So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.90
1.5
0.86
0.80
2.75
0.96
1.28
4.85
7.50
Live
0.96
1.5
0.86
1.00
2.75
0.80
1.28
4.70
8.00
Run
0.55
0
1.36
1.85
2.5
0.34
1.01
13.00
17.00
BET365Sớm
0.90
1.5
0.90
0.90
2.75
0.90
1.33
4.33
8.00
Live
1.00
1.5
0.80
0.85
2.5
0.95
1.30
4.20
9.00
Run
0.57
0
1.35
2.45
2.5
0.30
1.00
41.00
101.00
Mansion88Sớm
0.93
1.5
0.83
0.76
2.75
1.00
-
-
-
Live
0.98
1.5
0.78
0.94
2.75
0.88
1.27
4.95
8.20
Run
2.22
0.25
0.29
2.27
2.5
0.30
1.02
7.90
80.00
188betSớm
0.85
1.5
0.93
0.81
2.75
0.97
1.31
4.70
6.90
Live
0.97
1.5
0.87
1.06
2.75
0.76
1.28
4.70
8.00
Run
0.53
0
1.44
1.29
2.5
0.59
1.01
13.50
17.00
SbobetSớm
0.97
1.5
0.85
0.80
2.75
1.00
1.30
4.53
6.50
Live
0.99
1.5
0.85
1.02
2.75
0.80
1.30
4.59
7.40
Run
1.14
0.25
0.71
1.01
2.5
0.81
1.31
4.30
8.00

Bên nào sẽ thắng?

FK Čukarički
ChủHòaKhách
Tekstilac
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
FK ČukaričkiSo Sánh Sức MạnhTekstilac
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 0%So Sánh Đối Đầu0%
  • Tất cả
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SER Super liga-] FK Čukarički
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
631210101050.0%
[SER Super liga-] Tekstilac
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6123612516.7%

Thành tích đối đầu

FK Čukarički            
Chủ - Khách
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH

Thành tích gần đây

FK Čukarički            
Chủ - Khách
Mladost LucaniCukaricki Stankom
Cukaricki StankomCrvena Zvezda
OFK BeogradCukaricki Stankom
Cukaricki StankomVojvodina Novi Sad
FK Spartak Zlatibor VodaCukaricki Stankom
Cukaricki StankomRadnicki Nis
Cukaricki StankomSabah
Cukaricki StankomTriglav Gorenjska
MTK HungariaCukaricki Stankom
NK PrimorjeCukaricki Stankom
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
SER D123-08-243 - 1
(2 - 0)
2 - 52.893.252.14B0.91-0.250.91BT
SER D115-08-241 - 4
(0 - 2)
1 - 25.504.401.40B0.85-1.250.97BT
SER D109-08-241 - 2
(0 - 1)
5 - 53.103.252.05T0.95-0.250.81TT
SER D104-08-243 - 1
(3 - 1)
2 - 72.113.502.77T0.900.250.86TT
SER D128-07-241 - 1
(0 - 1)
4 - 43.303.301.95H0.87-0.50.95BX
SER D120-07-242 - 0
(2 - 0)
3 - 51.453.805.00T0.8510.85TX
INT CF10-07-240 - 0
(0 - 0)
0 - 1H
INT CF06-07-242 - 3
(1 - 1)
4 - 4B
INT CF05-07-241 - 1
(0 - 0)
4 - 4H
INT CF03-07-240 - 4
(0 - 0)
4 - 14.503.851.50T0.78-10.92TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 3 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 71%

Tekstilac            
Chủ - Khách
TekstilacJedinstvo UB
Mladost LucaniTekstilac
TekstilacCrvena Zvezda
OFK BeogradTekstilac
TekstilacAjman
TekstilacVojvodina Novi Sad
Szeged CsanadTekstilac
FK Backa TopolaTekstilac
FK Spartak Zlatibor VodaTekstilac
Habitpharm JavorTekstilac
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
SER D117-08-241 - 1
(1 - 0)
2 - 22.043.253.100.790.251.03X
SER D110-08-241 - 2
(0 - 1)
4 - 31.424.105.700.7511.01T
SER D103-08-240 - 4
(0 - 0)
1 - 516.008.201.070.88-2.50.94T
SER D129-07-241 - 0
(1 - 0)
5 - 41.533.705.001.0310.79X
AOC24-07-242 - 2
(0 - 0)
3 - 6
SER D121-07-241 - 3
(0 - 1)
1 - 25.103.801.450.86-10.84T
INT CF03-07-242 - 1
(2 - 1)
-
INT CF28-06-243 - 2
(0 - 1)
4 - 4
INT CF22-06-242 - 4
(2 - 2)
2 - 42.673.252.130.78-0.250.92T
SER D103-06-241 - 1
(0 - 0)
4 - 11.334.207.700.881.250.88X

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 3 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 57%

FK ČukaričkiSo sánh số liệuTekstilac
  • 17Tổng số ghi bàn14
  • 1.7Trung bình ghi bàn1.4
  • 14Tổng số mất bàn20
  • 1.4Trung bình mất bàn2.0
  • 40.0%TL thắng20.0%
  • 30.0%TL hòa30.0%
  • 30.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

FK Čukarički
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
3XemXem0XemXem0XemXem3XemXem0%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
620433.3%Xem466.7%233.3%Xem
Tekstilac
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
5XemXem1XemXem1XemXem3XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
3XemXem0XemXem0XemXem3XemXem0%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
2XemXem1XemXem1XemXem0XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
511320.0%Xem360.0%240.0%Xem
FK Čukarički
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem4XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem3XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem0XemXem0%XemXem
640266.7%Xem466.7%00.0%Xem
Tekstilac
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem20%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem33.3%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
530260.0%Xem00.0%120.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
FK Čukarički
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng0321073
Chủ0111051
Khách0210022
Tekstilac
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng2210022
Chủ1200011
Khách1010011
Chi tiết về HT/FT
FK Čukarički
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng310000002
Chủ200000001
Khách110000001
Tekstilac
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng110001002
Chủ010001001
Khách100000001
Thời gian ghi bàn thắng
FK Čukarički
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0222100111
Chủ0112100100
Khách0110000011
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0211000110
Chủ0101000100
Khách0110000010
Tekstilac
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng2000001001
Chủ1000000001
Khách1000001000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng2000000001
Chủ1000000001
Khách1000000000
3 trận sắp tới
FK Čukarički
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SER D114-09-2024KháchNovi Pazar14 ngày
SER D121-09-2024ChủJedinstvo UB21 ngày
SER D128-09-2024ChủBacka Topola28 ngày
Tekstilac
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SER D114-09-2024ChủBacka Topola14 ngày
SER D121-09-2024KháchRadnicki 1923 Kragujevac21 ngày
SER D128-09-2024ChủFK Napredak Krusevac28 ngày

Chấn thương và Án treo giò

FK Čukarički
Chấn thương
Án treo giò
Tekstilac
Chấn thương
Án treo giò

Đội hình gần đây

FK Čukarički
Đội hình ()
Dự bị
Tekstilac
Đội hình ()
Dự bị

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    10 
  • Bị ghi
    10 
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    1.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    6
  • Bị ghi
    12
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    2.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

FK Čukarički VS Tekstilac ngày 31-08-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues