Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | -0.97 0.5 0.78 -0.97 0.5 0.78 | 0.98 2.5 0.83 0.98 2.5 0.83 | 3.4 1.95 3.2 3.4 1.95 3.2 |
Live | -0.97 0.5 0.78 -0.97 0.5 0.78 | 0.98 2.5 0.83 0.98 2.5 0.83 | 3.4 1.95 3.2 3.4 1.95 3.2 |
09 0:1 | 0.85 0.5 0.95 0.87 0.75 0.92 | 0.9 2.25 0.9 0.9 3.25 0.9 | 1.83 3.5 4 3.5 3.75 1.95 |
12 1:1 | 0.9 0.75 0.9 0.9 0.5 0.9 | 0.9 3.25 0.9 0.9 4.25 0.9 | 3 3.6 2.2 1.66 3.6 4.75 |
19 2:1 | - - - - | 0.92 4.25 0.87 0.85 5 0.95 | 1.83 3.5 4 1.25 5.5 10 |
23 2:1 | 0.82 0.5 0.97 -0.98 0.5 0.77 | - - - - | |
24 3:1 | -0.98 0.5 0.77 0.92 0.5 0.87 | 1 6 0.8 -0.98 6 0.77 | 1.05 11 21 1.04 11 23 |
HT 3:1 | - - - - | 0.97 5.5 0.82 1 5.5 0.8 | |
69 4:1 | -0.83 0.25 0.65 0.6 0 -0.77 | -0.93 5 0.72 0.95 5.75 0.85 | 1.03 15 29 1 51 67 |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
Ariana Sự kiện chính Tvaakers IF
4
Phút
1
Lukas Minter·Wettergren
Ahmed Awad
80'
Usman Ibrahim
Abdi sabriye
79'
Saber azizi
Robert Lundstrom
77'
76'
72'
Olle Johansson
Anton reuterskiold
68'
Johan Brannefalk
Osama khalid
67'
46'
Melvin Sjoland
david bendrik
Abdi sabriye
25'
Ahmed Awad
17'
Ahmed Awad
12'
9'
lukas paulsen
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 64Tấn công65
- 35Tấn công nguy hiểm32
- 61TL kiểm soát bóng39
- 6Góc6
- 0Penalty0
- 7Sút trúng2
- 1Thẻ vàng1
- 0Thẻ đỏ0
- 2Sút không trúng3
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
8 | Bàn thắng | 1 | 20 | Bàn thắng | 13 |
4 | Bàn thua | 4 | 13 | Bàn thua | 11 |
5.67 | Phạt góc | 8.33 | 4.40 | Phạt góc | 7.30 |
0 | Thẻ đỏ | 0 | 0 | Thẻ đỏ | 0 |
ArianaTỷ lệ ghi bàn thắngTvaakers IF
20 trận gần nhất
Ghi bàn
- 6
- 0
- 9
- 6
- 12
- 19
- 12
- 13
- 3
- 0
- 6
- 0
- 9
- 19
- 12
- 25
- 15
- 19
- 15
- 0