So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus

Bên nào sẽ thắng?

Valenciennes
ChủHòaKhách
Quevilly Rouen Métropole
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
ValenciennesSo Sánh Sức MạnhQuevilly Rouen Métropole
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 21%So Sánh Đối Đầu29%
  • Tất cả
  • 0T 7H 1B
    1T 7H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[FRA Ligue 2-20] Valenciennes
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
38512212655272013.2%
194691524181921.1%
19161211319205.3%
621379733.3%
[FRA Ligue 2-18] Quevilly Rouen Métropole
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
38717145155381818.4%
194782427191821.1%
1931062728191515.8%
61411212716.7%

Thành tích đối đầu

Valenciennes            
Chủ - Khách
QuevillyValenciennes
QuevillyValenciennes
ValenciennesQuevilly
QuevillyValenciennes
ValenciennesQuevilly
ValenciennesQuevilly
QuevillyValenciennes
ValenciennesQuevilly
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
FRA D225-11-230 - 0
(0 - 0)
6 - 11.873.403.70H0.870.50.95TX
FRA D204-03-231 - 1
(0 - 1)
11 - 12.033.103.50H1.030.50.79TH
FRA D220-08-220 - 0
(0 - 0)
3 - 61.983.053.45H0.980.50.84TX
FRA D219-02-221 - 1
(1 - 1)
6 - 82.413.152.74H0.7801.04HX
FRA D211-09-211 - 2
(1 - 0)
4 - 52.163.153.15B0.890.250.99BT
INT CF20-07-183 - 3
(2 - 1)
- H
FRA D227-04-182 - 2
(1 - 0)
2 - 71.823.703.55H0.850.51.03TT
FRA D208-12-171 - 1
(1 - 0)
5 - 51.773.603.60H0.980.750.90TX

Thống kê 8 Trận gần đây, 0 thắng, 7 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 33%

Thành tích gần đây

Valenciennes            
Chủ - Khách
TroyesValenciennes
ValenciennesGrenoble
ValenciennesAjaccio
Paris FCValenciennes
ValenciennesPau FC
FC AnnecyValenciennes
LyonValenciennes
ValenciennesSaint Etienne
GuingampValenciennes
ValenciennesAngers
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
FRA D203-05-241 - 1
(1 - 0)
5 - 21.494.005.60H0.8910.93TX
FRA D227-04-242 - 0
(1 - 0)
2 - 53.453.251.99T0.83-0.50.99TX
FRA D223-04-241 - 0
(0 - 0)
4 - 33.752.932.03T0.79-0.51.03TX
FRA D220-04-242 - 1
(2 - 1)
3 - 01.414.206.60B1.021.250.80TT
FRA D213-04-241 - 4
(0 - 2)
0 - 62.963.302.19B0.88-0.250.94BT
FRA D206-04-242 - 1
(0 - 1)
4 - 21.753.304.45B1.000.750.82BT
FRAC02-04-243 - 0
(0 - 0)
3 - 11.236.3012.50B0.891.750.99BH
FRA D230-03-240 - 2
(0 - 2)
3 - 44.353.451.72B0.87-0.750.95BX
FRA D216-03-243 - 0
(2 - 0)
4 - 31.523.705.70B1.0110.81BT
FRA D209-03-240 - 0
(0 - 0)
1 - 63.403.152.04H0.78-0.51.04BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 2 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 44%

Quevilly Rouen Métropole            
Chủ - Khách
QuevillyUSL Dunkerque
AjaccioQuevilly
QuevillyAmiens
ConcarneauQuevilly
QuevillyAJ Auxerre
Rodez AveyronQuevilly
QuevillyCaen
QuevillyTroyes
BordeauxQuevilly
FC AnnecyQuevilly
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
FRA D203-05-241 - 2
(1 - 0)
7 - 31.843.403.800.840.50.98T
FRA D227-04-241 - 1
(0 - 1)
8 - 12.432.942.880.7501.07T
FRA D223-04-243 - 3
(1 - 3)
7 - 02.083.153.350.820.251.00T
FRA D220-04-240 - 0
(0 - 0)
2 - 02.903.252.230.83-0.250.99X
FRA D213-04-244 - 3
(1 - 1)
6 - 83.403.301.980.84-0.50.98T
FRA D206-04-243 - 3
(2 - 1)
6 - 72.143.303.000.900.250.92T
FRA D230-03-241 - 2
(0 - 2)
10 - 32.293.102.911.020.250.80T
FRA D216-03-241 - 1
(0 - 1)
1 - 11.963.253.500.960.50.86X
FRA D209-03-240 - 0
(0 - 0)
7 - 31.943.403.450.940.50.88X
FRA D202-03-240 - 0
(0 - 0)
10 - 02.663.252.411.0100.81X

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 7 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 60%

ValenciennesSo sánh số liệuQuevilly Rouen Métropole
  • 7Tổng số ghi bàn14
  • 0.7Trung bình ghi bàn1.4
  • 17Tổng số mất bàn15
  • 1.7Trung bình mất bàn1.5
  • 20.0%TL thắng10.0%
  • 20.0%TL hòa70.0%
  • 60.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Valenciennes
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
36XemXem15XemXem1XemXem20XemXem41.7%XemXem14XemXem38.9%XemXem21XemXem58.3%XemXem
18XemXem7XemXem1XemXem10XemXem38.9%XemXem5XemXem27.8%XemXem12XemXem66.7%XemXem
18XemXem8XemXem0XemXem10XemXem44.4%XemXem9XemXem50%XemXem9XemXem50%XemXem
640266.7%Xem350.0%350.0%Xem
Quevilly Rouen Métropole
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
36XemXem12XemXem3XemXem21XemXem33.3%XemXem20XemXem55.6%XemXem16XemXem44.4%XemXem
18XemXem3XemXem1XemXem14XemXem16.7%XemXem9XemXem50%XemXem9XemXem50%XemXem
18XemXem9XemXem2XemXem7XemXem50%XemXem11XemXem61.1%XemXem7XemXem38.9%XemXem
621333.3%Xem583.3%116.7%Xem
Valenciennes
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
36XemXem14XemXem6XemXem16XemXem38.9%XemXem15XemXem41.7%XemXem13XemXem36.1%XemXem
18XemXem5XemXem5XemXem8XemXem27.8%XemXem8XemXem44.4%XemXem6XemXem33.3%XemXem
18XemXem9XemXem1XemXem8XemXem50%XemXem7XemXem38.9%XemXem7XemXem38.9%XemXem
630350.0%Xem350.0%116.7%Xem
Quevilly Rouen Métropole
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
36XemXem12XemXem11XemXem13XemXem33.3%XemXem21XemXem58.3%XemXem11XemXem30.6%XemXem
18XemXem4XemXem4XemXem10XemXem22.2%XemXem9XemXem50%XemXem5XemXem27.8%XemXem
18XemXem8XemXem7XemXem3XemXem44.4%XemXem12XemXem66.7%XemXem6XemXem33.3%XemXem
631250.0%Xem466.7%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Valenciennes
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng18142201113
Chủ9621058
Khách9801065
Quevilly Rouen Métropole
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng1298522523
Chủ75231913
Khách546211610
Chi tiết về HT/FT
Valenciennes
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng2112860313
Chủ110242017
Khách101044026
Quevilly Rouen Métropole
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng4222124037
Chủ201152025
Khách221172012
Thời gian ghi bàn thắng
Valenciennes
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng3161033331
Chủ1040022211
Khách2121011120
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng3151030221
Chủ1030020111
Khách2121010110
Quevilly Rouen Métropole
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng47842146210
Chủ1332002326
Khách3452212304
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng4552211211
Chủ1231000211
Khách3321211000
3 trận sắp tới
Valenciennes
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
FRA D217-05-2024KháchCaen7 ngày
Quevilly Rouen Métropole
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
FRA D217-05-2024ChủSaint Etienne7 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Valenciennes
Chấn thương
Án treo giò
Quevilly Rouen Métropole
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [5] 13.2%Thắng18.4% [7]
  • [12] 31.6%Hòa44.7% [7]
  • [21] 55.3%Bại36.8% [14]
  • Chủ/Khách
  • [4] 10.5%Thắng7.9% [3]
  • [6] 15.8%Hòa26.3% [10]
  • [9] 23.7%Bại15.8% [6]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    26 
  • Bị ghi
    55 
  • TB được điểm
    0.68 
  • TB mất điểm
    1.45 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    15 
  • Bị ghi
    24 
  • TB được điểm
    0.39 
  • TB mất điểm
    0.63 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    51
  • Bị ghi
    55
  • TB được điểm
    1.34
  • TB mất điểm
    1.45
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    24
  • Bị ghi
    27
  • TB được điểm
    0.63
  • TB mất điểm
    0.71
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    12
  • Bị ghi
    12
  • TB được điểm
    2.00
  • TB mất điểm
    2.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Valenciennes VS Quevilly Rouen Métropole ngày 11-05-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues