Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[GUA Division 2-] FC LA Libertad |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 7 | 7 | 33.3% |
[GUA Division 2-] Pajapita FC |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 13 | 8 | 33.3% |
FC LA Libertad |
Chủ - Khách |
---|
Pajapita FCFC LA Libertad |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GUA D2 | 28-07-24 | 0 - 3 (0 - 0) | - | T |
Thống kê 1 Trận gần đây, 1 thắng, 0 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
FC LA Libertad |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GUA D2 | 08-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 9 - 3 | 1.56 | 3.80 | 4.05 | H | 0.75 | 0.75 | 0.95 | T | X |
GUA D2 | 01-09-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | B | ||||||||
GUA D2 | 25-08-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | B | ||||||||
GUA D2 | 21-08-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
GUA D2 | 17-08-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 9 - 3 | 1.36 | 4.15 | 5.70 | B | 0.90 | 1.25 | 0.80 | T | T |
GUA D2 | 10-08-24 | 5 - 2 (0 - 0) | - | T | ||||||||
GUA D2 | 03-08-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
GUA D2 | 28-07-24 | 0 - 3 (0 - 0) | - | T | ||||||||
GUA D4 | 23-06-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 7 - 10 | H | ||||||||
GUA D4 | 16-06-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 2 | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 3 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 50%
Pajapita FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GUA D2 | 08-09-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 4 - 2 | 1.97 | 3.40 | 2.86 | 0.75 | 0.25 | 0.95 | T | ||
GUA D2 | 01-09-24 | 2 - 3 (2 - 2) | 12 - 2 | |||||||||
GUA D2 | 25-08-24 | 6 - 0 (4 - 0) | 4 - 1 | |||||||||
GUA D2 | 21-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 5 | |||||||||
GUA D2 | 18-08-24 | 2 - 2 (0 - 0) | 10 - 6 | |||||||||
GUA D2 | 11-08-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 4 - 1 | |||||||||
GUA D2 | 04-08-24 | 3 - 1 (2 - 1) | 3 - 5 | |||||||||
GUA D2 | 28-07-24 | 0 - 3 (0 - 0) | - | T | ||||||||
INT CF | 24-07-24 | 4 - 0 (3 - 0) | 5 - 2 | |||||||||
INT CF | 12-07-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 2 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 2 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
FC LA Libertad |
FC LA Libertad |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 1 | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|