Siêu Cúp Georgia
29-06-2024 00:00 - Saturday
90 phút[3-3], 120 phút[0-0], phạt đền[2-3] Torpedo Kutaisi Thắng

So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
-
-
-
0.95
2.25
0.85
2.17
3.15
2.94
Live
0.80
0.5
1.02
0.90
2.25
0.90
1.82
3.25
3.80
Run
5.26
0.25
0.01
3.22
5.5
0.11
1.02
9.40
26.00
BET365Sớm
1.05
0.5
0.75
0.93
2.25
0.88
2.00
3.20
3.30
Live
1.03
0.75
0.78
0.88
2.25
0.93
1.75
3.40
4.10
Run
0.97
0
0.82
8.50
6.5
0.06
11.00
1.05
12.00
Mansion88Sớm
0.91
0.25
0.93
0.99
2.25
0.83
2.07
3.15
3.20
Live
0.58
0.25
1.35
0.88
2.25
0.94
1.83
3.40
3.60
Run
0.99
0
0.85
3.84
5.5
0.15
5.40
1.27
6.90
188betSớm
0.93
0.25
0.91
0.96
2.25
0.86
2.17
3.15
2.94
Live
0.83
0.5
1.01
0.96
2.25
0.86
1.88
3.20
3.65
Run
1.03
0
0.81
3.33
5.5
0.12
1.02
9.40
26.00
SbobetSớm
0.94
0.25
0.90
-
-
-
-
-
-
Live
0.89
0.5
0.95
0.96
2.25
0.86
1.85
3.08
3.87
Run
0.92
0
0.92
3.57
6.5
0.10
4.14
1.45
5.20

Bên nào sẽ thắng?

Dinamo Batumi
ChủHòaKhách
Torpedo Kutaisi
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Dinamo BatumiSo Sánh Sức MạnhTorpedo Kutaisi
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 28%So Sánh Đối Đầu22%
  • Tất cả
  • 3T 5H 2B
    2T 5H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[GEO Super Cup-] Dinamo Batumi
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6123710516.7%
[GEO Super Cup-] Torpedo Kutaisi
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
65101351683.3%

Thành tích đối đầu

Dinamo Batumi            
Chủ - Khách
Torpedo KutaisiDinamo Batumi
Dinamo BatumiTorpedo Kutaisi
Dinamo BatumiTorpedo Kutaisi
Torpedo KutaisiDinamo Batumi
Torpedo KutaisiDinamo Batumi
Dinamo BatumiTorpedo Kutaisi
Torpedo KutaisiDinamo Batumi
Dinamo BatumiTorpedo Kutaisi
Torpedo KutaisiDinamo Batumi
Dinamo BatumiTorpedo Kutaisi
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
GEO D115-05-241 - 0
(1 - 0)
1 - 92.743.252.23B0.80-0.251.02BX
GEO D129-03-243 - 2
(1 - 2)
4 - 21.823.503.50T0.820.51.02TT
GEO D102-12-232 - 2
(2 - 1)
6 - 22.323.552.45H0.8600.96HT
GEO D128-09-230 - 3
(0 - 0)
4 - 73.403.351.90T0.92-0.50.90TT
GEO SC30-06-230 - 0
(0 - 0)
4 - 83.253.501.90H0.92-0.50.90BX
GEO D101-06-231 - 1
(0 - 0)
10 - 11.404.305.70H0.961.250.80TX
GEO D121-04-230 - 0
(0 - 0)
3 - 23.603.351.84H0.98-0.50.84BX
GEO D103-12-222 - 2
(1 - 1)
5 - 31.235.308.40H0.971.750.85TT
GEO D118-09-221 - 0
(1 - 0)
4 - 23.203.501.93B0.89-0.50.93BX
GEO D121-06-224 - 0
(1 - 0)
6 - 61.195.409.80T0.851.750.85TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 5 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Dinamo Batumi            
Chủ - Khách
SamtrediaDinamo Batumi
Dinamo BatumiDila Gori
Dinamo TbilisiDinamo Batumi
Dinamo BatumiFC Saburtalo Tbilisi
Torpedo KutaisiDinamo Batumi
Dinamo BatumiFC Telavi
Samgurali TskhDinamo Batumi
Dinamo BatumiGagra Tbilisi
FC Kolkheti PotiDinamo Batumi
Dinamo BatumiSamtredia
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
GEO D101-06-242 - 2
(0 - 1)
2 - 95.604.051.48H0.96-10.86BT
GEO D127-05-240 - 2
(0 - 0)
8 - 32.223.102.66B0.980.250.72BX
GEO D123-05-241 - 2
(1 - 0)
5 - 32.933.202.24T0.83-0.250.99TT
GEO D119-05-242 - 3
(1 - 0)
3 - 42.193.302.96B0.940.250.90BT
GEO D115-05-241 - 0
(1 - 0)
1 - 92.743.252.23B0.80-0.251.02BX
GEO D111-05-241 - 1
(0 - 1)
9 - 21.324.558.20H0.811.251.01TX
GEO D101-05-240 - 1
(0 - 0)
0 - 54.053.551.75T0.84-0.750.98TX
GEO D127-04-240 - 1
(0 - 0)
14 - 1B
GEO D120-04-242 - 2
(0 - 2)
3 - 3H
GEO D116-04-243 - 1
(1 - 1)
8 - 11.166.6011.00T0.8720.95TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 3 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

