So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.88
0.75
1.00
1.01
2.5
0.85
1.68
3.90
5.00
Live
0.99
1
0.90
0.89
2.75
0.99
1.59
4.25
5.40
Run
5.26
0.25
0.07
5.88
0.5
0.05
13.50
1.04
21.00
BET365Sớm
0.89
0.75
1.01
1.00
2.5
0.85
1.65
3.70
5.25
Live
1.00
1
0.90
0.93
2.75
0.93
1.55
4.10
5.75
Run
0.40
0
2.00
7.00
0.5
0.09
1.02
19.00
501.00
Mansion88Sớm
0.93
0.75
0.95
1.01
2.5
0.85
1.67
3.70
4.75
Live
1.05
1
0.87
0.90
2.75
1.00
1.63
4.10
5.20
Run
5.55
0.25
0.10
7.69
0.5
0.06
9.80
1.10
15.00
188betSớm
0.89
0.75
1.01
1.02
2.5
0.86
1.68
3.90
5.00
Live
1.00
1
0.92
0.92
2.75
0.98
1.60
4.20
5.30
Run
5.00
0.25
0.10
5.55
0.5
0.08
12.00
1.06
19.50
SbobetSớm
0.71
0.5
1.23
0.78
2.25
1.11
1.71
3.42
4.48
Live
1.00
1
0.92
0.95
2.75
0.95
1.60
3.99
5.30
Run
1.78
0.25
0.48
1.75
0.5
0.47
4.28
1.42
8.20

Bên nào sẽ thắng?

Fredrikstad
ChủHòaKhách
Haugesund
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
FredrikstadSo Sánh Sức MạnhHaugesund
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 14%So Sánh Đối Đầu36%
  • Tất cả
  • 1T 1H 3B
    3T 1H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[NOR Eliteserien-] Fredrikstad
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6222109833.3%
[NOR Eliteserien-] Haugesund
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
621357733.3%

Thành tích đối đầu

Fredrikstad            
Chủ - Khách
HaugesundFredrikstad
HaugesundFredrikstad
FredrikstadHaugesund
HaugesundFredrikstad
FredrikstadHaugesund
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
INT CF28-02-131 - 0
(0 - 0)
- 1.603.605.10B0.830.751.05BX
NOR D107-10-121 - 0
(0 - 0)
- 1.603.605.00B0.850.751.03BX
NOR D113-05-120 - 0
(0 - 0)
- 2.503.202.55H0.8801.00HX
NOR D116-10-113 - 2
(2 - 2)
- 1.753.304.40B1.030.750.85BT
NOR D129-06-111 - 0
(0 - 0)
- 1.853.254.00T0.900.50.98TX

Thống kê 5 Trận gần đây, 1 thắng, 1 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:20% Tỷ lệ tài: 20%

Thành tích gần đây

Fredrikstad            
Chủ - Khách
SandefjordFredrikstad
RosenborgFredrikstad
Tromso ILFredrikstad
FredrikstadTromso IL
LillestromFredrikstad
FredrikstadStromsgodset
KFUM OsloFredrikstad
RaufossFredrikstad
Odd GrenlandFredrikstad
FredrikstadRosenborg
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
INT CF21-06-244 - 2
(1 - 0)
1 - 23.853.651.70B0.92-0.750.90BT
NOR D102-06-241 - 1
(0 - 0)
4 - 52.213.603.15H0.940.250.94TX
NOR D129-05-243 - 0
(2 - 0)
5 - 62.343.502.97B1.030.250.85BT
NOR D125-05-240 - 0
(0 - 0)
3 - 51.833.904.05H0.830.51.05TX
NOR D120-05-240 - 3
(0 - 1)
3 - 82.323.602.94T1.030.250.85TT
NOR D116-05-244 - 1
(3 - 1)
8 - 22.083.553.50T0.820.251.06TT
NOR D112-05-241 - 4
(0 - 4)
6 - 32.513.602.67T0.8801.00TT
NORC08-05-242 - 3
(2 - 2)
4 - 44.404.101.60T0.99-0.750.77TT
NOR D105-05-240 - 2
(0 - 0)
1 - 52.333.852.76T1.050.250.83TX
NORC01-05-241 - 0
(0 - 0)
4 - 62.523.552.26T0.9800.78TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 2 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 60%

Haugesund            
Chủ - Khách
HaugesundBodo Glimt
HaugesundSandefjord
StromsgodsetHaugesund
HaugesundKristiansund BK
Ham-KamHaugesund
HaugesundKFUM Oslo
MoldeHaugesund
HaugesundRosenborg
Tromso ILHaugesund
TorvastadHaugesund
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
NOR D102-06-240 - 1
(0 - 0)
1 - 94.454.351.681.02-0.750.86X
NOR D126-05-242 - 1
(0 - 0)
7 - 22.123.753.200.870.251.01T
NOR D120-05-242 - 0
(1 - 0)
8 - 51.734.004.500.940.750.94X
NOR D116-05-241 - 0
(0 - 0)
7 - 22.003.603.651.000.50.88X
NOR D112-05-242 - 2
(1 - 0)
2 - 32.103.703.300.850.251.03T
NOR D105-05-240 - 1
(0 - 1)
6 - 12.063.853.250.820.251.06X
NOR D128-04-242 - 1
(2 - 0)
4 - 71.325.608.600.891.50.99H
NOR D121-04-241 - 3
(0 - 2)
11 - 42.943.702.280.87-0.251.01T
NOR D114-04-240 - 1
(0 - 1)
6 - 31.674.154.800.850.751.03X
NORC10-04-241 - 1
(0 - 0)
-

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 2 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 38%

FredrikstadSo sánh số liệuHaugesund
  • 20Tổng số ghi bàn9
  • 2.0Trung bình ghi bàn0.9
  • 12Tổng số mất bàn13
  • 1.2Trung bình mất bàn1.3
  • 60.0%TL thắng30.0%
  • 20.0%TL hòa20.0%
  • 20.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Fredrikstad
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
12XemXem8XemXem1XemXem3XemXem66.7%XemXem5XemXem41.7%XemXem7XemXem58.3%XemXem
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
7XemXem6XemXem0XemXem1XemXem85.7%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
640266.7%Xem466.7%233.3%Xem
Haugesund
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
11XemXem6XemXem0XemXem5XemXem54.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem6XemXem54.5%XemXem
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
5XemXem4XemXem0XemXem1XemXem80%XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem
630350.0%Xem233.3%466.7%Xem
Fredrikstad
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
12XemXem7XemXem2XemXem3XemXem58.3%XemXem4XemXem33.3%XemXem5XemXem41.7%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem2XemXem40%XemXem
7XemXem4XemXem2XemXem1XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem
631250.0%Xem350.0%233.3%Xem
Haugesund
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
11XemXem3XemXem0XemXem8XemXem27.3%XemXem3XemXem27.3%XemXem3XemXem27.3%XemXem
6XemXem1XemXem0XemXem5XemXem16.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem1XemXem20%XemXem0XemXem0%XemXem
610516.7%Xem00.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Fredrikstad
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng33312119
Chủ2110143
Khách1221176
Haugesund
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng4430028
Chủ3210004
Khách1220024
Chi tiết về HT/FT
Fredrikstad
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng500131011
Chủ200011010
Khách300120001
Haugesund
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng200201015
Chủ000201003
Khách200000012
Thời gian ghi bàn thắng
Fredrikstad
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng4111410125
Chủ1110110101
Khách3001300024
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng3010210011
Chủ1010010000
Khách2000200011
Haugesund
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1001021302
Chủ0000020101
Khách1001001201
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1001021200
Chủ0000020100
Khách1001001100
3 trận sắp tới
Fredrikstad
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
NOR D107-07-2024KháchKristiansund BK9 ngày
NOR D113-07-2024ChủMolde15 ngày
NOR D121-07-2024KháchHam-Kam23 ngày
Haugesund
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
NOR D107-07-2024ChủSarpsborg 089 ngày
NOR D113-07-2024KháchBrann15 ngày
NOR D121-07-2024ChủViking23 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Fredrikstad
Chấn thương
Án treo giò
Haugesund
Chấn thương
Án treo giò

Đội hình gần đây

Fredrikstad
Đội hình ()
Dự bị
Haugesund
Đội hình ()
Dự bị

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    10 
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    5
  • Bị ghi
    7
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Fredrikstad VS Haugesund ngày 15-08-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues