Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | 0.98 2 0.83 0.98 2 0.83 | 0.93 4.25 0.88 0.93 4.25 0.88 | 7 1.2 7 7 1.2 7 |
Live | 0.98 2 0.83 0.98 2 0.83 | 0.93 4.25 0.88 0.93 4.25 0.88 | 7 1.2 7 7 1.2 7 |
09 0:1 | 0.82 1.5 0.97 1 2 0.8 | 0.87 5 0.92 0.9 5 0.9 | 1.8 5 3 1.66 5 3.5 |
24 1:1 | 1 1.25 0.8 0.9 1.25 0.9 | 1 4.25 0.8 0.82 5.25 0.97 | 2.2 4.33 2.5 1.44 5 5 |
25 1:2 | 0.85 1 0.95 0.9 1 0.9 | 0.8 5 1 0.95 6.25 0.85 | 1.53 4.75 4.5 2.37 4.33 2.3 |
HT 1:2 | 1 1 0.8 0.97 1 0.82 | 0.85 5.25 0.95 0.82 5.25 0.97 | 2.6 3.6 2.3 2.5 3.6 2.37 |
70 2:2 | -0.93 0.5 0.72 -0.91 0.5 0.7 | 0.85 4 0.95 0.95 5 0.85 | 5.5 3.2 1.72 2.1 2.25 6 |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
Waterside Karori Sự kiện chính North Wellington AFC
3
Phút
3
95'
Gabriel Cooper
Tuawhiorangi Reedy-Dunn
93'
79'
A. Mohammadi
S. Staunton
79'
L. Macgregor
Z. Newman
Tuawhiorangi Reedy-Dunn
Jack Eccles
79'
72'
A. Kumar
Tomas Alvarado
71'
Ryan Harrison
Dominic McCann
67'
William Forrest
Conor Butler
67'
65'
T. Das
M. Woodhall
26'
Henry Sinclair
Leonardo Villa
25'
10'
Henry Sinclair
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 7Góc3
- 44Tấn công nguy hiểm19
- 83Tấn công45
- 9Sút không trúng5
- 0Thẻ đỏ0
- 8Sút trúng4
- 0Penalty0
- 0Thẻ vàng0
- 50TL kiểm soát bóng50
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
7 | Bàn thắng | 8 | 22 | Bàn thắng | 15 |
7 | Bàn thua | 8 | 21 | Bàn thua | 31 |
4.33 | Phạt góc | 6.33 | 5.40 | Phạt góc | 5.30 |
0 | Thẻ đỏ | 0 | 1 | Thẻ đỏ | 0 |
Waterside KaroriTỷ lệ ghi bàn thắngNorth Wellington AFC
20 trận gần nhất
Ghi bàn
- 0
- 18
- 0
- 18
- 9
- 9
- 27
- 9
- 14
- 18
- 0
- 0
- 14
- 18
- 14
- 0
- 5
- 0
- 18
- 9