Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[AUS TSA Premier League-2] Glenorchy Knights FC |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | 14 | 4 | 2 | 81 | 24 | 46 | 2 | 70.0% |
9 | 7 | 1 | 1 | 40 | 13 | 22 | 2 | 77.8% |
11 | 7 | 3 | 1 | 41 | 11 | 24 | 1 | 63.6% |
6 | 3 | 3 | 0 | 19 | 6 | 12 | 50.0% |
[AUS TSA Premier League-8] LAN Thurston |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | 1 | 0 | 20 | 17 | 104 | 3 | 8 | 4.8% |
11 | 1 | 0 | 10 | 13 | 56 | 3 | 8 | 9.1% |
10 | 0 | 0 | 10 | 4 | 48 | 0 | 8 | 0.0% |
6 | 0 | 0 | 6 | 7 | 34 | 0 | 0.0% |
Glenorchy Knights FC |
Chủ - Khách |
---|
LAN ThurstonGlenorchy Knights FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
TSA TPL | 16-03-24 | 0 - 9 (0 - 6) | 6 - 7 | T |
Thống kê 1 Trận gần đây, 1 thắng, 0 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Glenorchy Knights FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
TSA TPL | 11-05-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 5 - 7 | 2.48 | 3.35 | 2.24 | H | 0.95 | 0 | 0.75 | H | X |
TSA TPL | 04-05-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 2 - 9 | 9.50 | 7.10 | 1.14 | T | 0.94 | -2.25 | 0.88 | B | X |
TSA TPL | 19-04-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 9 - 5 | 2.02 | 3.55 | 2.90 | H | 1.02 | 0.5 | 0.80 | T | T |
TSA TPL | 13-04-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 3 | 2.99 | 3.55 | 1.88 | H | 0.88 | -0.5 | 0.88 | B | X |
TSA TPL | 06-04-24 | 8 - 1 (2 - 0) | 5 - 3 | T | ||||||||
A FFA Cup | 29-03-24 | 5 - 0 (1 - 0) | 6 - 0 | T | ||||||||
TSA TPL | 23-03-24 | 0 - 4 (0 - 1) | 3 - 12 | T | ||||||||
TSA TPL | 16-03-24 | 0 - 9 (0 - 6) | 6 - 7 | T | ||||||||
INT CF | 02-03-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | B | ||||||||
INT CF | 24-02-24 | 3 - 0 (0 - 0) | - | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 3 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 25%
LAN Thurston |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
TSA TPL | 04-05-24 | 0 - 6 (0 - 3) | 3 - 9 | |||||||||
TSA TPL | 19-04-24 | 4 - 1 (2 - 1) | 5 - 2 | |||||||||
TSA TPL | 13-04-24 | 6 - 1 (2 - 1) | 11 - 1 | |||||||||
TSA TPL | 06-04-24 | 1 - 3 (1 - 2) | 7 - 11 | |||||||||
TSA TPL | 23-03-24 | 4 - 6 (4 - 2) | - | |||||||||
TSA TPL | 16-03-24 | 0 - 9 (0 - 6) | 6 - 7 | T | ||||||||
INT CF | 17-02-24 | 0 - 6 (0 - 0) | - |
Thống kê 7 Trận gần đây, 0 thắng, 0 hòa, 7 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Glenorchy Knights FC |
Glenorchy Knights FC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 3 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Khách | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 2 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 4 | 2 | 3 |
Chủ | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 2 | 2 | 0 | 2 |
Khách | 1 | 1 | 2 | 3 | 3 | 1 | 1 | 2 | 2 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 1 | 3 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 3 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
TSA TPL | 01-06-2024 | Khách | Launceston City | 7 ngày |
TSA TPL | 15-06-2024 | Chủ | Riverside Olympic | 21 ngày |
TSA TPL | 23-06-2024 | Khách | South Hobart | 29 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
TSA TPL | 01-06-2024 | Chủ | Devonport City | 7 ngày |
TSA TPL | 16-06-2024 | Khách | South Hobart | 22 ngày |
TSA TPL | 22-06-2024 | Chủ | Hobart Zebras | 28 ngày |