Torpedo Kutaisi            
Chủ - Khách
Torpedo KutaisiFC Telavi
Samgurali TskhTorpedo Kutaisi
Torpedo KutaisiGagra Tbilisi
FC Kolkheti PotiTorpedo Kutaisi
Torpedo KutaisiDinamo Batumi
Dila GoriTorpedo Kutaisi
Torpedo KutaisiDinamo Tbilisi
FC Saburtalo TbilisiTorpedo Kutaisi
SamtrediaTorpedo Kutaisi
FC TelaviTorpedo Kutaisi
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
GEO D101-06-241 - 0
(1 - 0)
6 - 31.484.005.700.8810.94X
GEO D128-05-241 - 3
(0 - 0)
3 - 12.893.302.130.86-0.250.90T
GEO D124-05-242 - 1
(0 - 1)
10 - 31.513.954.900.9610.86T
GEO D119-05-242 - 5
(0 - 2)
8 - 1
GEO D115-05-241 - 0
(1 - 0)
1 - 92.743.252.23B0.80-0.251.02BX
GEO D110-05-241 - 1
(0 - 1)
2 - 22.003.253.201.000.50.82X
GEO D102-05-240 - 0
(0 - 0)
2 - 71.893.453.300.890.50.95X
GEO D127-04-243 - 3
(2 - 1)
6 - 5
GEO D120-04-240 - 0
(0 - 0)
2 - 56.104.451.370.88-1.250.88X
GEO D115-04-240 - 0
(0 - 0)
4 - 43.303.302.020.80-0.51.02X

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 5 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:54% Tỷ lệ tài: 25%

Dinamo BatumiSo sánh số liệuTorpedo Kutaisi
  • 13Tổng số ghi bàn16
  • 1.3Trung bình ghi bàn1.6
  • 14Tổng số mất bàn8
  • 1.4Trung bình mất bàn0.8
  • 30.0%TL thắng50.0%
  • 30.0%TL hòa50.0%
  • 40.0%TL thua0.0%

Thống kê kèo châu Á

Dinamo Batumi
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
15XemXem6XemXem2XemXem7XemXem40%XemXem7XemXem46.7%XemXem8XemXem53.3%XemXem
8XemXem2XemXem2XemXem4XemXem25%XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
610516.7%Xem350.0%350.0%Xem
Torpedo Kutaisi
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
12XemXem5XemXem2XemXem5XemXem41.7%XemXem6XemXem50%XemXem6XemXem50%XemXem
7XemXem3XemXem2XemXem2XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
632150.0%Xem233.3%466.7%Xem
Dinamo Batumi
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
15XemXem5XemXem2XemXem8XemXem33.3%XemXem4XemXem26.7%XemXem6XemXem40%XemXem
8XemXem4XemXem1XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem25%XemXem4XemXem50%XemXem
7XemXem1XemXem1XemXem5XemXem14.3%XemXem2XemXem28.6%XemXem2XemXem28.6%XemXem
621333.3%Xem00.0%116.7%Xem
Torpedo Kutaisi
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
12XemXem4XemXem1XemXem7XemXem33.3%XemXem2XemXem16.7%XemXem5XemXem41.7%XemXem
7XemXem2XemXem0XemXem5XemXem28.6%XemXem1XemXem14.3%XemXem2XemXem28.6%XemXem
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem1XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem
631250.0%Xem00.0%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Dinamo Batumi
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng-------
Chủ-------
Khách-------
Torpedo Kutaisi
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng-------
Chủ-------
Khách-------
Chi tiết về HT/FT
Dinamo Batumi
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng---------
Chủ---------
Khách---------
Torpedo Kutaisi
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng---------
Chủ---------
Khách---------
Thời gian ghi bàn thắng
Dinamo Batumi
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
Torpedo Kutaisi
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
3 trận sắp tới
Dinamo Batumi
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UEFA CL09-07-2024KháchLudogorets Razgrad11 ngày
UEFA CL16-07-2024ChủLudogorets Razgrad18 ngày
GEO D103-08-2024ChủFC Kolkheti Poti36 ngày
Torpedo Kutaisi
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GEO D103-08-2024ChủSamtredia36 ngày
GEO D103-08-2024ChủFC Saburtalo Tbilisi36 ngày
GEO D110-08-2024KháchDinamo Tbilisi43 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Dinamo Batumi
Chấn thương
Án treo giò
Torpedo Kutaisi
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
    10 
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    1.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    13
  • Bị ghi
    5
  • TB được điểm
    2.17
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Dinamo Batumi VS Torpedo Kutaisi ngày 29-06-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues