So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.95
-0.75
0.93
0.96
2.75
0.90
4.10
3.85
1.73
Live
0.99
-0.5
0.90
0.88
2.75
0.99
3.40
3.75
1.91
Run
0.12
-0.25
4.16
5.88
2.5
0.05
18.50
1.08
10.50
BET365Sớm
0.92
-0.75
0.98
0.93
2.75
0.93
4.75
3.75
1.70
Live
0.95
-0.5
0.95
0.93
2.75
0.93
3.90
3.60
1.90
Run
2.25
0
0.35
4.90
2.5
0.14
26.00
1.04
15.00
Mansion88Sớm
0.91
-0.75
0.97
0.95
2.75
0.91
4.15
3.80
1.73
Live
0.94
-0.5
0.98
0.93
2.75
0.97
3.80
3.75
1.93
Run
1.81
0
0.47
4.00
2.5
0.17
14.00
1.16
6.90
188betSớm
0.96
-0.75
0.94
0.97
2.75
0.91
4.10
3.85
1.73
Live
1.00
-0.5
0.92
0.91
2.75
0.98
3.40
3.75
1.91
Run
0.08
-0.25
5.55
6.25
2.5
0.06
21.00
1.04
13.50
SbobetSớm
0.90
-0.75
0.98
0.96
2.75
0.90
4.08
3.55
1.68
Live
0.99
-0.5
0.93
0.88
2.75
1.02
3.76
3.65
1.92
Run
0.44
-0.25
1.92
2.08
2.5
0.40
9.60
1.36
4.49

Bên nào sẽ thắng?

Lyngby
ChủHòaKhách
Midtjylland
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
LyngbySo Sánh Sức MạnhMidtjylland
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 22%So Sánh Đối Đầu28%
  • Tất cả
  • 4T 1H 5B
    5T 1H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[DEN Superliga-10] Lyngby
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
812551151012.5%
41032631025.0%
4022352110.0%
6114512416.7%
[DEN Superliga-1] Midtjylland
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
862017820175.0%
440093121100.0%
4220858150.0%
64201131466.7%

Thành tích đối đầu

Lyngby            
Chủ - Khách
MidtjyllandLyngby
LyngbyMidtjylland
LyngbyMidtjylland
MidtjyllandLyngby
MidtjyllandLyngby
LyngbyMidtjylland
LyngbyMidtjylland
MidtjyllandLyngby
MidtjyllandLyngby
LyngbyMidtjylland
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
DEN SASL27-10-232 - 1
(1 - 1)
7 - 21.663.854.55B0.840.751.04BT
DEN SASL06-08-234 - 1
(2 - 0)
4 - 53.453.651.93T0.95-0.50.93TT
DEN SASL07-05-232 - 1
(2 - 1)
2 - 72.773.502.31T0.83-0.251.05TT
DEN SASL10-04-231 - 0
(0 - 0)
5 - 61.673.904.45B0.860.751.02BX
DEN SASL12-03-231 - 3
(0 - 1)
4 - 41.484.355.70T0.8411.04TT
DEN SASL05-08-223 - 3
(1 - 3)
5 - 34.403.951.75H0.91-0.750.97BT
DEN SASL04-03-212 - 0
(1 - 0)
6 - 47.505.001.33T0.86-1.51.02TX
DEN SASL19-09-201 - 0
(1 - 0)
10 - 11.185.8010.00B0.821.751.00TX
DEN SASL17-02-202 - 0
(1 - 0)
5 - 21.255.709.50B0.981.750.90BX
DEN SASL15-09-190 - 3
(0 - 1)
5 - 34.854.001.68B1.00-0.750.88BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 1 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 60%

Thành tích gần đây

Lyngby            
Chủ - Khách
LyngbyBrondby IF
SonderjyskeLyngby
LyngbyFC Copenhagen
LyngbyLandskrona BoIS
LyngbyHillerod Fodbold
LyngbyHvidovre IF
LyngbyMalmo FF
Hvidovre IFLyngby
LyngbyViborg
VejleLyngby
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
DEN SASL04-08-240 - 2
(0 - 2)
6 - 34.103.751.76B0.89-0.750.99BX
DEN SASL26-07-241 - 1
(1 - 1)
6 - 42.073.553.20H0.820.251.06TX
DEN SASL22-07-240 - 2
(0 - 2)
3 - 45.004.351.54B0.94-10.94BX
INT CF13-07-244 - 0
(1 - 0)
- T
INT CF10-07-240 - 3
(0 - 1)
2 - 61.973.752.88B0.970.50.85BX
INT CF06-07-240 - 4
(0 - 2)
- B
INT CF28-06-240 - 2
(0 - 0)
3 - 6B
DEN SASL25-05-240 - 0
(0 - 0)
4 - 42.923.402.07H0.81-0.51.07BX
DEN SASL20-05-243 - 1
(0 - 1)
9 - 52.673.552.35T1.0600.82TT
DEN SASL15-05-241 - 0
(0 - 0)
8 - 82.203.203.15B0.920.250.96BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 2 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 14%

Midtjylland            
Chủ - Khách
MidtjyllandFerencvarosi TC
MidtjyllandAalborg
MidtjyllandUE Santa Coloma
NordsjaellandMidtjylland
UE Santa ColomaMidtjylland
Aarhus AGFMidtjylland
Sturm GrazMidtjylland
Schalke 04Midtjylland
MidtjyllandAarhus AGF
MidtjyllandSonderjyske
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
UEFA CL06-08-242 - 0
(1 - 0)
5 - 91.763.403.900.990.750.83X
DEN SASL03-08-242 - 0
(1 - 0)
7 - 61.424.706.200.961.250.92X
UEFA CL31-07-241 - 0
(0 - 0)
5 - 41.059.9015.500.9030.86X
DEN SASL27-07-242 - 2
(2 - 2)
3 - 31.983.953.100.980.50.90T
UEFA CL23-07-240 - 3
(0 - 2)
5 - 67.605.201.251.00-1.50.82H
DEN SASL19-07-241 - 1
(1 - 0)
6 - 43.003.502.160.96-0.250.92X
INT CF13-07-243 - 1
(1 - 0)
-
INT CF10-07-242 - 4
(2 - 1)
5 - 32.513.752.200.79-0.251.03T
INT CF04-07-244 - 0
(0 - 0)
- 1.574.154.150.9810.78T
INT CF29-06-242 - 2
(2 - 0)
6 - 61.374.805.400.851.250.97T

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 3 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%

LyngbySo sánh số liệuMidtjylland
  • 8Tổng số ghi bàn22
  • 0.8Trung bình ghi bàn2.2
  • 16Tổng số mất bàn10
  • 1.6Trung bình mất bàn1.0
  • 20.0%TL thắng60.0%
  • 20.0%TL hòa30.0%
  • 60.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

Lyngby
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem100%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
310233.3%Xem00.0%3100.0%Xem
Midtjylland
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
320166.7%Xem133.3%266.7%Xem
Lyngby
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem3XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
310233.3%Xem3100.0%00.0%Xem
Midtjylland
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem
320166.7%Xem133.3%133.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Lyngby
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng2100010
Chủ2000000
Khách0100010
Midtjylland
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng0120032
Chủ0010011
Khách0110021
Chi tiết về HT/FT
Lyngby
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng000010002
Chủ000000002
Khách000010000
Midtjylland
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng100010010
Chủ100000000
Khách000010010
Thời gian ghi bàn thắng
Lyngby
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0100000000
Chủ0000000000
Khách0100000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0100000000
Chủ0000000000
Khách0100000000
Midtjylland
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0100210010
Chủ0000100010
Khách0100110000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0100110000
Chủ0000100000
Khách0100010000
3 trận sắp tới
Lyngby
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
DEN SASL26-08-2024KháchViborg10 ngày
DEN SASL30-08-2024ChủVejle14 ngày
DEN SASL16-09-2024KháchAalborg31 ngày
Midtjylland
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
DEN SASL24-08-2024ChủSonderjyske8 ngày
DEN SASL01-09-2024KháchSilkeborg16 ngày
DEN SASL16-09-2024ChủFC Copenhagen31 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Lyngby
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [1] 12.5%Thắng75.0% [6]
  • [2] 25.0%Hòa25.0% [6]
  • [5] 62.5%Bại0.0% [0]
  • Chủ/Khách
  • [1] 12.5%Thắng25.0% [2]
  • [0] 0.0%Hòa25.0% [2]
  • [3] 37.5%Bại0.0% [0]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
    11 
  • TB được điểm
    0.63 
  • TB mất điểm
    1.38 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    0.25 
  • TB mất điểm
    0.75 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
    12 
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    2.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    17
  • Bị ghi
    8
  • TB được điểm
    2.13
  • TB mất điểm
    1.00
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    9
  • Bị ghi
    3
  • TB được điểm
    1.13
  • TB mất điểm
    0.38
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    11
  • Bị ghi
    3
  • TB được điểm
    1.83
  • TB mất điểm
    0.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Lyngby VS Midtjylland ngày 17-08-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues