[FIN Kolmonen-] GrIFK U23 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0% |
[FIN Kolmonen-] FC Espoo |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 0 | 5 | 9 | 15 | 3 | 16.7% |
GrIFK U23 |
Chủ - Khách |
---|
FC EspooGrIFK Reservi |
FC EspooGrIFK Reservi |
GrIFK ReserviFC Espoo |
FC EspooGrIFK Reservi |
GrIFK ReserviFC Espoo |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Finland K | 07-06-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 3 - 4 | |||||||||
Finland K | 13-09-23 | 0 - 2 (0 - 0) | 3 - 4 | |||||||||
Finland K | 07-06-23 | 2 - 1 (2 - 0) | 12 - 4 | |||||||||
Finland K | 13-08-22 | 5 - 2 (0 - 0) | - | |||||||||
Finland K | 04-05-22 | 4 - 1 (3 - 0) | 3 - 3 |
Thống kê 5 Trận gần đây, 0 thắng, 0 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
GrIFK U23 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Finland K | 05-09-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 3 - 4 | |||||||||
Finland K | 28-08-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 1 | |||||||||
Finland K | 23-08-24 | 2 - 7 (1 - 4) | 3 - 8 | |||||||||
Finland K | 15-08-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 6 - 14 | |||||||||
Finland K | 07-08-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 2 - 9 | |||||||||
Finland K | 31-07-24 | 3 - 4 (0 - 3) | 7 - 12 | |||||||||
Finland K | 19-06-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 7 | |||||||||
Finland K | 12-06-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 1 - 11 | |||||||||
Finland K | 07-06-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 3 - 4 | |||||||||
Finland K | 29-05-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 4 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 thắng, 0 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
FC Espoo |
Chủ - Khách |
---|
FC EspooHooGee |
VJS Vantaa BFC Espoo |
FC EspooPPJ/Ruoholahti |
EPS ReserviFC Espoo |
FC EspooFC Kirkkonummi |
ToTeFC Espoo |
FC EspooEsPa |
EIF AcademyFC Espoo |
FC KirkkonummiFC Espoo |
LJSFC Espoo |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Finland K | 31-08-24 | 2 - 3 (1 - 0) | 1 - 4 | |||||||||
Finland K | 24-08-24 | 5 - 0 (2 - 0) | 6 - 3 | |||||||||
Finland K | 17-08-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 6 - 8 | |||||||||
Finland K | 10-08-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 8 - 4 | |||||||||
Finland K | 03-08-24 | 1 - 2 (1 - 2) | 10 - 3 | |||||||||
Finland K | 27-07-24 | 3 - 2 (1 - 1) | 15 - 2 | |||||||||
Finland K | 06-07-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 5 | |||||||||
Finland K | 27-06-24 | 3 - 2 (2 - 0) | 3 - 1 | |||||||||
Finland K | 17-06-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 5 - 9 | |||||||||
Finland K | 14-06-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 2 - 3 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 3 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
GrIFK U23 |
GrIFK U23 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 3 | 5 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 |
Khách | 1 | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 3 | 1 | 8 | 4 |
Chủ | 1 | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 5 | 2 |
Khách | 3 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 3 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 4 | 3 | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 1 | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 3 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|