So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.93
0
0.95
1.00
2.5
0.87
2.58
3.55
2.61
Live
0.91
0
0.98
1.04
2.5
0.84
2.61
3.35
2.69
Run
7.69
0.25
0.01
7.69
1.5
0.01
31.00
17.50
1.01
BET365Sớm
0.93
0
0.97
1.00
2.5
0.85
2.63
3.25
2.63
Live
0.89
0
1.01
1.03
2.5
0.83
2.63
3.25
2.60
Run
0.60
0
1.40
7.25
1.5
0.08
451.00
17.00
1.02
Mansion88Sớm
0.87
0
1.01
1.04
2.5
0.82
2.48
3.30
2.67
Live
0.88
0
1.04
1.08
2.5
0.82
2.69
3.20
2.74
Run
0.77
0
1.17
6.25
1.5
0.09
114.00
6.20
1.10
188betSớm
0.94
0
0.96
1.01
2.5
0.88
2.58
3.55
2.61
Live
0.92
0
1.00
0.86
2.25
1.04
2.61
3.35
2.69
Run
8.33
0.25
0.02
8.33
1.5
0.02
31.00
17.50
1.01
SbobetSớm
0.94
0
0.96
1.02
2.5
0.86
2.54
3.13
2.57
Live
0.89
0
1.03
0.87
2.25
1.03
2.63
3.25
2.67
Run
0.76
0
1.19
7.14
1.5
0.06
155.00
8.20
1.05

Bên nào sẽ thắng?

Ham-Kam
ChủHòaKhách
Fredrikstad
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Ham-KamSo Sánh Sức MạnhFredrikstad
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 22%So Sánh Đối Đầu28%
  • Tất cả
  • 4T 1H 5B
    5T 1H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[NOR Eliteserien-9] Ham-Kam
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
22679242825927.3%
10244911101520.0%
12435151715733.3%
6312891050.0%
[NOR Eliteserien-6] Fredrikstad
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
22976282734640.9%
11452121117636.4%
11524161617545.5%
603341130.0%

Thành tích đối đầu

Ham-Kam            
Chủ - Khách
Ham-KamFredrikstad
Ham-KamFredrikstad
Ham-KamFredrikstad
FredrikstadHam-Kam
FredrikstadHam-Kam
Ham-KamFredrikstad
FredrikstadHam-Kam
Ham-KamFredrikstad
Ham-KamFredrikstad
FredrikstadHam-Kam
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
INT CF23-02-240 - 4
(0 - 3)
3 - 51.773.653.55B0.990.750.83BT
INT CF25-02-231 - 0
(1 - 0)
- T
NOR AL20-11-211 - 0
(0 - 0)
4 - 61.903.853.20T0.900.50.92TX
NOR AL18-06-210 - 1
(0 - 0)
3 - 41.614.104.25T0.810.751.01TX
INT CF29-01-161 - 1
(1 - 0)
7 - 41.554.254.15H0.750.751.07TX
NOR AL14-08-141 - 3
(1 - 3)
6 - 66.504.301.40B0.94-1.250.94BT
NOR AL15-06-143 - 0
(0 - 0)
9 - 21.454.305.60B1.081.250.80BT
INT CF30-03-140 - 3
(0 - 0)
2 - 72.053.303.05B0.820.251.06BT
NOR AL20-10-132 - 1
(1 - 0)
- 1.873.503.55T0.900.50.98TH
NOR AL27-05-133 - 0
(1 - 0)
- 2.013.353.30B1.040.50.84BH

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 1 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 57%

Thành tích gần đây

Ham-Kam            
Chủ - Khách
Odd GrenlandHam-Kam
Ham-KamTromso IL
SandefjordHam-Kam
Ham-KamKFUM Oslo
Ham-KamBrann
VikingHam-Kam
Ham-KamBodo Glimt
Sarpsborg 08Ham-Kam
Ham-KamHaugesund
ValerengaHam-Kam
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
NOR D113-07-241 - 2
(1 - 1)
6 - 72.363.602.88T1.060.250.82TT
NOR D107-07-240 - 0
(0 - 0)
5 - 72.433.452.87H1.090.250.79TX
NOR D127-06-241 - 2
(1 - 1)
6 - 42.023.903.35T1.020.50.86TT
INT CF21-06-243 - 2
(3 - 0)
1 - 102.133.602.68T0.970.250.85TT
NOR D101-06-241 - 2
(0 - 1)
5 - 54.304.201.72B0.97-0.750.91BH
NOR D126-05-243 - 0
(2 - 0)
8 - 61.534.805.20B0.8511.03BX
NOR D120-05-241 - 0
(1 - 0)
3 - 86.304.901.45T0.90-1.250.98BX
NOR D116-05-241 - 7
(0 - 5)
10 - 21.774.204.05T0.980.750.90TT
NOR D112-05-242 - 2
(1 - 0)
2 - 32.103.703.30H0.850.251.03TT
NORC08-05-242 - 2
(2 - 0)
2 - 102.193.702.69H0.960.250.80TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 3 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 67%

