[Women's Baltic Cup-] Lithuania (w) U19 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 0 | 5 | 3 | 24 | 3 | 16.7% |
[Women's Baltic Cup-] Latvia (w) U19 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 11 | 11 | 8 | 33.3% |
Lithuania (w) U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
WBCUP | 02-07-23 | 2 - 1 (2 - 0) | - | B | ||||||||
WBCUP | 04-07-22 | 0 - 6 (0 - 2) | 5 - 12 | 2.02 | 3.35 | 2.82 | B | 0.80 | 0.25 | 0.90 | B | T |
UEFA-W U19 | 12-04-22 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
IBU | 28-06-21 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 2 | 2.33 | 3.55 | 2.46 | H | 0.83 | 0 | 0.93 | H | X |
INT FRL | 29-06-19 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 5 | 2.08 | 3.45 | 2.63 | H | 0.90 | 0.25 | 0.80 | T | X |
WBCUP | 02-07-18 | 4 - 2 (2 - 1) | 3 - 1 | 2.16 | 3.70 | 2.41 | B | 0.75 | 0 | 0.95 | B | T |
WBCUP | 20-07-17 | 3 - 0 (1 - 0) | 1 - 4 | 2.15 | 3.40 | 2.55 | B | 0.95 | 0.25 | 0.75 | B | T |
WBCUP | 01-07-16 | 4 - 0 (1 - 0) | - | T | ||||||||
INT FRL | 23-08-15 | 4 - 1 (2 - 0) | 1 - 6 | 2.45 | 3.65 | 2.30 | B | 1.01 | -0.25 | 0.75 | B | T |
INT FRL | 03-07-14 | 2 - 1 (1 - 0) | - | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 3 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 67%
Lithuania (w) U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
UEFA-W U19 | 20-07-24 | 4 - 1 (2 - 1) | 9 - 1 | 1.01 | 10.50 | 15.00 | B | 0.80 | 4 | 0.90 | T | T |
UEFA-W U19 | 17-07-24 | 0 - 6 (0 - 4) | 0 - 3 | B | ||||||||
UEFA-W U19 | 14-07-24 | 0 - 10 (0 - 5) | 0 - 8 | B | ||||||||
UEFA-W U19 | 09-04-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 9 - 3 | T | ||||||||
UEFA-W U19 | 06-04-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 10 - 3 | B | ||||||||
UEFA-W U19 | 03-04-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 7 - 1 | B | ||||||||
UEFA-W U19 | 31-10-23 | 3 - 2 (2 - 2) | - | B | ||||||||
UEFA-W U19 | 28-10-23 | 17 - 0 (8 - 0) | - | B | 0.87 | 4.25 | 0.83 | B | T | |||
UEFA-W U19 | 25-10-23 | 1 - 2 (0 - 2) | - | B | ||||||||
WBCUP | 02-07-23 | 2 - 1 (2 - 0) | - | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 0 hòa, 9 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Latvia (w) U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
UEFA-W U19 | 09-04-24 | 0 - 4 (0 - 4) | - | 13.50 | 10.50 | 1.01 | ||||||
UEFA-W U19 | 06-04-24 | 1 - 5 (0 - 1) | - | |||||||||
UEFA-W U19 | 03-04-24 | 1 - 4 (1 - 3) | - | |||||||||
UEFA-W U19 | 31-10-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 4 | |||||||||
UEFA-W U19 | 28-10-23 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 6 | |||||||||
UEFA-W U19 | 25-10-23 | 0 - 5 (0 - 2) | 0 - 8 | 12.00 | 6.70 | 1.09 | 0.83 | -2.25 | 0.87 | T | ||
WBCUP | 02-07-23 | 2 - 1 (2 - 0) | - | B | ||||||||
WBCUP | 28-06-23 | 3 - 0 (2 - 0) | 2 - 2 | |||||||||
UEFA-W U19 | 10-04-23 | 1 - 0 (1 - 0) | - | 3.90 | 3.60 | 1.70 | 0.99 | -0.5 | 0.77 | X | ||
UEFA-W U19 | 07-04-23 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 3 | 1.25 | 5.70 | 7.00 | 0.86 | 1.75 | 0.90 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 2 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 33%
Lithuania (w) U19 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | T% | Chi tiết | T | T% | X | Xỉu% | Chi tiết |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Latvia (w) U19 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | T% | Chi tiết | T | T% | X | Xỉu% | Chi tiết |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Lithuania (w) U19 |
HT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | T% | Chi tiết | T | T% | X | Xỉu% | Chi tiết |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Latvia (w) U19 |
HT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | T% | Chi tiết | T | T% | X | Xỉu% | Chi tiết |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
WBCUP | 16-09-2024 | Khách | Estonia (W) U19 | 3 ngày |
UEFA-W U19 | 26-11-2024 | Chủ | Wales (W) U19 | 74 ngày |
UEFA-W U19 | 29-11-2024 | Khách | Bosnia (W) U19 | 77 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
WBCUP | 16-09-2024 | Chủ | Faroe Islands (W) U19 | 3 ngày |
UEFA-W U19 | 27-11-2024 | Khách | Kazakhstan (W) U19 | 75 ngày |
UEFA-W U19 | 30-11-2024 | Chủ | Liechtenstein (W) U19 | 78 ngày |