So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.99
0.25
0.83
0.85
2.25
0.95
2.20
3.25
2.80
Live
1.20
0.25
0.67
0.90
2.5
0.92
2.39
3.45
2.56
Run
5.26
0.25
0.03
5.00
4.5
0.02
26.00
9.20
1.03
BET365Sớm
1.00
0.25
0.85
0.85
2.25
1.00
2.20
3.30
2.88
Live
0.85
0
0.95
0.87
2.5
0.92
2.37
3.40
2.55
Run
1.15
0.25
0.67
6.40
3.5
0.09
301.00
13.00
1.04
Mansion88Sớm
1.03
0.25
0.79
0.88
2.25
0.92
2.16
3.25
2.93
Live
1.19
0.25
0.74
0.97
2.5
0.91
2.25
3.40
2.78
Run
0.88
0
1.02
1.19
3.5
0.72
26.00
4.00
1.23
188betSớm
1.00
0.25
0.84
0.86
2.25
0.96
2.20
3.25
2.80
Live
1.21
0.25
0.68
0.81
2.5
1.03
2.39
3.45
2.56
Run
5.55
0.25
0.04
5.26
4.5
0.03
26.00
9.20
1.03
SbobetSớm
1.02
0.25
0.80
0.86
2.25
0.94
2.23
2.98
2.79
Live
0.86
0
1.04
0.92
2.5
0.96
2.44
3.18
2.65
Run
0.78
0
1.13
2.22
3.5
0.35
40.00
5.60
1.11

Bên nào sẽ thắng?

Kotwica Kolobrzeg
ChủHòaKhách
Stal Rzeszow
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Kotwica KolobrzegSo Sánh Sức MạnhStal Rzeszow
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 0%So Sánh Đối Đầu0%
  • Tất cả
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[POL Liga 1-8] Kotwica Kolobrzeg
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
73227811842.9%
31112341033.3%
4211557450.0%
613258616.7%
[POL Liga 1-4] Stal Rzeszow
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
751115616471.4%
43108210375.0%
3201746666.7%
6204614633.3%

Thành tích đối đầu

Kotwica Kolobrzeg            
Chủ - Khách
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH

Thành tích gần đây

Kotwica Kolobrzeg            
Chủ - Khách
Stal Stalowa WolaKotwica Kolobrzeg
Kotwica KolobrzegGKS Tychy
Wisla PlockKotwica Kolobrzeg
Pogon SzczecinKotwica Kolobrzeg
Chrobry GlogowKotwica Kolobrzeg
Kotwica KolobrzegPiast Gliwice
Sandecja Nowy SaczKotwica Kolobrzeg
Kotwica KolobrzegHutnik Krakow
KP Calisia KaliszKotwica Kolobrzeg
Kotwica KolobrzegOKS Stomil Olsztyn
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
POL D103-08-240 - 2
(0 - 1)
5 - 62.203.202.82T0.990.250.83TX
POL D126-07-240 - 0
(0 - 0)
5 - 102.913.352.09H0.96-0.250.86BX
POL D121-07-241 - 1
(0 - 1)
6 - 21.294.807.20H0.961.50.86TX
INT CF13-07-243 - 0
(3 - 0)
6 - 11.394.255.00B0.921.250.78BH
INT CF03-07-241 - 1
(0 - 0)
- H
INT CF30-06-241 - 3
(0 - 1)
2 - 34.604.001.46B0.87-10.83BT
POL D225-05-243 - 1
(1 - 0)
- 3.053.402.09B0.96-0.250.86BT
POL D219-05-242 - 0
(1 - 0)
3 - 5T
POL D211-05-240 - 2
(0 - 1)
9 - 4T
POL D203-05-242 - 0
(0 - 0)
7 - 2T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 3 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 40%

Stal Rzeszow            
Chủ - Khách
Gornik LecznaStal Rzeszow
Stal RzeszowArka Gdynia
Stal RzeszowPogon Sokol Lubaczow
Stal MielecStal Rzeszow
Stal RzeszowHapoel Beer Sheva
Rakow CzestochowaStal Rzeszow
Stal RzeszowPolonia Warszawa
Gornik LecznaStal Rzeszow
Stal RzeszowLKS Nieciecza
GKS KatowiceStal Rzeszow
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
POL D127-07-242 - 1
(1 - 0)
2 - 121.793.453.651.020.750.80T
POL D122-07-241 - 0
(0 - 0)
3 - 43.603.751.740.87-0.750.95X
INT CF12-07-240 - 1
(0 - 1)
3 - 8
INT CF12-07-245 - 0
(2 - 0)
- 1.853.603.000.850.50.85T
INT CF06-07-243 - 1
(0 - 1)
6 - 65.104.551.360.89-1.250.81T
INT CF29-06-245 - 1
(2 - 0)
-
POL D126-05-241 - 2
(1 - 1)
2 - 63.954.101.600.99-0.750.83X
POL D118-05-241 - 3
(0 - 1)
12 - 61.883.353.450.880.50.94T
POL D111-05-244 - 2
(2 - 1)
3 - 82.583.552.220.79-0.251.03T
POL D104-05-248 - 0
(5 - 0)
6 - 21.573.904.400.790.751.03T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 0 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 75%

Kotwica KolobrzegSo sánh số liệuStal Rzeszow
  • 12Tổng số ghi bàn14
  • 1.2Trung bình ghi bàn1.4
  • 11Tổng số mất bàn27
  • 1.1Trung bình mất bàn2.7
  • 40.0%TL thắng40.0%
  • 30.0%TL hòa0.0%
  • 30.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

Kotwica Kolobrzeg
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
3XemXem3XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem100%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
3300100.0%Xem00.0%3100.0%Xem
Stal Rzeszow
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
210150.0%Xem150.0%150.0%Xem
Kotwica Kolobrzeg
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
3XemXem3XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem66.7%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem
3300100.0%Xem00.0%266.7%Xem
Stal Rzeszow
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
210150.0%Xem00.0%150.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Kotwica Kolobrzeg
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng1110021
Chủ1000000
Khách0110021
Stal Rzeszow
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng0200002
Chủ0100001
Khách0100001
Chi tiết về HT/FT
Kotwica Kolobrzeg
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng110010000
Chủ000010000
Khách110000000
Stal Rzeszow
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng000100001
Chủ000100000
Khách000000001
Thời gian ghi bàn thắng
Kotwica Kolobrzeg
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0101000001
Chủ0000000000
Khách0101000001
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0101000000
Chủ0000000000
Khách0101000000
Stal Rzeszow
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000010001
Chủ0000000001
Khách0000010000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000010001
Chủ0000000001
Khách0000010000
3 trận sắp tới
Kotwica Kolobrzeg
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
POL D117-08-2024KháchLKS Lodz7 ngày
POL D121-08-2024ChủPolonia Warszawa11 ngày
POL D124-08-2024KháchZnicz Pruszkow14 ngày
Stal Rzeszow
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
POL D117-08-2024ChủWarta Poznan7 ngày
POL D121-08-2024KháchChrobry Glogow11 ngày
POL D124-08-2024ChủOdra Opole14 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Kotwica Kolobrzeg
Chấn thương
Án treo giò
Stal Rzeszow
Chấn thương
Án treo giò

Đội hình gần đây

Kotwica Kolobrzeg
Đội hình ()
Dự bị
Stal Rzeszow
Đội hình ()
Dự bị

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [3] 42.9%Thắng71.4% [5]
  • [2] 28.6%Hòa14.3% [5]
  • [2] 28.6%Bại14.3% [1]
  • Chủ/Khách
  • [1] 14.3%Thắng28.6% [2]
  • [1] 14.3%Hòa0.0% [0]
  • [1] 14.3%Bại14.3% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.14 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    0.29 
  • TB mất điểm
    0.43 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    15
  • Bị ghi
    6
  • TB được điểm
    2.14
  • TB mất điểm
    0.86
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    8
  • Bị ghi
    2
  • TB được điểm
    1.14
  • TB mất điểm
    0.29
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    6
  • Bị ghi
    14
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    2.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 22.22%thắng 2 bàn+33.33% [3]
  • [1] 11.11%thắng 1 bàn 22.22% [2]
  • [3] 33.33%Hòa22.22% [2]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn 22.22% [2]
  • [3] 33.33%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Kotwica Kolobrzeg VS Stal Rzeszow ngày 11-08-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues