Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[NOR Women's 1.Divisjon-6] Avaldsnes (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16 | 5 | 2 | 9 | 15 | 26 | 17 | 6 | 31.3% |
8 | 4 | 1 | 3 | 9 | 9 | 13 | 4 | 50.0% |
8 | 1 | 1 | 6 | 6 | 17 | 4 | 9 | 12.5% |
6 | 3 | 0 | 3 | 7 | 9 | 9 | 50.0% |
[NOR Women's 1.Divisjon-1] Honefoss (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | 13 | 3 | 1 | 45 | 14 | 42 | 1 | 76.5% |
9 | 7 | 2 | 0 | 24 | 7 | 23 | 1 | 77.8% |
8 | 6 | 1 | 1 | 21 | 7 | 19 | 1 | 75.0% |
6 | 6 | 0 | 0 | 14 | 2 | 18 | 100.0% |
Avaldsnes (w) |
Chủ - Khách |
---|
Honefoss (W)Avaldsnes (W) |
Avaldsnes (W)Honefoss (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NOR D1 W | 26-05-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 10 - 3 | 1.55 | 3.85 | 4.15 | B | 0.74 | 0.75 | 0.96 | B | T |
INT CF | 13-02-24 | 3 - 1 (3 - 0) | 2 - 4 | T |
Thống kê 2 Trận gần đây, 1 thắng, 0 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Avaldsnes (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NOR D1 W | 24-08-24 | 2 - 1 (0 - 1) | - | T | ||||||||
NOR D1 W | 17-08-24 | 2 - 0 (2 - 0) | - | B | ||||||||
NOR D1 W | 11-08-24 | 2 - 1 (1 - 1) | - | T | ||||||||
NOR D1 W | 06-07-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 7 - 7 | B | ||||||||
NOR D1 W | 30-06-24 | 0 - 2 (0 - 1) | - | B | ||||||||
NOR D1 W | 22-06-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 7 - 1 | 1.65 | 3.65 | 3.70 | T | 0.84 | 0.75 | 0.86 | T | H |
NOR D1 W | 16-06-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 4 | 2.35 | 3.65 | 2.22 | B | 0.91 | 0 | 0.79 | B | X |
NOR WCUP | 12-06-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 1 - 12 | B | ||||||||
NOR D1 W | 08-06-24 | 2 - 2 (0 - 1) | - | H | ||||||||
NOR D1 W | 26-05-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 10 - 3 | 1.55 | 3.85 | 4.15 | B | 0.74 | 0.75 | 0.96 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 1 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 50%
Honefoss (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NOR D1 W | 31-08-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 1 - 1 | 1.13 | 5.90 | 10.50 | 0.87 | 2 | 0.83 | X | ||
NOR D1 W | 24-08-24 | 0 - 3 (0 - 2) | - | |||||||||
NOR D1 W | 18-08-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 6 | |||||||||
NOR D1 W | 11-08-24 | 1 - 4 (1 - 2) | 1 - 6 | |||||||||
NOR D1 W | 06-07-24 | 1 - 3 (0 - 1) | - | |||||||||
NOR D1 W | 29-06-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 5 - 1 | |||||||||
NOR WCUP | 26-06-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 5 - 3 | 1.24 | 5.10 | 6.60 | 0.93 | 1.75 | 0.77 | X | ||
NOR D1 W | 23-06-24 | 0 - 7 (0 - 3) | 3 - 4 | 3.00 | 3.55 | 1.86 | 0.84 | -0.5 | 0.86 | T | ||
NOR D1 W | 16-06-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 2 - 8 | 2.96 | 3.55 | 1.88 | 0.82 | -0.5 | 0.88 | T | ||
NOR D1 W | 09-06-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 thắng, 1 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:82% Tỷ lệ tài: 50%
Avaldsnes (w) |
Avaldsnes (w) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 4 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 4 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 6 | 7 |
Chủ | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 3 | 3 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 3 | 4 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 5 | 3 | 2 | 3 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 1 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 1 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 8 | 7 | 1 | 3 | 5 | 4 | 1 | 3 | 7 | 6 |
Chủ | 6 | 5 | 0 | 1 | 3 | 2 | 0 | 3 | 2 | 2 |
Khách | 2 | 2 | 1 | 2 | 2 | 2 | 1 | 0 | 5 | 4 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 8 | 3 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 |
Chủ | 6 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|