[BRA U20 Cup-] Botafogo RJ U20 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 10 | 8 | 8 | 33.3% |
[BRA U20 Cup-] America-RJ U20 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 0 | 2 | 11 | 5 | 12 | 66.7% |
Botafogo RJ U20 |
Chủ - Khách |
---|
America-RJ U20Botafogo RJ U20 |
Botafogo RJ U20America-RJ U20 |
America-RJ U20Botafogo RJ U20 |
Botafogo RJ U20America-RJ U20 |
Botafogo RJ U20America-RJ U20 |
America-RJ U20Botafogo RJ U20 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Bra CUU20 | 24-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 4 | T | ||||||||
Bra CUU20 | 04-10-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 5 | 1.48 | 4.00 | 5.10 | H | 0.89 | 1 | 0.93 | T | X |
Bra CUU20 | 27-09-23 | 1 - 1 (0 - 0) | 1 - 7 | H | ||||||||
Bra CUU20 | 09-10-21 | 1 - 1 (0 - 0) | 2 - 9 | H | ||||||||
BRA CPY | 31-10-20 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 3 | T | ||||||||
BRA RJYH | 07-02-18 | 3 - 2 (2 - 1) | 2 - 6 | 2.43 | 3.30 | 2.30 | B | 0.90 | 0 | 0.80 | B | T |
Thống kê 6 Trận gần đây, 2 thắng, 3 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 50%
Botafogo RJ U20 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Bra CUU20 | 24-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 4 | T | ||||||||
BNY | 10-08-24 | 0 - 4 (0 - 3) | 4 - 11 | T | ||||||||
BNY | 04-08-24 | 1 - 3 (0 - 1) | 10 - 1 | B | ||||||||
BNY | 27-07-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 6 - 5 | H | ||||||||
BNY | 21-07-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 4 | H | ||||||||
BNY | 13-07-24 | 3 - 2 (0 - 2) | 8 - 2 | B | ||||||||
BNY | 06-07-24 | 4 - 1 (1 - 1) | 4 - 4 | T | ||||||||
BNY | 29-06-24 | 5 - 0 (2 - 0) | 0 - 5 | T | ||||||||
BNY | 23-06-24 | 2 - 3 (2 - 2) | 4 - 7 | T | ||||||||
BNY | 14-06-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 9 - 1 | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 3 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
America-RJ U20 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Bra CUU20 | 24-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 4 | T | ||||||||
Bra CUU20 | 31-07-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 9 - 1 | |||||||||
BNY | 10-11-23 | 1 - 2 (0 - 1) | 6 - 2 | |||||||||
BNY | 18-10-23 | 0 - 3 (0 - 1) | 2 - 7 | |||||||||
BNY | 14-10-23 | 2 - 1 (1 - 0) | 2 - 4 | |||||||||
BNY | 11-10-23 | 3 - 1 (2 - 1) | 4 - 0 | |||||||||
BNY | 07-10-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 5 | |||||||||
Bra CUU20 | 04-10-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 5 | 1.48 | 4.00 | 5.10 | H | 0.89 | 1 | 0.93 | T | X |
Bra CUU20 | 27-09-23 | 1 - 1 (0 - 0) | 1 - 7 | H | ||||||||
BNY | 23-09-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 9 - 8 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 3 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 0%
Botafogo RJ U20 |
Botafogo RJ U20 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 1 | 0 | 3 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|