So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.90
0
0.86
0.96
2.5
0.80
2.48
3.30
2.42
Live
0.94
0
0.88
1.02
2.5
0.78
2.51
3.20
2.45
Run
0.87
0
0.95
2.38
1.5
0.22
26.00
7.50
1.05
BET365Sớm
0.78
-0.25
1.10
0.80
2.25
1.05
2.80
3.25
2.35
Live
0.95
0
0.90
1.05
2.5
0.80
2.60
3.25
2.55
Run
0.92
0
0.92
3.10
1.5
0.23
26.00
4.75
1.22
Mansion88Sớm
0.94
0
0.86
0.99
2.5
0.81
2.56
3.10
2.46
Live
0.94
0
0.90
0.85
2
0.97
2.59
2.93
2.54
Run
0.91
0
0.93
2.85
1.5
0.23
108.00
5.50
1.08
188betSớm
0.91
0
0.87
0.97
2.5
0.81
2.48
3.30
2.42
Live
0.97
0
0.87
1.03
2.5
0.79
-
-
-
Run
0.92
0
0.92
2.56
1.5
0.21
29.00
7.80
1.05
SbobetSớm
0.95
0
0.87
1.00
2.5
0.80
2.52
3.00
2.42
Live
0.95
0
0.89
1.06
2.5
0.76
2.55
3.05
2.48
Run
0.95
0
0.89
1.51
1.5
0.48
32.00
4.68
1.14

Bên nào sẽ thắng?

Deportivo Maldonado
ChủHòaKhách
Liverpool URU
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Deportivo MaldonadoSo Sánh Sức MạnhLiverpool URU
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 12%So Sánh Đối Đầu38%
  • Tất cả
  • 2T 1H 7B
    7T 1H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[URU Primera Division-11] Deportivo Maldonado
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
154381419151126.7%
820671061325.0%
7232799928.6%
612347516.7%
[URU Primera Division-8] Liverpool URU
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
15465222418826.7%
9243111410822.2%
6222111081133.3%
611448416.7%

Thành tích đối đầu

Deportivo Maldonado            
Chủ - Khách
Liverpool URUDeportivo Maldonado
Deportivo MaldonadoLiverpool URU
Liverpool URUDeportivo Maldonado
Liverpool URUDeportivo Maldonado
Liverpool URUDeportivo Maldonado
Liverpool URUDeportivo Maldonado
Deportivo MaldonadoLiverpool URU
Liverpool URUDeportivo Maldonado
Deportivo MaldonadoLiverpool URU
Deportivo MaldonadoLiverpool URU
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
URU D103-03-241 - 2
(1 - 2)
8 - 31.913.303.40T0.910.50.91TT
URU D103-12-230 - 2
(0 - 0)
5 - 32.973.352.07B0.98-0.250.84BX
URU D103-07-233 - 2
(1 - 2)
6 - 31.883.503.35B0.880.50.88BT
URU D107-05-234 - 2
(3 - 0)
3 - 62.023.253.15B1.020.50.80BT
URU D128-08-221 - 1
(0 - 1)
10 - 01.883.303.50H0.880.50.88TX
URU D123-07-223 - 1
(2 - 0)
6 - 51.913.253.50B0.910.50.91BT
URU D104-03-221 - 0
(0 - 0)
0 - 12.803.252.20T0.83-0.250.99TX
URU D113-09-211 - 0
(0 - 0)
4 - 51.553.904.55B1.0310.79HX
URU D116-05-212 - 4
(0 - 4)
7 - 43.153.302.00B0.82-0.51.00BT
URU D121-01-212 - 4
(0 - 1)
4 - 72.273.202.74B1.040.250.78BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 1 hòa, 7 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 60%

Thành tích gần đây

Deportivo Maldonado            
Chủ - Khách
Boston RiverDeportivo Maldonado
Wanderers FCDeportivo Maldonado
Club Atletico ProgresoDeportivo Maldonado
Deportivo MaldonadoRacing Club Montevideo
CA PenarolDeportivo Maldonado
Deportivo MaldonadoCentro Atletico Fenix
CA River PlateDeportivo Maldonado
Deportivo MaldonadoDefensor Sporting Montevideo
Danubio FCDeportivo Maldonado
Deportivo MaldonadoCentro Atletico Fenix
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
URU D117-08-241 - 0
(0 - 0)
2 - 52.113.202.99B0.860.250.96BX
URU D127-07-241 - 0
(0 - 0)
4 - 12.053.203.15B0.790.251.03BX
URU D121-07-240 - 1
(0 - 0)
2 - 52.193.202.84T0.940.250.88TX
URU D112-07-241 - 1
(1 - 0)
3 - 32.873.152.20H0.83-0.250.99BX
URU D106-07-241 - 1
(0 - 1)
12 - 11.384.206.30H0.981.250.84TX
URU D122-06-241 - 3
(1 - 1)
6 - 22.363.052.69B0.7901.03BT
URU D115-06-241 - 1
(0 - 1)
7 - 52.343.202.65H0.7901.03HX
URU D108-06-240 - 2
(0 - 1)
3 - 83.053.302.04B1.03-0.250.79BX
URU D103-06-241 - 1
(0 - 0)
4 - 42.243.152.81H1.020.250.80TX
URU D126-05-240 - 1
(0 - 0)
1 - 12.243.152.81B1.020.250.80BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 4 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:25% Tỷ lệ tài: 10%

Liverpool URU            
Chủ - Khách
Liverpool URURacing Club Montevideo
Danubio FCLiverpool URU
Liverpool URUCerro Montevideo
Rampla Juniors FCLiverpool URU
Cerro LargoLiverpool URU
Liverpool URUBoston River
Nacional MontevideoLiverpool URU
Liverpool URUMiramar Misiones FC
Liverpool URUCerro Montevideo
Independiente Jose TeranLiverpool URU
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
URU D117-08-241 - 1
(1 - 1)
2 - 112.173.252.830.940.250.88X
URU D128-07-242 - 0
(1 - 0)
3 - 52.673.202.311.0500.77X
URU D121-07-240 - 1
(0 - 0)
10 - 51.973.253.250.970.50.85X
URU D113-07-243 - 2
(2 - 0)
2 - 43.603.401.821.00-0.50.82T
URU D106-07-241 - 0
(1 - 0)
0 - 32.513.202.450.9400.88X
URU D123-06-241 - 0
(1 - 0)
5 - 82.083.253.000.840.250.98X
URU D115-06-242 - 1
(1 - 0)
5 - 41.573.804.500.800.751.02T
URU D108-06-240 - 1
(0 - 1)
8 - 71.823.353.650.820.51.00X
URU D103-06-240 - 3
(0 - 0)
14 - 51.913.303.400.910.50.91T
CON CLA30-05-242 - 1
(1 - 1)
14 - 31.235.309.601.001.750.82T

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 1 hòa, 8 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 40%

Deportivo MaldonadoSo sánh số liệuLiverpool URU
  • 6Tổng số ghi bàn6
  • 0.6Trung bình ghi bàn0.6
  • 12Tổng số mất bàn16
  • 1.2Trung bình mất bàn1.6
  • 10.0%TL thắng10.0%
  • 40.0%TL hòa10.0%
  • 50.0%TL thua80.0%

Thống kê kèo châu Á

Deportivo Maldonado
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
23XemXem8XemXem2XemXem13XemXem34.8%XemXem8XemXem34.8%XemXem15XemXem65.2%XemXem
11XemXem3XemXem0XemXem8XemXem27.3%XemXem5XemXem45.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem
12XemXem5XemXem2XemXem5XemXem41.7%XemXem3XemXem25%XemXem9XemXem75%XemXem
630350.0%Xem116.7%583.3%Xem
Liverpool URU
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
23XemXem6XemXem2XemXem15XemXem26.1%XemXem13XemXem56.5%XemXem10XemXem43.5%XemXem
13XemXem4XemXem2XemXem7XemXem30.8%XemXem6XemXem46.2%XemXem7XemXem53.8%XemXem
10XemXem2XemXem0XemXem8XemXem20%XemXem7XemXem70%XemXem3XemXem30%XemXem
610516.7%Xem116.7%583.3%Xem
Deportivo Maldonado
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
23XemXem10XemXem8XemXem5XemXem43.5%XemXem7XemXem30.4%XemXem11XemXem47.8%XemXem
11XemXem5XemXem4XemXem2XemXem45.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem5XemXem45.5%XemXem
12XemXem5XemXem4XemXem3XemXem41.7%XemXem3XemXem25%XemXem6XemXem50%XemXem
642066.7%Xem233.3%350.0%Xem
Liverpool URU
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
23XemXem7XemXem3XemXem13XemXem30.4%XemXem9XemXem39.1%XemXem4XemXem17.4%XemXem
13XemXem4XemXem2XemXem7XemXem30.8%XemXem5XemXem38.5%XemXem4XemXem30.8%XemXem
10XemXem3XemXem1XemXem6XemXem30%XemXem4XemXem40%XemXem0XemXem0%XemXem
611416.7%Xem233.3%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Deportivo Maldonado
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng1000000
Chủ0000000
Khách1000000
Liverpool URU
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng0100010
Chủ0100010
Khách0000000
Chi tiết về HT/FT
Deportivo Maldonado
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng000001000
Chủ000000000
Khách000001000
Liverpool URU
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng000010000
Chủ000010000
Khách000000000
Thời gian ghi bàn thắng
Deportivo Maldonado
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
Liverpool URU
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1000000000
Chủ1000000000
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1000000000
Chủ1000000000
Khách0000000000
3 trận sắp tới
Deportivo Maldonado
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Liverpool URU
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược

Chấn thương và Án treo giò

Deportivo Maldonado
Chấn thương
Án treo giò
Liverpool URU
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [4] 26.7%Thắng26.7% [4]
  • [3] 20.0%Hòa40.0% [4]
  • [8] 53.3%Bại33.3% [5]
  • Chủ/Khách
  • [2] 13.3%Thắng13.3% [2]
  • [0] 0.0%Hòa13.3% [2]
  • [6] 40.0%Bại13.3% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    14 
  • Bị ghi
    19 
  • TB được điểm
    0.93 
  • TB mất điểm
    1.27 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
    10 
  • TB được điểm
    0.47 
  • TB mất điểm
    0.67 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    22
  • Bị ghi
    24
  • TB được điểm
    1.47
  • TB mất điểm
    1.60
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    11
  • Bị ghi
    14
  • TB được điểm
    0.73
  • TB mất điểm
    0.93
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    4
  • Bị ghi
    8
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Deportivo Maldonado VS Liverpool URU ngày 16-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues