So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.96
0
0.86
0.99
2.75
0.81
2.55
3.40
2.43
Live
0.83
0
1.05
0.83
2.25
1.03
2.29
3.20
2.86
Run
0.91
0
0.97
4.76
1.5
0.07
1.01
12.50
29.00
BET365Sớm
0.83
0
1.03
0.80
2.5
1.05
2.45
3.50
2.70
Live
1.05
0.5
0.80
1.05
2.5
0.80
2.35
3.30
3.00
Run
0.95
0
0.90
5.40
1.5
0.12
1.07
8.50
126.00
Mansion88Sớm
0.97
0
0.89
1.02
2.75
0.82
2.38
3.35
2.62
Live
1.05
0.5
0.87
1.09
2.5
0.81
2.05
3.35
3.40
Run
0.95
0
0.97
2.77
1.5
0.27
1.09
6.40
101.00
188betSớm
0.97
0
0.87
1.00
2.75
0.82
2.55
3.40
2.43
Live
0.85
0
1.05
0.88
2.25
1.00
2.41
3.20
2.70
Run
0.92
0
0.98
5.00
1.5
0.08
1.01
12.50
29.00
SbobetSớm
0.90
0
1.00
1.03
2.75
0.85
2.46
3.24
2.59
Live
0.91
0
1.01
0.83
2.25
1.07
2.54
3.18
2.67
Run
0.92
0
1.00
0.87
1.75
1.03
1.09
6.40
120.00

Bên nào sẽ thắng?

Motor Lublin
ChủHòaKhách
Gornik Zabrze
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Motor LublinSo Sánh Sức MạnhGornik Zabrze
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 0%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 0T 0H 2B
    2T 0H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[Ekstraklasa-10] Motor Lublin
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
41213351025.0%
2011131140.0%
2110204850.0%
623176933.3%
[Ekstraklasa-9] Gornik Zabrze
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
5221558940.0%
2110104850.0%
3111454733.3%
631213101050.0%

Thành tích đối đầu

Motor Lublin            
Chủ - Khách
Motor LublinGornik Zabrze
Gornik ZabrzeMotor Lublin
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
POL D101-05-100 - 3
(0 - 0)
- 4.053.301.75B0.85-0.751.01BT
POL D126-09-092 - 1
(0 - 1)
- B

Thống kê 2 Trận gần đây, 0 thắng, 0 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: 100%

Thành tích gần đây

Motor Lublin            
Chủ - Khách
Motor LublinPogon Siedlce
Legia WarszawaMotor Lublin
Motor LublinPuszcza Niepolomice
GKS KatowiceMotor Lublin
Motor LublinKorona Kielce
Lechia GdanskMotor Lublin
Motor LublinRakow Czestochowa
Radomiak RadomMotor Lublin
Motor LublinZnicz Pruszkow
Motor LublinResovia Rzeszow
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
INT CF07-09-242 - 0
(0 - 0)
12 - 21.414.055.10T0.7310.97TX
POL PR01-09-245 - 2
(2 - 1)
5 - 61.444.206.00B0.7811.04BT
POL PR24-08-240 - 0
(0 - 0)
6 - 42.223.402.81H0.990.250.83TX
POL PR16-08-240 - 0
(0 - 0)
1 - 32.243.252.88H1.000.250.82TX
POL PR04-08-241 - 1
(0 - 1)
7 - 62.613.252.45H0.9700.85HX
POL PR26-07-240 - 2
(0 - 0)
3 - 21.903.453.50T0.900.50.92TX
POL PR21-07-240 - 2
(0 - 1)
4 - 85.604.201.46B1.00-10.82BX
INT CF12-07-241 - 1
(0 - 1)
6 - 32.133.602.48H0.950.250.75TX
INT CF06-07-240 - 3
(0 - 1)
- B
INT CF06-07-241 - 0
(1 - 0)
- T

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 4 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:46% Tỷ lệ tài: 13%

