[BRA Paulista Women's League-] Palmeiras SP (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 13 | 5 | 10 | 50.0% |
[BRA Paulista Women's League-] Realidade Jovem/SP (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 9 | 15 | 5 | 16.7% |
Palmeiras SP (w) |
Chủ - Khách |
---|
Palmeiras SP (W)Realidade Jovem/SP (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BRA SPWL | 25-08-21 | 7 - 0 (3 - 0) | - | T |
Thống kê 1 Trận gần đây, 1 thắng, 0 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Palmeiras SP (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BRA SPWL | 20-06-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 13 - 3 | B | ||||||||
Brazil W L | 17-06-24 | 1 - 5 (1 - 2) | 5 - 1 | T | ||||||||
BRA SPWL | 13-06-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 4 - 6 | T | ||||||||
Brazil W L | 09-06-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 4 | B | ||||||||
BRA SPWL | 06-06-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 9 - 2 | T | ||||||||
BRA SPWL | 26-05-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 1 - 3 | H | ||||||||
BRA SPWL | 23-05-24 | 3 - 2 (1 - 0) | 3 - 4 | T | ||||||||
Brazil W L | 20-05-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 1 - 3 | B | ||||||||
Brazil W L | 11-05-24 | 6 - 0 (4 - 0) | 8 - 2 | T | ||||||||
Brazil W L | 06-05-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 6 - 7 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 1 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Realidade Jovem/SP (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BRA SPWL | 20-06-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 8 - 2 | |||||||||
BRA SPWL | 12-06-24 | 1 - 5 (1 - 3) | 4 - 9 | |||||||||
BRA SPWL | 05-06-24 | 4 - 1 (2 - 1) | 14 - 0 | |||||||||
BRA SPWL | 25-05-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 4 | |||||||||
BRA SPWL | 22-05-24 | 0 - 4 (0 - 2) | - | |||||||||
Brazil W L3 | 13-04-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 2 - 2 | |||||||||
BRA SPWL | 15-09-23 | 0 - 2 (0 - 2) | 2 - 5 | 13.50 | 11.00 | 1.01 | 0.85 | -4.25 | 0.85 | X | ||
BRA SPWL | 23-08-23 | 3 - 0 (3 - 0) | 2 - 1 | |||||||||
BRA SPWL | 28-06-23 | 3 - 2 (1 - 1) | 4 - 11 | |||||||||
BRA SPWL | 22-06-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 8 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 3 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 0%
Palmeiras SP (w) |
Palmeiras SP (w) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 0 | 2 | 3 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Brazil W L | 26-07-2024 | Khách | Atletico Mineiro (W) | 24 ngày |
Brazil W L | 18-08-2024 | Chủ | Internacional(W) | 47 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|