Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | 0.98 0.25 0.83 0.98 0.25 0.83 | 0.83 3 0.98 0.83 3 0.98 | 4 1.95 2.8 4 1.95 2.8 |
Live | 0.98 0.25 0.83 0.98 0.25 0.83 | 0.83 3 0.98 0.83 3 0.98 | 4 1.95 2.8 4 1.95 2.8 |
05 1:0 | 0.95 0 0.85 0.97 0 0.82 | 0.85 3 0.95 1 4.25 0.8 | 2.4 4 2.37 1.57 4.33 4.33 |
HT 1:0 | 1 0.75 0.8 -0.98 0.75 0.77 | 0.95 2.75 0.85 0.97 2.75 0.82 | 1.14 6 13 1.16 6 13 |
57 2:0 | 0.97 0.5 0.82 0.92 0.5 0.87 | 0.95 3.25 0.85 0.92 3.25 0.87 | 1.02 17 29 1.02 17 34 |
67 3:0 | 1 0.5 0.8 0.67 0.25 -0.87 | -0.95 3.25 0.75 0.75 3.75 -0.95 |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
Austin FC II4-3-34-3-3Houston Dynamo B
Xem thêm cầu thủ dự bị
Thêm
Austin FC II Sự kiện chính Houston Dynamo B
3
Phút
1
92'
lukas bruegmann
Steeve louis
Alonso·Ramirez Jimenez
78'
78'
lukas bruegmann
Jefferson Valverde
Cj fodrey
78'
68'
david garcia
annor stephen gyamfi
Bryan arellano
Ervin torres
66'
Micah Burton
63'
61'
Jordy burbano
Sebastian rodriguez
Alonso·Ramirez Jimenez
57'
56'
Xavier Valdez
49'
annor stephen gyamfi
46'
Ifeanyi udanoh
jeferson medina
Cj fodrey
Rubén Bonachera
46'
christopher garcia
anthony garcia
46'
46'
daniel barrett
mattheo dimareli
45'
mattheo dimareli
43'
isaac mwakutuya
41'
jeferson medina
Anthony anda de
26'
Anthony anda de
Jimmy Farkarlun
17'
Micah Burton
5'
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 5Góc4
- 1Penalty0
- 6Sút không trúng4
- 0Thẻ đỏ1
- 2Thẻ vàng5
- 56Tấn công48
- 41Tấn công nguy hiểm18
- 53TL kiểm soát bóng47
- 6Sút trúng2
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
6 | Bàn thắng | 9 | 20 | Bàn thắng | 21 |
7 | Bàn thua | 4 | 18 | Bàn thua | 13 |
2.33 | Phạt góc | 5.33 | 3.20 | Phạt góc | 4.50 |
0 | Thẻ đỏ | 0 | 0 | Thẻ đỏ | 3 |
Austin FC IITỷ lệ ghi bàn thắngHouston Dynamo B
20 trận gần nhất
Ghi bàn
- 14
- 5
- 14
- 10
- 8
- 8
- 14
- 10
- 0
- 8
- 6
- 3
- 6
- 18
- 3
- 18
- 6
- 5
- 31
- 18