Fredrikstad            
Chủ - Khách
FredrikstadMolde
Kristiansund BKFredrikstad
ElfsborgFredrikstad
SandefjordFredrikstad
RosenborgFredrikstad
Tromso ILFredrikstad
FredrikstadTromso IL
LillestromFredrikstad
FredrikstadStromsgodset
KFUM OsloFredrikstad
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
NOR D113-07-240 - 0
(0 - 0)
9 - 43.353.702.060.82-0.51.06X
NOR D108-07-243 - 1
(2 - 1)
9 - 83.153.452.270.90-0.250.98T
INT CF29-06-240 - 0
(0 - 0)
-
INT CF21-06-244 - 2
(1 - 0)
1 - 23.853.651.700.92-0.750.90T
NOR D102-06-241 - 1
(0 - 0)
4 - 52.213.603.150.940.250.94X
NOR D129-05-243 - 0
(2 - 0)
5 - 62.343.502.971.030.250.85T
NOR D125-05-240 - 0
(0 - 0)
3 - 51.833.904.050.830.51.05X
NOR D120-05-240 - 3
(0 - 1)
3 - 82.323.602.941.030.250.85T
NOR D116-05-244 - 1
(3 - 1)
8 - 22.083.553.500.820.251.06T
NOR D112-05-241 - 4
(0 - 4)
6 - 32.513.602.670.8801.00T

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 4 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 67%

Ham-KamSo sánh số liệuFredrikstad
  • 20Tổng số ghi bàn15
  • 2.0Trung bình ghi bàn1.5
  • 14Tổng số mất bàn13
  • 1.4Trung bình mất bàn1.3
  • 50.0%TL thắng30.0%
  • 30.0%TL hòa40.0%
  • 20.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Ham-Kam
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
15XemXem7XemXem2XemXem6XemXem46.7%XemXem4XemXem26.7%XemXem10XemXem66.7%XemXem
6XemXem1XemXem1XemXem4XemXem16.7%XemXem1XemXem16.7%XemXem4XemXem66.7%XemXem
9XemXem6XemXem1XemXem2XemXem66.7%XemXem3XemXem33.3%XemXem6XemXem66.7%XemXem
630350.0%Xem233.3%350.0%Xem
Fredrikstad
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
14XemXem9XemXem1XemXem4XemXem64.3%XemXem6XemXem42.9%XemXem8XemXem57.1%XemXem
6XemXem3XemXem1XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
8XemXem6XemXem0XemXem2XemXem75%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
Ham-Kam
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
15XemXem7XemXem2XemXem6XemXem46.7%XemXem5XemXem33.3%XemXem5XemXem33.3%XemXem
6XemXem2XemXem1XemXem3XemXem33.3%XemXem0XemXem0%XemXem4XemXem66.7%XemXem
9XemXem5XemXem1XemXem3XemXem55.6%XemXem5XemXem55.6%XemXem1XemXem11.1%XemXem
622233.3%Xem350.0%350.0%Xem
Fredrikstad
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
14XemXem8XemXem2XemXem4XemXem57.1%XemXem5XemXem35.7%XemXem6XemXem42.9%XemXem
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem16.7%XemXem3XemXem50%XemXem
8XemXem4XemXem2XemXem2XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem
621333.3%Xem233.3%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Ham-Kam
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng65301117
Chủ3210022
Khách3320195
Fredrikstad
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng44312129
Chủ3110143
Khách1321186
Chi tiết về HT/FT
Ham-Kam
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng220221015
Chủ110010003
Khách110211012
Fredrikstad
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng500141012
Chủ200021010
Khách300120002
Thời gian ghi bàn thắng
Ham-Kam
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng3341003121
Chủ1100001010
Khách2241002111
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng3220002000
Chủ1100001000
Khách2120001000
Fredrikstad
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng5111410125
Chủ1110110101
Khách4001300024
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng4010210011
Chủ1010010000
Khách3000200011
3 trận sắp tới
Ham-Kam
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
NOR D104-08-2024ChủViking14 ngày
NOR D111-08-2024KháchHaugesund21 ngày
NOR D118-08-2024ChủOdd Grenland28 ngày
Fredrikstad
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
NOR D127-07-2024ChủRosenborg6 ngày
NOR D104-08-2024ChủKFUM Oslo14 ngày
NOR D114-08-2024ChủHaugesund24 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Ham-Kam
Chấn thương
Án treo giò
Fredrikstad
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [6] 27.3%Thắng40.9% [9]
  • [7] 31.8%Hòa31.8% [9]
  • [9] 40.9%Bại27.3% [6]
  • Chủ/Khách
  • [2] 9.1%Thắng22.7% [5]
  • [4] 18.2%Hòa9.1% [2]
  • [4] 18.2%Bại18.2% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    24 
  • Bị ghi
    28 
  • TB được điểm
    1.09 
  • TB mất điểm
    1.27 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
    11 
  • TB được điểm
    0.41 
  • TB mất điểm
    0.50 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    28
  • Bị ghi
    27
  • TB được điểm
    1.27
  • TB mất điểm
    1.23
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    12
  • Bị ghi
    11
  • TB được điểm
    0.55
  • TB mất điểm
    0.50
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    4
  • Bị ghi
    11
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    1.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+11.11% [1]
  • [3] 33.33%thắng 1 bàn 22.22% [2]
  • [3] 33.33%Hòa22.22% [2]
  • [1] 11.11%Mất 1 bàn 11.11% [1]
  • [2] 22.22%Mất 2 bàn+ 33.33% [3]

Ham-Kam VS Fredrikstad ngày 21-07-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues