Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[BRA Youth Championship-] Brasil De Farroupilha/RS U20 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 6 | 8 | 33.3% |
[BRA Youth Championship-] Ypiranga/RS U20 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 2 | 4 | 3 | 9 | 2 | 0.0% |
Brasil De Farroupilha/RS U20 |
Chủ - Khách |
---|
Ypiranga/RS U20Brasil De Farroupilha/RS U20 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BNY | 10-05-23 | 4 - 1 (2 - 1) | 6 - 2 | 1.38 | 4.05 | 5.50 | B | 0.95 | 1.25 | 0.75 | B | T |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 thắng, 0 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: 100%
Brasil De Farroupilha/RS U20 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BNY | 07-06-23 | 2 - 0 (1 - 0) | 2 - 11 | T | ||||||||
BNY | 10-05-23 | 4 - 1 (2 - 1) | 6 - 2 | 1.38 | 4.05 | 5.50 | B | 0.95 | 1.25 | 0.75 | B | T |
BNY | 11-06-22 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 7 | H | ||||||||
BNY | 28-05-22 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 3 | H | ||||||||
BNY | 24-05-22 | 0 - 1 (0 - 1) | 7 - 1 | 2.88 | 3.60 | 1.90 | B | 0.80 | -0.5 | 0.90 | B | X |
BRA CPY | 05-05-22 | 3 - 1 (3 - 0) | - | 2.00 | 3.10 | 2.66 | T | 0.80 | 0.25 | 0.80 | T | T |
BRA CPY | 04-05-22 | 1 - 0 (1 - 0) | 9 - 3 | 1.09 | 6.70 | 11.50 | B | 0.85 | 2.25 | 0.85 | T | X |
INT CF | 10-04-19 | 2 - 0 (1 - 0) | 8 - 6 | 1.31 | 4.55 | 7.20 | T | 0.75 | 1.25 | 0.95 | T | X |
INT CF | 26-03-19 | 1 - 3 (1 - 1) | - | 2.64 | 3.25 | 2.17 | T | 0.75 | -0.25 | 0.95 | T | T |
Thống kê 9 Trận gần đây, 4 thắng, 2 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:44% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 50%
Ypiranga/RS U20 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BNY | 24-08-24 | 2 - 4 (1 - 2) | 10 - 6 | |||||||||
BNY | 04-05-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 8 | |||||||||
BNY | 20-04-24 | 0 - 0 (0 - 1) | 1 - 3 | |||||||||
BNY | 13-04-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 2 - 2 | |||||||||
BNY | 06-04-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 11 - 3 | |||||||||
BNY | 03-04-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 6 | |||||||||
BNY | 27-03-24 | 3 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
BNY | 25-06-23 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 5 | 2.06 | 3.45 | 2.67 | 0.86 | 0.25 | 0.84 | X | ||
BNY | 17-06-23 | 1 - 1 (0 - 1) | 9 - 3 | |||||||||
BNY | 11-06-23 | 3 - 3 (2 - 3) | 3 - 3 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 thắng, 5 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%
Brasil De Farroupilha/RS U20 |
Brasil De Farroupilha/RS U20 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|