Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | 0.87 1 -0.97 0.87 1 -0.97 | 0.99 3 0.91 0.99 3 0.91 | 4.2 1.5 6.25 4.2 1.5 6.25 |
Live | 0.87 1 -0.97 0.87 1 -0.97 | 0.99 3 0.91 0.99 3 0.91 | 4.2 1.5 6.25 4.2 1.5 6.25 |
20 1:0 | 1 1.25 0.85 0.87 1 0.97 | 0.9 2.5 0.95 0.92 3.5 0.92 | 1.44 4.5 7.5 1.12 8 19 |
22 0:0 | 0.9 1 0.95 -0.98 1.25 0.82 | 0.95 3.5 0.9 0.97 2.5 0.87 | 1.12 8 19 1.44 4.33 7.5 |
29 1:0 | 0.8 1 -0.95 0.9 1 0.95 | 0.85 2.25 1 0.85 3.25 1 | 1.44 4 7.5 1.12 8.5 21 |
HT 1:0 | 0.97 0.75 0.87 0.95 0.75 0.9 | 1 2.75 0.85 -0.98 2.75 0.82 | |
71 1:1 | 0.9 0.25 0.95 -0.87 0.5 0.72 | 1 1.75 0.85 0.87 2.75 0.97 | 1.1 7.5 41 2.1 2.05 9.5 |
74 1:0 | 0.8 0.25 -0.95 0.95 0.25 0.9 | -0.98 2.75 0.82 0.8 1.5 -0.95 | 2.3 1.9 8.5 1.08 8.5 51 |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
AS Monaco4-4-24-1-4-1AS Saint-Étienne
Xem thêm cầu thủ dự bị
Thêm
AS Monaco Sự kiện chính AS Saint-Étienne
1
Phút
0
Breel Embolo
95'
86'
J. Othman
Ibrahim Sissoko
George Ilenikhena
Eliesse Ben Seghir
81'
81'
Lamine Fomba
Florian Tardieu
81'
K. Pedro
Marwann Nzuzi
Soungoutou Magassa
Denis Zakaria
76'
73'
Ibrahim Sissoko
Maghnes Akliouche
Folarin Balogun
69'
68'
Ayman Aiki
Benjamin Craig Old
68'
Augustine Boakye
Mathieu Cafaro
67'
Marwann Nzuzi
Eliesse Ben Seghir
60'
Takumi Minamino
30'
Takumi Minamino
28'
Takumi Minamino
22'
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 62TL kiểm soát bóng38
- 0Thẻ đỏ0
- 52Tấn công nguy hiểm12
- 6Sút trúng4
- 2Thẻ vàng1
- 113Tấn công69
- 5Góc4
- 11Sút không trúng7
- 0Penalty0
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
6 | Bàn thắng | 5 | 21 | Bàn thắng | 17 |
5 | Bàn thua | 7 | 15 | Bàn thua | 15 |
6.67 | Phạt góc | 2.00 | 3.90 | Phạt góc | 4.80 |
0 | Thẻ đỏ | 0 | 0 | Thẻ đỏ | 0 |
AS MonacoTỷ lệ ghi bàn thắngAS Saint-Étienne
20 trận gần nhất
Ghi bàn