So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
BET365Sớm
0.90
-1.75
0.90
0.90
3.25
0.90
7.00
6.00
1.25
Live
0.80
-1.75
1.00
0.80
3
1.00
7.50
5.50
1.27
Run
0.45
-0.25
1.67
1.85
2.5
0.40
9.50
1.36
4.00
Mansion88Sớm
0.87
-1.5
0.89
0.84
3
0.92
7.10
5.20
1.27
Live
0.83
-1.75
0.97
0.89
3
0.91
7.10
4.65
1.32
Run
0.47
-0.25
1.29
1.16
1.5
0.56
38.00
5.00
1.08
SbobetSớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
0.84
-1.75
0.96
0.87
3
0.93
7.40
4.95
1.22
Run
0.97
-0.25
0.73
0.76
1.75
0.94
28.00
5.40
1.07

Bên nào sẽ thắng?

Stjarnan Gardabaer (w)
ChủHòaKhách
Valur (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Stjarnan Gardabaer (w)So Sánh Sức MạnhValur (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 22%So Sánh Đối Đầu28%
  • Tất cả
  • 3T 3H 4B
    4T 3H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[Urvalsdeild Women-] Stjarnan Gardabaer (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6312651050.0%
[Urvalsdeild Women-] Valur (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
660013218100.0%

Thành tích đối đầu

Stjarnan Gardabaer (w)            
Chủ - Khách
Valur (W)Stjarnan Gardabaer (W)
Valur (W)Stjarnan Gardabaer (W)
Stjarnan Gardabaer (W)Valur (W)
Valur (W)Stjarnan Gardabaer (W)
Stjarnan Gardabaer (W)Valur (W)
Valur (W)Stjarnan Gardabaer (W)
Stjarnan Gardabaer (W)Valur (W)
Valur (W)Stjarnan Gardabaer (W)
Stjarnan Gardabaer (W)Valur (W)
Valur (W)Stjarnan Gardabaer (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ICE WPR08-06-244 - 0
(1 - 0)
8 - 21.245.407.70B0.961.750.86BT
ICE WLC25-03-244 - 0
(2 - 0)
9 - 11.265.407.00B0.991.750.83BT
ICE WPR14-09-231 - 0
(1 - 0)
4 - 13.053.451.99T0.83-0.50.99TX
ICE WPR09-08-231 - 1
(0 - 1)
1 - 91.494.104.90H0.9010.92TX
ICE WPR16-05-232 - 0
(2 - 0)
2 - 52.623.502.22T0.76-0.251.00TX
ISCW17-04-230 - 0
(0 - 0)
6 - 52.093.702.69H0.880.250.94TX
ICE WC12-08-221 - 3
(0 - 3)
1 - 113.803.801.69B0.94-0.750.88BT
ICE WPR28-07-221 - 1
(1 - 1)
9 - 41.305.106.30H0.901.50.92TX
ICE WPR13-05-220 - 2
(0 - 1)
7 - 75.704.551.38B0.92-1.250.90BX
ICE WLC26-03-220 - 3
(0 - 2)
4 - 6T

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 3 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 33%

Thành tích gần đây

Stjarnan Gardabaer (w)            
Chủ - Khách
Fylkir (W)Stjarnan Gardabaer (W)
Hafnarfjordur (W)Stjarnan Gardabaer (W)
Stjarnan Gardabaer (W)Breidablik (W)
Tindastoll Neisti (W)Stjarnan Gardabaer (W)
Stjarnan Gardabaer (W)Keflavik (W)
Vikingur Reykjavik (W)Stjarnan Gardabaer (W)
Trottur Reykjavik (W)Stjarnan Gardabaer (W)
Stjarnan Gardabaer (W)Thor KA Akureyri (W)
Valur (W)Stjarnan Gardabaer (W)
Stjarnan Gardabaer (W)Fylkir (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ICE WPR30-07-240 - 1
(0 - 1)
2 - 102.933.452.04T0.94-0.250.82TX
ICE WPR24-07-241 - 2
(0 - 0)
9 - 62.013.502.96T1.010.50.81TT
ICE WPR20-07-240 - 1
(0 - 0)
5 - 4B
ICE WPR06-07-240 - 0
(0 - 0)
6 - 42.443.602.31H0.9600.86HX
ICE WPR02-07-241 - 0
(0 - 0)
6 - 91.474.004.50T0.8510.85TX
ICE WPR26-06-243 - 2
(1 - 2)
9 - 42.143.502.73B0.920.250.90BT
ICE WPR21-06-241 - 0
(1 - 0)
6 - 31.624.003.95B0.860.750.96BX
ICE WPR15-06-241 - 4
(1 - 1)
0 - 72.903.652.00B0.82-0.51.00BT
ICE WPR08-06-244 - 0
(1 - 0)
8 - 21.245.407.70B0.961.750.86BT
ICE WPR24-05-242 - 1
(2 - 0)
4 - 81.424.455.20T0.981.250.84TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 1 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 44%

