So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus

Bên nào sẽ thắng?

Mondercange
ChủHòaKhách
Fola Esch
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
MondercangeSo Sánh Sức MạnhFola Esch
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 21%So Sánh Đối Đầu29%
  • Tất cả
  • 1T 4H 2B
    2T 4H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[LUX National Division-] Mondercange
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6114512416.7%
[LUX National Division-] Fola Esch
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6123611516.7%

Thành tích đối đầu

Mondercange            
Chủ - Khách
Fola EschMondercange
Fola EschMondercange
MondercangeFola Esch
MondercangeFola Esch
MondercangeFola Esch
MondercangeFola Esch
Fola EschMondercange
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
LUX D126-11-232 - 2
(2 - 2)
2 - 8H
LUX D126-02-232 - 0
(1 - 0)
6 - 5B
LUX D128-08-223 - 0
(0 - 0)
6 - 7T
LUX Cup06-04-220 - 4
(0 - 2)
- B
LUX Cup08-12-191 - 1
(0 - 1)
- H
LUX D123-04-102 - 2
(2 - 2)
- H
LUX D125-10-091 - 1
(0 - 0)
- H

Thống kê 7 Trận gần đây, 1 thắng, 4 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:14% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%

Thành tích gần đây

Mondercange            
Chủ - Khách
FC Wiltz 71Mondercange
MondercangeProgres Niedercorn
Victoria RosportMondercange
MondercangeCS Petange
MondercangeRed Boys Differdange
Swift HesperangeMondercange
MondercangeFC Schifflange 95
Marisca MierschMondercange
MondercangeJeunesse Esch
F91 DudelangeMondercange
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
LUX D128-04-242 - 1
(1 - 0)
- B
LUX D120-04-242 - 1
(1 - 0)
2 - 5T
LUX D114-04-242 - 1
(2 - 0)
1 - 4B
LUX D107-04-240 - 3
(0 - 1)
- B
LUX Cup03-04-240 - 3
(0 - 2)
4 - 8B
LUX D130-03-241 - 1
(0 - 0)
- H
LUX D117-03-242 - 1
(0 - 0)
3 - 3T
LUX D110-03-242 - 1
(1 - 1)
- B
LUX D103-03-240 - 2
(0 - 0)
- B
LUX D125-02-244 - 2
(3 - 1)
- B

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 1 hòa, 7 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%

Fola Esch            
Chủ - Khách
Fola EschRacing Union Luxemburg
UNA StrassenFola Esch
FC Wiltz 71Fola Esch
Fola EschProgres Niedercorn
Victoria RosportFola Esch
Fola EschCS Petange
Swift HesperangeFola Esch
Marisca MierschFola Esch
Fola EschFC Schifflange 95
Fola EschJeunesse Esch
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
LUX D128-04-241 - 2
(0 - 1)
5 - 6
LUX D121-04-243 - 1
(3 - 1)
5 - 7
LUX D114-04-241 - 1
(1 - 0)
-
LUX D107-04-240 - 0
(0 - 0)
1 - 7
LUX D130-03-242 - 3
(1 - 1)
9 - 2
LUX D117-03-240 - 3
(0 - 3)
3 - 5
LUX D110-03-244 - 1
(1 - 0)
7 - 3
LUX D106-03-240 - 1
(0 - 0)
11 - 6
LUX D103-03-242 - 1
(1 - 1)
3 - 7
LUX D118-02-240 - 1
(0 - 0)
3 - 9

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 2 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%

MondercangeSo sánh số liệuFola Esch
  • 10Tổng số ghi bàn10
  • 1.0Trung bình ghi bàn1.0
  • 21Tổng số mất bàn17
  • 2.1Trung bình mất bàn1.7
  • 20.0%TL thắng30.0%
  • 10.0%TL hòa20.0%
  • 70.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Mondercange
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
Fola Esch
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
Mondercange
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
Fola Esch
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Mondercange
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng-------
Chủ-------
Khách-------
Fola Esch
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng-------
Chủ-------
Khách-------
Chi tiết về HT/FT
Mondercange
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng---------
Chủ---------
Khách---------
Fola Esch
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng---------
Chủ---------
Khách---------
Thời gian ghi bàn thắng
Mondercange
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng3711021436
Chủ1301020214
Khách2410001222
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng3601010322
Chủ1201010102
Khách2400000220
Fola Esch
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng2402215526
Chủ1300102313
Khách1102113213
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng2402113313
Chủ1300001201
Khách1102112112
3 trận sắp tới
Mondercange
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
LUX D112-05-2024KháchRacing Union Luxemburg7 ngày
LUX D118-05-2024KháchUNA Strassen13 ngày
LUX D126-05-2024ChủUN Kaerjeng 9721 ngày
Fola Esch
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
LUX D112-05-2024ChủUN Kaerjeng 977 ngày
LUX D118-05-2024KháchUS Mondorf-les-Bains13 ngày
LUX D126-05-2024ChủRed Boys Differdange21 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Mondercange
Chấn thương
Án treo giò
Fola Esch
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
    12 
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    2.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    6
  • Bị ghi
    11
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Mondercange VS Fola Esch ngày 05-05-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues