Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[BRA Campeonato Paulista Youth-] Rio Branco EC/SP Youth |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 0 | 3 | 8 | 7 | 9 | 50.0% |
[BRA Campeonato Paulista Youth-] Uniao Sao Joao (Youth) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 4 | 0 | 4 | 2 | 10 | 33.3% |
Rio Branco EC/SP Youth |
Chủ - Khách |
---|
Uniao Sao Joao (Youth)Rio Branco EC/SP Youth |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BRA CPY | 10-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 2 | B |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 thắng, 0 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Rio Branco EC/SP Youth |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BRA CPY | 07-06-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 7 - 2 | T | ||||||||
BRA CPY | 31-05-24 | 1 - 3 (0 - 2) | 4 - 8 | B | ||||||||
BRA CPY | 24-05-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 5 - 8 | T | ||||||||
BRA CPY | 17-05-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 9 - 0 | B | ||||||||
BRA CPY | 10-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 2 | B | ||||||||
BRA CPY | 03-05-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 4 | T | ||||||||
BRA CPY | 26-04-24 | 4 - 2 (2 - 1) | 3 - 0 | B | ||||||||
BRA CPY | 19-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 2 | H | ||||||||
BRA CPY | 16-06-23 | 4 - 4 (1 - 2) | 5 - 2 | H | ||||||||
BRA CPY | 11-06-23 | 3 - 1 (1 - 0) | 2 - 7 | 2.96 | 3.60 | 1.87 | T | 0.83 | -0.5 | 0.87 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 2 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Uniao Sao Joao (Youth) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BRA CPY | 07-06-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 4 - 10 | |||||||||
BRA CPY | 31-05-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 5 | |||||||||
BRA CPY | 24-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
BRA CPY | 17-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 11 | |||||||||
BRA CPY | 10-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 2 | B | ||||||||
BRA CPY | 03-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 4 | |||||||||
BRA CPY | 26-04-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | |||||||||
BRA CPY | 19-04-24 | 2 - 2 (0 - 0) | - | |||||||||
BRA CPY | 16-06-23 | 3 - 1 (3 - 0) | 6 - 2 | |||||||||
BRA CPY | 09-06-23 | 2 - 2 (0 - 1) | 4 - 2 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 6 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Rio Branco EC/SP Youth |
Rio Branco EC/SP Youth |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 2 | 2 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 |
Khách | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 3 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 3 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|