Valur (w)            
Chủ - Khách
Valur (W)Breidablik (W)
Tindastoll Neisti (W)Valur (W)
Valur (W)Keflavik (W)
Vikingur Reykjavik (W)Valur (W)
Valur (W)Trottur Reykjavik (W)
Valur (W)Trottur Reykjavik (W)
Thor KA Akureyri (W)Valur (W)
Valur (W)Hafnarfjordur (W)
Fylkir (W)Valur (W)
Grindavik (W)Valur (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ICE WPR31-07-241 - 0
(1 - 0)
7 - 0
ICE WPR24-07-241 - 4
(1 - 1)
0 - 1010.006.601.151.01-20.81T
ICE WPR20-07-242 - 1
(1 - 1)
7 - 2
ICE WPR07-07-240 - 2
(0 - 2)
11 - 56.204.351.370.90-1.250.92X
ICE WPR03-07-241 - 0
(0 - 0)
1 - 61.255.006.500.761.50.94X
ICE WC29-06-243 - 0
(2 - 0)
4 - 9
ICE WPR25-06-241 - 2
(0 - 0)
6 - 53.153.851.840.98-0.50.84X
ICE WPR21-06-243 - 1
(1 - 0)
5 - 71.137.1010.500.902.250.92H
ICE WPR16-06-241 - 4
(0 - 1)
0 - 515.508.801.060.82-2.751.00T
ICE WC11-06-240 - 6
(0 - 2)
3 - 90.94-4.250.82T

Thống kê 10 Trận gần đây, 10 thắng, 0 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:77% Tỷ lệ tài: 50%

Stjarnan Gardabaer (w)So sánh số liệuValur (w)
  • 9Tổng số ghi bàn28
  • 0.9Trung bình ghi bàn2.8
  • 15Tổng số mất bàn5
  • 1.5Trung bình mất bàn0.5
  • 40.0%TL thắng100.0%
  • 10.0%TL hòa0.0%
  • 50.0%TL thua0.0%

Thống kê kèo châu Á

Stjarnan Gardabaer (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
12XemXem3XemXem2XemXem7XemXem25%XemXem7XemXem58.3%XemXem5XemXem41.7%XemXem
5XemXem1XemXem1XemXem3XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
7XemXem2XemXem1XemXem4XemXem28.6%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
622233.3%Xem233.3%466.7%Xem
Valur (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
10XemXem6XemXem0XemXem4XemXem60%XemXem4XemXem40%XemXem4XemXem40%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem
640266.7%Xem233.3%350.0%Xem
Stjarnan Gardabaer (w)
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
12XemXem6XemXem1XemXem5XemXem50%XemXem6XemXem50%XemXem5XemXem41.7%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem4XemXem80%XemXem1XemXem20%XemXem
7XemXem3XemXem1XemXem3XemXem42.9%XemXem2XemXem28.6%XemXem4XemXem57.1%XemXem
631250.0%Xem116.7%466.7%Xem
Valur (w)
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
10XemXem3XemXem3XemXem4XemXem30%XemXem3XemXem30%XemXem7XemXem70%XemXem
4XemXem1XemXem2XemXem1XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
6XemXem2XemXem1XemXem3XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
612316.7%Xem233.3%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Stjarnan Gardabaer (w)
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng35301123
Chủ0310181
Khách3220042
Valur (w)
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng02314921
Chủ01012411
Khách01302510
Chi tiết về HT/FT
Stjarnan Gardabaer (w)
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng301212003
Chủ200102000
Khách101110003
Valur (w)
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng501300100
Chủ300100000
Khách201200100
Thời gian ghi bàn thắng
Stjarnan Gardabaer (w)
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng4510212102
Chủ2410101000
Khách2100111102
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng4210011100
Chủ2110001000
Khách2100010100
Valur (w)
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng3454125638
Chủ2142122415
Khách1312003223
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng3432001002
Chủ2131000001
Khách1301001001
3 trận sắp tới
Stjarnan Gardabaer (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ICE WPR15-08-2024KháchThor KA Akureyri (W)6 ngày
ICE WPR25-08-2024ChủTrottur Reykjavik (W)16 ngày
Valur (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ICE WPR15-08-2024ChủFylkir (W)6 ngày
ICE WPR25-08-2024KháchHafnarfjordur (W)16 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Stjarnan Gardabaer (w)
Chấn thương
Án treo giò
Valur (w)
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    0.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    13
  • Bị ghi
    2
  • TB được điểm
    2.17
  • TB mất điểm
    0.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Stjarnan Gardabaer (w) VS Valur (w) ngày 10-08-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues