Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | 0.87 -6.5 0.92 0.87 -6.5 0.92 | 0.87 7 0.92 0.87 7 0.92 | 21 34 1.03 21 34 1.03 |
Live | 0.87 -6.5 0.92 0.87 -6.5 0.92 | 0.87 7 0.92 0.87 7 0.92 | 21 34 1.03 21 34 1.03 |
06 0:1 | - - - - | 0.9 6.75 0.9 0.97 8 0.82 | |
07 0:1 | 0.85 -6 0.95 0.92 -6 0.87 | - - - - | 29 23 1.01 81 41 1 |
15 0:2 | 0.95 -5.75 0.85 0.87 -5.75 0.92 | 0.85 7.5 0.95 0.9 8.5 0.9 | |
23 0:3 | 0.85 -5.5 0.95 0.82 -5.5 0.97 | 0.97 9.25 0.82 0.82 9 0.97 | |
54 1:3 | 0.82 -2.75 0.97 0.85 -2.75 0.95 | 0.85 6 0.95 1 7.25 0.8 | 51 41 1 51 51 1 |
61 1:5 | 0.85 -2.5 0.95 0.87 -2.25 0.92 | 0.8 6.75 1 0.82 8.5 0.97 | |
80 1:6 | 0.97 -0.75 0.82 1 -0.75 0.8 | -0.98 7 0.77 -0.98 8 0.77 |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
Frazsiers Whip W4-4-24-3-3Tigres(w)
Xem thêm cầu thủ dự bị
Thêm
Frazsiers Whip W Sự kiện chính Tigres(w)
1
Phút
7
98'
Stephany Mayor
nevillegail able
96'
kryshana reid
suen gregory
85'
lee jada bryan
shirika douglas
84'
81'
Stephany Mayor
76'
Greta Espinoza
Cristina Montalvan Ferral
76'
Jimena López
Anika·Rodriguez
briana crosby
tasheka small
73'
66'
Stephany Mayor
Thembi Kgatlana
65'
Bianca Sierra
Ana Seica
62'
Belen Cruz
61'
Elizondo Maria
alison gonzalez
60'
alison gonzalez
davia richards
55'
54'
Ana Seica
tavia gayle
45'
tashel daves
danishca rattray
30'
davia richards
29'
23'
Thembi Kgatlana
14'
Ana Seica
6'
ana costa
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 2Sút trúng17
- 33TL kiểm soát bóng67
- 55Tấn công143
- 16Tấn công nguy hiểm109
- 0Thẻ đỏ0
- 3Thẻ vàng1
- 2Sút không trúng19
- 0Penalty1
- 2Góc17
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
0 | Bàn thắng | 5 | 0 | Bàn thắng | 29 |
10 | Bàn thua | 1 | 10 | Bàn thua | 8 |
0.00 | Phạt góc | 9.00 | 0.00 | Phạt góc | 6.70 |
0 | Thẻ đỏ | 1 | 0 | Thẻ đỏ | 1 |
Frazsiers Whip WTỷ lệ ghi bàn thắngTigres(w)
20 trận gần nhất
Ghi bàn
- 0
- 0
- 25
- 25
- 25
- 0
- 0
- 0
- 25
- 0