70
6.5
0.25
54.00
4.75
1.12
188betSớm
0.84
-0.25
1.00
0.85
3.5
0.97
2.50
4.00
2.13
Live
0.91
-0.5
0.97
0.83
3.75
1.03
2.85
4.20
1.96
Run
0.55
-0.25
1.49
1.53
5.5
0.51
26.00
6.40
1.08
SbobetSớm
0.80
-0.25
1.02
0.85
3.5
0.95
2.48
3.60
2.17
Live
1.09
-0.25
0.75
0.79
3.75
1.03
2.96
3.96
1.88
Run
1.17
0
0.69
2.77
6.5
0.22
7.50
1.20
6.20

Bên nào sẽ thắng?

Perth Glory (Youth)
ChủHòaKhách
Perth SC
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Perth Glory (Youth)So Sánh Sức MạnhPerth SC
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 19%So Sánh Đối Đầu31%
  • Tất cả
  • 2T 4H 4B
    4T 4H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[AUS-W Premier Leagues-] Perth Glory (Youth)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
600682000.0%
[AUS-W Premier Leagues-] Perth SC
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
62131720733.3%

Thành tích đối đầu

Perth Glory (Youth)            
Chủ - Khách
Perth SCPerth Glory (Youth)
Perth Glory (Youth)Perth SC
Perth SCPerth Glory (Youth)
Perth SCPerth Glory (Youth)
Perth Glory (Youth)Perth SC
Perth Glory (Youth)Perth SC
Perth SCPerth Glory (Youth)
Perth Glory (Youth)Perth SC
Perth SCPerth Glory (Youth)
Perth SCPerth Glory (Youth)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
AUS PLNS16-02-243 - 4
(2 - 2)
- 1.844.103.00T0.840.50.98TT
WAUS D101-07-233 - 4
(3 - 1)
1 - 72.474.152.19B0.82-0.251.04BT
WAUS D108-04-232 - 1
(0 - 0)
1 - 42.173.802.66B0.960.250.90BX
WAUS D116-07-220 - 2
(0 - 1)
9 - 31.863.703.20T0.860.50.96TX
WAUS D129-04-220 - 0
(0 - 0)
3 - 62.953.652.05H1.04-0.250.82BX
WAUS D112-06-211 - 1
(0 - 1)
5 - 42.833.702.02H1.01-0.250.81BX
WAUS D120-03-212 - 2
(1 - 1)
8 - 31.713.903.55H0.900.750.92TT
WAUS D103-10-202 - 2
(0 - 2)
7 - 72.713.852.04H0.91-0.250.85BT
WAUS D122-08-204 - 1
(2 - 0)
12 - 61.813.853.25B0.810.50.95BT
WAUS D106-07-195 - 0
(1 - 0)
2 - 31.474.404.65B0.8010.96BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 4 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 60%

Thành tích gần đây

Perth Glory (Youth)            
Chủ - Khách
Perth Glory (Youth)Western Knights
Perth Glory (Youth)Stirling Macedonia
Perth Glory (Youth)Perth RedStar
Fremantle CityPerth Glory (Youth)
Bayswater CityPerth Glory (Youth)
Olympic Kingsway SCPerth Glory (Youth)
Perth Glory (Youth)Armadale SC
Balcatta FCPerth Glory (Youth)
Perth Glory (Youth)Floreat Athena
Inglewood UnitedPerth Glory (Youth)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
WAUS D101-06-242 - 5
(1 - 1)
1 - 52.693.802.06B0.96-0.250.86BT
WAUS D125-05-240 - 1
(0 - 1)
1 - 43.103.901.85B0.97-0.50.85BX
WAUS D118-05-240 - 1
(0 - 0)
8 - 63.504.001.71B0.92-0.750.90BX
WAUS D104-05-242 - 1
(1 - 1)
4 - 62.064.002.60B0.870.250.95BX
WAUS D120-04-245 - 2
(1 - 2)
6 - 41.744.003.40B0.920.750.90BT
WAUS D113-04-246 - 3
(2 - 2)
11 - 42.033.552.89B0.800.251.02BT
WAUS D106-04-244 - 3
(2 - 1)
2 - 32.363.752.32T0.9300.89TT
WAUS D130-03-242 - 2
(2 - 1)
5 - 22.533.802.17H0.81-0.251.01BT
WAUS D123-03-241 - 1
(1 - 1)
6 - 42.113.852.59H0.960.250.86TX
WAUS D116-03-240 - 1
(0 - 0)
10 - 82.224.002.50T0.8001.02TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 2 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 50%

Perth SC            
Chủ - Khách
Perth SCPerth RedStar
Perth SCStirling Macedonia
Fremantle CityPerth SC
Perth SCBayswater City
Wanneroo CityPerth SC
Olympic Kingsway SCPerth SC
Perth SCCockburn City
Armadale SCPerth SC
Perth SCBalcatta FC
Floreat AthenaPerth SC
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
WAUS D101-06-241 - 4
(0 - 2)
4 - 72.803.702.031.00-0.250.82T
A FFA Cup28-05-243 - 2
(2 - 1)
12 - 52.294.052.290.8800.88T
WAUS D125-05-244 - 3
(2 - 0)
3 - 52.104.002.540.970.250.85T
WAUS D117-05-243 - 3
(1 - 0)
7 - 52.264.002.450.8300.99T
A FFA Cup11-05-242 - 7
(1 - 3)
3 - 9
WAUS D104-05-245 - 0
(1 - 0)
4 - 31.783.853.350.980.750.84T
A FFA Cup25-04-245 - 1
(1 - 1)
5 - 1
WAUS D120-04-241 - 1
(0 - 0)
7 - 52.113.752.630.910.250.91X
WAUS D113-04-242 - 1
(0 - 1)
7 - 32.033.552.880.810.251.01H
WAUS D106-04-244 - 1
(3 - 0)
5 - 62.683.852.050.97-0.250.85T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 2 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 86%

Perth Glory (Youth)So sánh số liệuPerth SC
  • 16Tổng số ghi bàn26
  • 1.6Trung bình ghi bàn2.6
  • 26Tổng số mất bàn27
  • 2.6Trung bình mất bàn2.7
  • 20.0%TL thắng40.0%
  • 20.0%TL hòa20.0%
  • 60.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Perth Glory (Youth)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
10XemXem2XemXem0XemXem8XemXem20%XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem
5XemXem1XemXem0XemXem4XemXem20%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
5XemXem1XemXem0XemXem4XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
60060.0%Xem350.0%350.0%Xem
Perth SC
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
10XemXem3XemXem1XemXem6XemXem30%XemXem7XemXem70%XemXem2XemXem20%XemXem
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem4XemXem80%XemXem0XemXem0%XemXem
5XemXem1XemXem0XemXem4XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
621333.3%Xem466.7%116.7%Xem
Perth Glory (Youth)
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
10XemXem6XemXem2XemXem2XemXem60%XemXem7XemXem70%XemXem3XemXem30%XemXem
5XemXem3XemXem1XemXem1XemXem60%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
5XemXem3XemXem1XemXem1XemXem60%XemXem4XemXem80%XemXem1XemXem20%XemXem
650183.3%Xem466.7%233.3%Xem
Perth SC
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
10XemXem3XemXem1XemXem6XemXem30%XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
5XemXem0XemXem1XemXem4XemXem0%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
611416.7%Xem233.3%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Perth Glory (Youth)
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng23311106
Chủ2110143
Khách0221063
Perth SC
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng23221712
Chủ0121177
Khách2201005
Chi tiết về HT/FT
Perth Glory (Youth)
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng101114011
Chủ100012001
Khách001102010
Perth SC
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng111010105
Chủ111000101
Khách000010004
Thời gian ghi bàn thắng
Perth Glory (Youth)
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1251102022
Chủ1120001011
Khách0131101011
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1141000010
Chủ1020000000
Khách0121000010
Perth SC
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng2122001236
Chủ2122001222
Khách0000000014
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng2100000122
Chủ2100000110
Khách0000000012
3 trận sắp tới
Perth Glory (Youth)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
WAUS D115-06-2024ChủInglewood United7 ngày
WAUS D122-06-2024KháchFloreat Athena14 ngày
WAUS D129-06-2024ChủBalcatta FC21 ngày
Perth SC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
WAUS D115-06-2024ChủWestern Knights7 ngày
WAUS D122-06-2024KháchStirling Macedonia14 ngày
WAUS D129-06-2024KháchInglewood United21 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Perth Glory (Youth)
Chấn thương
Án treo giò
Perth SC
Chấn thương
Án treo giò

Đội hình gần đây

Perth Glory (Youth)
Đội hình ()
Dự bị
Perth SC
Đội hình ()
Dự bị

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
    20 
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    3.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    17
  • Bị ghi
    20
  • TB được điểm
    2.83
  • TB mất điểm
    3.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Perth Glory (Youth) VS Perth SC ngày 08-06-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues