Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[SCO Highland League-] Rothes |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 0 | 5 | 7 | 28 | 3 | 16.7% |
[SCO Highland League-] Wick Academy |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 18 | 4 | 16.7% |
Rothes |
Chủ - Khách |
---|
Wick AcademyRothes |
RothesWick Academy |
RothesWick Academy |
Wick AcademyRothes |
Wick AcademyRothes |
RothesWick Academy |
RothesWick Academy |
RothesWick Academy |
Wick AcademyRothes |
RothesWick Academy |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SCO HL | 06-01-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
SCO HL | 19-08-23 | 3 - 0 (1 - 0) | - | T | ||||||||
SCO HL | 11-02-23 | 2 - 2 (1 - 1) | - | H | ||||||||
SCO HL | 24-09-22 | 1 - 1 (1 - 0) | - | H | ||||||||
SCO HL | 22-01-22 | 1 - 2 (1 - 1) | - | T | ||||||||
SCO HL | 04-09-21 | 1 - 1 (1 - 0) | - | H | ||||||||
SCO HL | 12-10-19 | 3 - 1 (2 - 0) | - | T | ||||||||
SCO HL | 06-04-19 | 2 - 1 (0 - 1) | - | T | ||||||||
SCO HL | 08-09-18 | 1 - 3 (1 - 1) | - | T | ||||||||
SCO HL | 18-04-18 | 1 - 0 (0 - 0) | - | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 4 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Rothes |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SCO HL | 24-08-24 | 0 - 4 (0 - 2) | - | B | ||||||||
SRC | 21-08-24 | 8 - 0 (4 - 0) | 11 - 4 | 2.17 | 3.80 | 2.52 | B | 0.98 | 0.25 | 0.78 | B | T |
SCO HL | 16-08-24 | 2 - 3 (2 - 1) | 11 - 5 | T | ||||||||
SCO HL | 10-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | B | ||||||||
SCO HL | 07-08-24 | 3 - 2 (1 - 1) | 3 - 3 | 2.26 | 3.80 | 2.42 | B | 0.84 | 0 | 0.98 | B | T |
SCO HL | 03-08-24 | 2 - 10 (1 - 3) | - | B | ||||||||
SCO HL | 27-07-24 | 0 - 3 (0 - 0) | - | T | ||||||||
SCO HL | 13-04-24 | 6 - 1 (3 - 1) | 14 - 4 | B | ||||||||
SCO HL | 08-04-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | H | ||||||||
SCO HL | 23-03-24 | 5 - 0 (2 - 0) | 10 - 1 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 1 hòa, 7 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Wick Academy |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SCO HL | 28-08-24 | 7 - 0 (4 - 0) | 9 - 2 | 2.06 | 3.65 | 2.56 | 0.88 | 0.25 | 0.82 | T | ||
SCO HL | 24-08-24 | 1 - 4 (0 - 3) | - | |||||||||
SCO HL | 17-08-24 | 2 - 2 (2 - 1) | - | |||||||||
SCO HL | 10-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
SCO HL | 07-08-24 | 2 - 1 (2 - 0) | - | |||||||||
SCO HL | 03-08-24 | 3 - 0 (1 - 0) | - | |||||||||
SCO HL | 27-07-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
SCO HL | 27-04-24 | 0 - 4 (0 - 2) | 7 - 2 | |||||||||
SCO HL | 24-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
SCO HL | 20-04-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 2 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Rothes |
Rothes |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
SCO HL | 14-09-2024 | Khách | Deveronvale | 7 ngày |
SCO HL | 18-09-2024 | Chủ | Buckie Thistle FC | 11 ngày |
SCO HL | 21-09-2024 | Khách | Brechin City | 14 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
SCO HL | 14-09-2024 | Chủ | Turriff United | 7 ngày |
SCO HL | 18-09-2024 | Khách | Brora Rangers | 11 ngày |
SCO HL | 21-09-2024 | Khách | Forres Mechanics | 14 ngày |