[GER Bundesliga 5-] Union Neumunster |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 0 | 1 | 21 | 6 | 15 | 83.3% |
[GER Bundesliga 5-] MTSV Hohenwestedt |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 0 | 4 | 9 | 18 | 6 | 33.3% |
Union Neumunster |
Chủ - Khách |
---|
Union NeumunsterMTSV Hohenwestedt |
MTSV HohenwestedtUnion Neumunster |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER SHL | 18-05-24 | 4 - 1 (2 - 1) | 8 - 3 | T | ||||||||
GER SHL | 05-08-23 | 2 - 6 (2 - 3) | - | T |
Thống kê 2 Trận gần đây, 2 thắng, 0 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Union Neumunster |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER D5 | 24-08-24 | 2 - 4 (1 - 0) | 2 - 8 | 8.20 | 6.50 | 1.14 | T | 0.82 | -2.25 | 0.88 | B | T |
GER D5 | 17-08-24 | 1 - 3 (0 - 2) | - | B | ||||||||
GER D5 | 10-08-24 | 0 - 4 (0 - 2) | - | T | ||||||||
GER D5 | 07-08-24 | 5 - 0 (2 - 0) | - | T | ||||||||
GER D5 | 03-08-24 | 0 - 3 (0 - 1) | - | T | ||||||||
GER SHL | 18-05-24 | 4 - 1 (2 - 1) | 8 - 3 | T | ||||||||
GER SHL | 12-05-24 | 5 - 0 (3 - 0) | 4 - 4 | B | ||||||||
GER D5 | 08-05-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 7 | 1.75 | 3.75 | 3.20 | T | 0.95 | 0.75 | 0.75 | T | X |
GER SHL | 04-05-24 | 5 - 1 (0 - 1) | 9 - 1 | T | ||||||||
GER SHL | 27-04-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 5 - 6 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 thắng, 0 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:88% Tỷ lệ tài: 50%
MTSV Hohenwestedt |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER D5 | 24-08-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 3 - 12 | 3.10 | 3.85 | 1.76 | 0.94 | -0.5 | 0.76 | T | ||
GER D5 | 17-08-24 | 1 - 2 (1 - 0) | - | |||||||||
GER D5 | 10-08-24 | 0 - 6 (0 - 3) | - | |||||||||
GER D5 | 07-08-24 | 3 - 2 (1 - 2) | - | |||||||||
GER D5 | 03-08-24 | 1 - 3 (1 - 1) | - | |||||||||
GER SHL | 18-05-24 | 4 - 1 (2 - 1) | 8 - 3 | T | ||||||||
GER SHL | 11-05-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 3 | |||||||||
GER SHL | 08-05-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 2 - 7 | |||||||||
GER SHL | 24-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 5 | |||||||||
GER SHL | 20-04-24 | 1 - 4 (1 - 1) | 2 - 3 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 2 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Union Neumunster |
Union Neumunster |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 5 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 5 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | 0 | 6 | 1 | 2 | 4 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 4 | 0 | 2 | 3 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 |
Chủ | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|