Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | 0.75 0.5 -0.95 0.75 0.5 -0.95 | 0.83 2.75 0.98 0.83 2.75 0.98 | 3.5 1.73 4 3.5 1.73 4 |
Live | 0.75 0.5 -0.95 0.75 0.5 -0.95 | 0.83 2.75 0.98 0.83 2.75 0.98 | 3.5 1.73 4 3.5 1.73 4 |
10 0:1 | - - - - | 0.87 2.5 0.92 0.87 3.5 0.92 | 1.4 4.5 7 2.2 3.75 2.87 |
11 0:1 | 0.92 1.25 0.87 1 1.5 0.8 | - - - - | |
25 0:1 | - - - - | -0.98 4.5 0.77 1 3.5 0.8 | 1.36 4.5 8 2.1 3.6 3.1 |
38 1:1 | 0.8 1.75 1 0.85 1 0.95 | 0.97 3.75 0.82 -0.95 4 0.75 | 1.61 3.6 5.5 1.5 3.75 7.5 |
HT 1:1 | 0.82 0.75 0.97 0.85 0.75 0.95 | 0.85 3.5 0.95 0.87 3.5 0.92 | 1.61 3.2 7.5 1.61 3.1 7 |
82 2:1 | -0.83 0.25 0.65 -0.74 0.25 0.57 | - - - - | 1.03 13 51 1.05 11 51 |
83 2:1 | - - - - | -0.63 3.5 0.47 -0.6 3.5 0.45 | |
87 3:1 | -0.43 0.25 0.32 -0.41 0.25 0.3 | -0.32 4.5 0.22 -0.32 4.5 0.22 |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
Deportivo Cali (w)4-4-24-3-3Llaneros (w)
Xem thêm cầu thủ dự bị
Thêm
Deportivo Cali (w) Sự kiện chính Llaneros (w)
3
Phút
1
Valeria cardenas
Natalia Hernandez
92'
lina arboleda
I. Meneses
92'
91'
karen gutierrez
88'
andrea castaneda
leidy cobos
I. Meneses
88'
Manuela Paví Sepúlveda
83'
Kelly Caicedo
79'
72'
karen gutierrez
jilieth camacho
67'
Yesica Munoz
Manuela pavi
laura orozco
61'
46'
Yesica Munoz
gabriela munoz uruena
Natalia Hernandez
41'
Natalia Hernandez
39'
11'
Loren sanchez
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 0Thẻ đỏ0
- 108Tấn công nguy hiểm46
- 59TL kiểm soát bóng41
- 9Sút trúng4
- 4Góc2
- 15Sút không trúng2
- 2Thẻ vàng2
- 1Penalty0
- 151Tấn công95
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
2 | Bàn thắng | 0 | 10 | Bàn thắng | 7 |
1 | Bàn thua | 3 | 7 | Bàn thua | 11 |
2.33 | Phạt góc | 1.00 | 3.90 | Phạt góc | 2.50 |
0 | Thẻ đỏ | 0 | 1 | Thẻ đỏ | 2 |
Deportivo Cali (w)Tỷ lệ ghi bàn thắngLlaneros (w)
20 trận gần nhất
Ghi bàn
- 0
- 18
- 13
- 9
- 6
- 0
- 38
- 0
- 6
- 9
- 6
- 0
- 0
- 9
- 13
- 9
- 13
- 0
- 6
- 45