[ICE U19 League-] Afturelding/Hviti/Álafoss U19 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
% |
[ICE U19 League-] FH Hafnarfjordur U19 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 0 | 2 | 29 | 9 | 12 | 66.7% |
Afturelding/Hviti/Álafoss U19 |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Afturelding/Hviti/Álafoss U19 |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH |
FH Hafnarfjordur U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ICE U19L | 12-06-24 | 6 - 1 (5 - 0) | 7 - 4 | 1.13 | 8.20 | 8.80 | 0.75 | 2.5 | 1.01 | T | ||
ICE U19L | 26-05-24 | 2 - 4 (1 - 4) | 3 - 2 | |||||||||
ICE U19L | 22-05-24 | 1 - 3 (1 - 1) | - | |||||||||
ICE U19L | 07-05-24 | 11 - 0 (5 - 0) | 11 - 0 | 1.32 | 5.20 | 5.00 | 0.80 | 1.5 | 0.90 | T | ||
ICE U19L | 30-04-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 12 - 6 | 2.12 | 4.30 | 2.41 | 0.97 | 0.25 | 0.79 | X | ||
ICE U19L | 22-04-24 | 6 - 1 (1 - 1) | 6 - 2 | |||||||||
ICE U19L | 16-04-24 | 4 - 5 (3 - 1) | 1 - 15 | 6.00 | 5.70 | 1.23 | 0.91 | -1.75 | 0.79 | T | ||
ICE U19L | 09-04-24 | 3 - 2 (1 - 0) | 8 - 3 | |||||||||
ICE U19L | 30-09-23 | 7 - 2 (3 - 0) | 4 - 4 | |||||||||
ICE U19L | 20-09-23 | 4 - 2 (2 - 1) | 5 - 2 | 1.14 | 6.50 | 8.40 | 0.89 | 2.25 | 0.81 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 thắng, 0 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:88% Tỷ lệ tài: 80%
Afturelding/Hviti/Álafoss U19 |
Afturelding/Hviti/Álafoss U19 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | 13 | 13 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 10 | 7 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | 6 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 2 | 5 | 4 | 1 | 3 | 6 | 1 | 3 | 6 |
Chủ | 2 | 1 | 5 | 4 | 1 | 2 | 5 | 0 | 2 | 6 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 3 | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 2 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|