Gornik Zabrze            
Chủ - Khách
Gornik ZabrzePuszcza Niepolomice
Gornik ZabrzeLechia Gdansk
Cracovia KrakowGornik Zabrze
Gornik ZabrzeRakow Czestochowa
Radomiak RadomGornik Zabrze
Gornik ZabrzeGKS Tychy
Gornik ZabrzePogon Szczecin
Puszcza NiepolomiceGornik Zabrze
Lech PoznanGornik Zabrze
Gornik ZabrzeFK Kosice
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
INT CF06-09-244 - 2
(1 - 2)
1 - 22.153.702.590.960.250.80T
POL PR01-09-242 - 3
(0 - 2)
8 - 61.783.503.901.020.750.80T
POL PR24-08-243 - 2
(1 - 2)
5 - 32.173.402.900.940.250.88T
POL PR18-08-240 - 0
(0 - 0)
5 - 43.303.451.970.85-0.50.97X
POL PR09-08-241 - 2
(0 - 0)
3 - 22.073.503.050.840.250.98T
INT CF03-08-243 - 1
(0 - 1)
3 - 2
POL PR02-08-241 - 0
(0 - 0)
4 - 32.813.852.060.97-0.250.85X
POL PR26-07-242 - 2
(0 - 1)
4 - 22.583.302.450.9600.86T
POL PR21-07-242 - 0
(1 - 0)
4 - 21.823.503.750.820.51.00X
INT CF13-07-241 - 0
(1 - 0)
- 1.414.204.900.961.250.74X

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 2 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 56%

Motor LublinSo sánh số liệuGornik Zabrze
  • 9Tổng số ghi bàn17
  • 0.9Trung bình ghi bàn1.7
  • 12Tổng số mất bàn14
  • 1.2Trung bình mất bàn1.4
  • 30.0%TL thắng50.0%
  • 40.0%TL hòa20.0%
  • 30.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Motor Lublin
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
6XemXem2XemXem1XemXem3XemXem33.3%XemXem1XemXem16.7%XemXem5XemXem83.3%XemXem
3XemXem0XemXem1XemXem2XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem100%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
621333.3%Xem116.7%583.3%Xem
Gornik Zabrze
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
7XemXem3XemXem1XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
4XemXem1XemXem1XemXem2XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
631250.0%Xem466.7%233.3%Xem
Motor Lublin
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
6XemXem1XemXem2XemXem3XemXem16.7%XemXem1XemXem16.7%XemXem3XemXem50%XemXem
3XemXem0XemXem1XemXem2XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem33.3%XemXem
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
612316.7%Xem116.7%350.0%Xem
Gornik Zabrze
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
7XemXem5XemXem0XemXem2XemXem71.4%XemXem2XemXem28.6%XemXem3XemXem42.9%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem
650183.3%Xem233.3%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Motor Lublin
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng3120014
Chủ2100001
Khách1020013
Gornik Zabrze
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng2140036
Chủ1110003
Khách1030033
Chi tiết về HT/FT
Motor Lublin
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng000120012
Chủ000010011
Khách000110001
Gornik Zabrze
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng011210002
Chủ000110001
Khách011100001
Thời gian ghi bàn thắng
Motor Lublin
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1000000022
Chủ0000000001
Khách1000000021
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1000000011
Chủ0000000001
Khách1000000010
Gornik Zabrze
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0201002013
Chủ0000001002
Khách0201001011
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0200001011
Chủ0000001001
Khách0200000010
3 trận sắp tới
Motor Lublin
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
POL PR22-09-2024KháchStal Mielec9 ngày
POL Cup25-09-2024KháchUnia Skierniewice12 ngày
POL PR28-09-2024ChủSlask Wroclaw15 ngày
Gornik Zabrze
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
POL PR21-09-2024ChủGKS Katowice8 ngày
POL Cup25-09-2024ChủRadomiak Radom12 ngày
POL PR28-09-2024KháchLegia Warszawa15 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Motor Lublin
Chấn thương
Án treo giò
Gornik Zabrze
Chấn thương
Án treo giò

Đội hình gần đây

Motor Lublin
Đội hình ()
Dự bị
Gornik Zabrze
Đội hình ()
Dự bị

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [1] 25.0%Thắng40.0% [2]
  • [2] 50.0%Hòa40.0% [2]
  • [1] 25.0%Bại20.0% [1]
  • Chủ/Khách
  • [0] 0.0%Thắng20.0% [1]
  • [1] 25.0%Hòa20.0% [1]
  • [1] 25.0%Bại20.0% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    0.75 
  • TB mất điểm
    0.75 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    0.25 
  • TB mất điểm
    0.75 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    5
  • Bị ghi
    5
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.00
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    1
  • Bị ghi
    0
  • TB được điểm
    0.20
  • TB mất điểm
    0.00
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    13
  • Bị ghi
    10
  • TB được điểm
    2.17
  • TB mất điểm
    1.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Motor Lublin VS Gornik Zabrze ngày 13-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues