Kèo trực tuyến

HDPTài xỉu1x2
Giờ
Tỷ số
Sớm
Live
Sớm
Live
Sớm
Live
Sớm
-0.97
-3
0.83
-0.97
-3
0.83
0.9
4
0.95
0.9
4
0.95
10
34
1.06
10
34
1.06
Live
-0.97
-3
0.83
-0.97
-3
0.83
0.9
4
0.95
0.9
4
0.95
10
34
1.06
10
34
1.06
22
0:1
-
-
-
-
0.82
4
0.97
0.87
4.25
0.92
23
0:1
0.97
-3.25
0.82
0.95
-2.5
0.85
-
-
-
-
29
15
1.03
34
19
1.02
30
0:2
0.87
-2.25
0.92
0.85
-2.25
0.95
0.8
3.75
1
0.82
4.75
0.97
34
19
1.02
67
41
1
34
0:3
-
-
-
-
0.82
4.75
0.97
0.87
5.75
0.92
35
0:3
0.9
-2.25
0.9
0.95
-2.25
0.85
-
-
-
-
38
0:4
0.95
-2.25
0.85
0.87
-2.25
0.92
0.87
5.75
0.92
0.9
6.75
0.9
43
0:5
0.9
-2.25
0.9
0.95
-2.25
0.85
1
6.75
0.8
1
7.75
0.8
HT
0:5
0.85
-2.25
0.95
0.9
-2.25
0.9
1
7.75
0.8
0.8
7.5
1
46
0:6
0.9
-2.25
0.9
0.85
-2.25
0.95
0.8
7.5
1
0.82
8.5
0.97
57
0:7
0.95
-1.75
0.85
0.92
-1.75
0.87
0.77
8
-0.98
0.8
8
1
60
0:8
0.97
-1.5
0.82
1
-1.5
0.8
0.77
8.75
-0.98
0.8
9.75
1
69
1:8
1
-1.25
0.8
0.97
-1.25
0.82
1
10.5
0.8
-0.98
10.5
0.77
86
1:9
0.62
-0.25
-0.8
0.57
-0.25
-0.74
-0.5
9.5
0.37
-0.5
10.5
0.37
90
1:10
0.27
-0.25
-0.39
0.22
-0.25
-0.32
-0.24
10.5
0.16
-0.24
11.5
0.16
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất

Kèo phạt góc

HDP
Sớm
1.03
3
0.83
Live
0.22
0.25
3.15
Tài xỉu
Sớm
0.825
-0.1
0.975
Live
-0.41
12.5
0.3
Đội hìnhHoạt hình
Estonia U214-4-1-14-4-2Germany U21
Xem thêm cầu thủ dự bị
Thêm
Estonia U21 Sự kiện chính Germany U21
1
Phút
10
90'
GoalAnsgar Knauff
87'
GoalTim Lemperle
80'
Yellow cardfrans kratzig
Midfield
Nikita Vassiljev Substitution
Nikita Mihhailov Substitution
78'
76'
Midfield
SubstitutionTim Oermann
SubstitutionMaximilian·Rosenfelder
Aleksandr SapovalovGoal
69'
Midfield
Mihhail Kolobov Substitution
Tanel Tammik Substitution
66'
Midfield
Aleksandr Sapovalov Substitution
Ramol Sillamaa Substitution
66'
64'
Midfield
SubstitutionTim Lemperle
SubstitutionKarim Adeyemi
61'
GoalKarim Adeyemi
59'
GoalMaximilian·Rosenfelder
Midfield
Karel Mustmaa Substitution
Danil·Kuraksin Substitution
56'
Midfield
Daniil Tarassenkov Substitution
Dimitri Jepihhin Substitution
56'
46'
GoalNick Woltemade
45'
Midfield
SubstitutionAnsgar Knauff
SubstitutionRocco Reitz
45'
Midfield
Substitutionfrans kratzig
SubstitutionEric Martel
45'
Midfield
SubstitutionNathaniel·Brown
SubstitutionLuca Netz
44'
GoalKarim Adeyemi
39'
GoalEric Martel
35'
GoalKarim Adeyemi
30'
GoalNicolo Tresoldi
23'
PenaltyNick Woltemade
Ramol SillamaaYellow card
20'
Bàn thắngBàn thắng
Ghi bàn phạt đềnGhi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhàBàn phản lưới nhà
Kiến tạoKiến tạo
Thẻ vàngThẻ vàng
Thẻ đỏThẻ đỏ
Thẻ vàng thứ haiThẻ vàng thứ hai
Ghi dấuGhi dấu
Thay ngườiThay người
Cầu thủ dự bị vào sânCầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sânCầu thủ rời sân
Phạt đền thất bạiPhạt đền thất bại
Phạt đền thất bạiVideo hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đềnPhá phạt đền
Sút cột cầu mônSút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhấtCầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗiPhạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầmMất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thànhCản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùngCầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùngRê bóng cuối cùng

Thống kê kỹ thuật

  • 0Thẻ đỏ0
  • 32TL kiểm soát bóng68
  • 131Tấn công162
  • 59Tấn công nguy hiểm103
  • 2Sút không trúng14
  • 1Sút trúng21
  • 0Penalty1
  • 1Thẻ vàng1
  • 4Góc8

Dữ liệu đội bóng

Chủ3 trận gần nhấtKháchChủ10 trận gần nhấtKhách
4Bàn thắng510Bàn thắng19
9Bàn thua126Bàn thua9
3.00Phạt góc6.672.80Phạt góc7.30
0Thẻ đỏ01Thẻ đỏ1
Estonia U21Tỷ lệ ghi bàn thắngGermany U21
20 trận gần nhất
Ghi bàn
  • 0
1~10
  • 0
  • 50
11~20
  • 7
  • 0
21~30
  • 0
  • 0
31~40
  • 13
  • 0
41~45
  • 0
  • 0
46~50
  • 7
  • 0
51~60
  • 20
  • 50
61~70
  • 7
  • 0
71~80
  • 20
  • 0
81~90
  • 27

Estonia U21 VS Germany U21 ngày 10-09-2024 - Bongdalu

Hot Leagues