Kèo trực tuyến

HDPTài xỉu1x2
Giờ
Tỷ số
Sớm
Live
Sớm
Live
Sớm
Live
Sớm
0.93
1.5
0.88
0.93
1.5
0.88
0.83
3.5
0.98
0.83
3.5
0.98
4.2
1.5
4.75
4.2
1.5
4.75
Live
0.93
1.5
0.88
0.93
1.5
0.88
0.83
3.5
0.98
0.83
3.5
0.98
4.2
1.5
4.75
4.2
1.5
4.75
37
1:0
0.92
1
0.87
0.9
1
0.9
0.9
2.5
0.9
0.95
3.5
0.85
1.53
4
5.5
1.14
7
11
41
2:0
0.82
1.75
0.97
0.87
1
0.92
0.87
4.25
0.92
0.92
4.5
0.87
1.05
11
21
1.03
13
26
HT
2:0
0.95
1
0.85
0.92
1
0.87
0.85
4.25
0.95
0.87
4.25
0.92
50
3:0
-0.98
1
0.77
1
1
0.8
0.8
4
1
0.8
5
1
1.02
17
26
1
29
51
90
4:0
-0.6
0.25
0.45
-0.48
0.25
0.35
-0.39
3.5
0.27
-0.33
4.5
0.23
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất

Kèo phạt góc

HDP
Sớm
0.93
1.5
0.88
Live
2.10
0.25
0.35
Tài xỉu
Sớm
-
-
-
Live
-
-
Đội hìnhHoạt hình
Flora Tallinn II Sự kiện chính Tabasalu Charma
4
Phút
0
lukas rolandGoal
91'
77'
Red cardamor orgusaar
Midfield
markus leivategija johannes Substitution
remo valdmets Substitution
76'
Midfield
jako ilves Substitution
Tristan Pajo Substitution
76'
73'
Midfield
SubstitutionRobin rocco
Substitutionerik karl ennuste
66'
Midfield
Substitutionhenri raaper
Substitutionmark toompuu
Midfield
rico randvali Substitution
maksim kalimullin Substitution
66'
Midfield
andero kaares Substitution
sander alamaa Substitution
66'
64'
Yellow cardMärten Subka
60'
Midfield
SubstitutionRaivo Saar
Substitutionjoel kokla
60'
Midfield
Substitutionamor orgusaar
Substitutionalbert art anepaio
60'
Midfield
Substitutionkevin pormeister
SubstitutionPeeter Klein
58'
Yellow cardalbert art anepaio
sander tovstikYellow card
58'
sander alamaaGoal
51'
Midfield
richard priimann Substitution
Marko Lipp Substitution
46'
Tristan PajoPenalty
42'
41'
Yellow cardfrank annion
Gregor RoivasseppGoal
38'
Bàn thắngBàn thắng
Ghi bàn phạt đềnGhi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhàBàn phản lưới nhà
Kiến tạoKiến tạo
Thẻ vàngThẻ vàng
Thẻ đỏThẻ đỏ
Thẻ vàng thứ haiThẻ vàng thứ hai
Ghi dấuGhi dấu
Thay ngườiThay người
Cầu thủ dự bị vào sânCầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sânCầu thủ rời sân
Phạt đền thất bạiPhạt đền thất bại
Phạt đền thất bạiVideo hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đềnPhá phạt đền
Sút cột cầu mônSút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhấtCầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗiPhạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầmMất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thànhCản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùngCầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùngRê bóng cuối cùng

Thống kê kỹ thuật

  • 121Tấn công57
  • 1Thẻ vàng3
  • 76Tấn công nguy hiểm34
  • 7Sút trúng0
  • 0Thẻ đỏ1
  • 66TL kiểm soát bóng34
  • 1Penalty0
  • 13Sút không trúng9
  • 6Góc4

Dữ liệu đội bóng

Chủ3 trận gần nhấtKháchChủ10 trận gần nhấtKhách
16Bàn thắng530Bàn thắng12
4Bàn thua716Bàn thua23
5.33Phạt góc3.336.00Phạt góc5.20
0Thẻ đỏ01Thẻ đỏ3
Flora Tallinn IITỷ lệ ghi bàn thắngTabasalu Charma
20 trận gần nhất
Ghi bàn
  • 6
1~10
  • 14
  • 12
11~20
  • 7
  • 15
21~30
  • 14
  • 6
31~40
  • 7
  • 9
41~45
  • 7
  • 6
46~50
  • 7
  • 12
51~60
  • 7
  • 9
61~70
  • 7
  • 3
71~80
  • 7
  • 24
81~90
  • 21

Flora Tallinn II VS Tabasalu Charma ngày 16-06-2024 - Bongdalu

Hot Leagues