Tỷ lệ Châu ÁTỷ lệ tài xỉu1X2
Tỷ lệ Châu Á
Công typlus
CrownSớmLiveRun
LadbrokesSớmLiveRun
BET365SớmLiveRun
William HillSớmLiveRun
EasybetsSớmLiveRun
Mansion88SớmLiveRun
10BETSớmLiveRun
188betSớmLiveRun
12betSớmLiveRun
SbobetSớmLiveRun
WewbetSớmLiveRun
PinnacleSớmLiveRun
Tỷ lệ Châu ÁTỷ lệ tài xỉu1X2Chi tiết
ChủHDPKháchTàiKèo đầuXỉuChủHòaKhách
-0.70-0.69--2.250-1.000.390.900.88-0.54554.50.800.820.24--8.70--1.23--5.10 Thay đổi
----------0.280.36-3.52.5--0.42-0.53-5.759.00-6.001.22-1.285.50 Thay đổi
1.000.80-0.33-3-200.801.000.230.900.82-0.21554.50.900.970.1434.006.0015.0011.004.501.071.071.409.00 Thay đổi
---------0.080.10-2.52.5--0.17-0.18-19.006.5046.007.005.801.011.081.2541.00 Thay đổi
0.900.900.45-1.75-1.75-0.250.800.80-0.590.730.73-0.53554.50.980.980.306.00-9.004.50-1.361.40-4.00 Thay đổi
--------------------8.70--1.17--5.60 Thay đổi
------------0.52--4.5--0.30-6.1310.56-6.501.28-1.264.25 Thay đổi
---0.68--0--0.40-0.89-0.57-54.5-0.830.29--8.00--1.27--4.75 Thay đổi
-0.57-0.76--2.250-1.230.52-0.94-0.34-54.5-0.820.18-5.708.70-5.801.17-1.305.60 Thay đổi
--------------------7.30--1.21--5.30 Thay đổi
0.910.86-0.80-3-1.7500.870.920.580.980.88-0.385.2554.50.800.900.168.655.559.507.355.901.141.151.297.00 Thay đổi
0.770.88--3.25-1.75-0.930.85-0.860.95-55-0.830.78-13.975.03-12.657.23-1.051.29- Thay đổi

Afturelding/Hviti/Álafoss U19 VS FH Hafnarfjordur U19 ngày 19-06-2024 - Tỷ lệ kèo

Hot Leagues