Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[HUN U19A-3] Diosgyor VTK U19 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | 11 | 6 | 5 | 43 | 27 | 39 | 3 | 50.0% |
11 | 7 | 2 | 2 | 28 | 13 | 23 | 4 | 63.6% |
11 | 4 | 4 | 3 | 15 | 14 | 16 | 5 | 36.4% |
6 | 2 | 4 | 0 | 10 | 6 | 10 | 33.3% |
[HUN U19A-12] Tarpa SC U19 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | 3 | 3 | 16 | 20 | 63 | 12 | 12 | 13.6% |
11 | 2 | 2 | 7 | 15 | 24 | 8 | 12 | 18.2% |
11 | 1 | 1 | 9 | 5 | 39 | 4 | 11 | 9.1% |
6 | 1 | 0 | 5 | 6 | 24 | 3 | 16.7% |
Diosgyor VTK U19 |
Chủ - Khách |
---|
Tarpa SC U19Diosgyor VTK U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
HUN U19A | 02-12-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 8 | H |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 thắng, 1 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Diosgyor VTK U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
HUN U19A | 04-05-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | H | ||||||||
HUN U19A | 27-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | T | ||||||||
HUN U19A | 20-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 5 | H | ||||||||
HUN U19A | 13-04-24 | 5 - 2 (3 - 0) | 2 - 7 | T | ||||||||
HUN U19A | 06-04-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - | H | ||||||||
HUN U19A | 30-03-24 | 2 - 2 (0 - 0) | 9 - 9 | H | ||||||||
HUN U19A | 09-03-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 4 - 3 | T | ||||||||
HUN U19A | 02-03-24 | 4 - 1 (2 - 1) | 5 - 1 | 1.71 | 3.80 | 3.70 | T | 0.90 | 0.75 | 0.92 | T | T |
HUN U19A | 24-02-24 | 4 - 3 (4 - 0) | - | B | ||||||||
HUN U19A | 02-12-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 8 | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 5 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Tarpa SC U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
HUN U19A | 03-05-24 | 7 - 0 (2 - 0) | 11 - 2 | 1.17 | 6.30 | 9.40 | 0.87 | 2 | 0.89 | T | ||
HUN U19A | 28-04-24 | 2 - 3 (0 - 3) | - | |||||||||
HUN U19A | 20-04-24 | 5 - 0 (2 - 0) | - | |||||||||
HUN U19A | 14-04-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
HUN U19A | 05-04-24 | 3 - 0 (2 - 0) | - | |||||||||
HUN U19A | 31-03-24 | 2 - 6 (1 - 0) | - | |||||||||
HUN U19A | 20-03-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
HUN U19A | 08-03-24 | 1 - 3 (0 - 2) | - | |||||||||
HUN U19A | 02-03-24 | 3 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
HUN U19A | 02-12-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 8 | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 1 hòa, 8 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Diosgyor VTK U19 |
Diosgyor VTK U19 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | 4 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | 4 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 4 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | 0 | 5 | 2 |
Chủ | 1 | 4 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 5 | 2 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 1 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|